Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Thực phẩm (Phần 1)

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Thực phẩm (Phần 1)

Các từ loại về thực phẩm đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh. Nhưng dùng những từ thế nào để mô tả thực phẩm cho đúng thì chưa phải ai cũng nắm rõ. Hôm nay, VnDoc.com xin giới thiệu với các bạn một số từ dùng để mô tả các loại thực phẩm và sổ tay gia vị trong Tiếng Anh.

Tên các món ăn dân dã Việt Nam bằng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về bệnh và các vấn đề sức khỏe

Một số cấu trúc và từ vựng về y tế, sức khỏe

Sổ tay gia vị trong tiếng anh

1. sugar /'ʃʊɡər/: đường

2. salt /sɔ:lt/: muối

3. pepper /'pepər/: hạt tiêu

4. MSG (monosodium glutamate) /mɑ:nə'soʊdiəm 'ɡlu:təmeɪt/: bột ngọt

5. vinegar /'vɪnɪɡər/: giấm

6. Fish sauce /fɪʃ.sɔːs/: nước mắm

7. soy sauce /'sɔɪ 'sɔːs/ (hay soya sauce): nước tương

8. mustard /'mʌstərd/: mù tạc

9. spices /spaɪs/: gia vị

10. garlic /'ɡɑːrlɪk/: tỏi

11. chilli /'tʃɪli/: ớt

12. curry powder /'kɜːri .ˈpaʊdər/: bột cà ri

13. pasta sauce /'pɑːstə .sɔːs/: sốt cà chua nấu mì Ý

14. cooking oil /'kʊkɪŋ.ɔɪl/: dầu ăn

15. olive oil /'ɑːlɪv.ɔɪl/: dầu ô liu

16. salsa /'sɑːlsə/: xốt chua cay (xuất xứ từ Mexico)

17. salad dressing /'sæləd.'dresɪŋ /: dầu giấm

18. green onion /ɡriːn.'ʌnjən/: hành lá

19. ketchup /'ketʃəp/: xốt cà chua (hay tương cà)

Từ vựng chủ đề các loại bánh

  1. wheat bread / wi:t bred /: bánh mỳ đen
  2. white bread / wai:t bred /: bánh mì trắng
  3. whole grain bread: bánh mì nguyên hạt
  4. rye bread /'raibred/ - bánh mì làm từ lúa mạch đen
  5. pretzel /´pretsəl/: Bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng)
  6. pita bread /´pi:tə/ L là bánh có dạng hình tròn dẹt, ở giữa phồng lên thường gọi là 'pocket' vì nó giống như một cái túi, khi bánh nguội 'cái túi' này sẽ xẹp xuống.
  7. challah: Bánh mỳ Challah (Bánh mỳ Trứng).
  8. french bread: bánh mì pháp
  9. croissant /´krwʌsɔn/ Bánh sừng bò, bánh croaxăng
  10. swiss roll: Bánh xốp mỏng, bánh cuộn...
  11. bagel /'beigl/: bánh vòng
  12. donut /´dounʌt/: Đó là một loại bánh hình vòng, to bằng một bàn tay, có lỗ chính giữa. Hiện nay, donut có hàng chục hương vị khác nhau với bao cách trang trí, chế biến khác nhau. Từ kiểu rắc bột mịn sơ khai, người ta đã sáng tạo nên những kem, cốm, kẹo dẻo, dừa, đậu phộng, bơ sữa, trái cây, mứt, hạnh nhân...hòa quyện lại và trang trí đẹp mắt.
  13. rolls /'roul/: Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)
  14. bread stick: bánh mì que

Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn

- Fresh /freʃ/: tươi; mới; tươi sống

- Rotten /'rɔtn/: thối rữa; đã hỏng

- Off /ɔ:f/: ôi; ương

- Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)

- Mouldy /'mouldi/: bị mốc; lên meo

Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây

- Ripe /raip/: chín

- Unripe /' n'raip/: chưa chín

- Juicy /'dʤu:si/: có nhiều nước

Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt

- tender /'tendə/: không dai; mềm

- tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai

- under-done /'ʌndə'dʌn/: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái

- over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn

- sweet /swi:t/: ngọt; có mùi thơm; như mật ong

- sickly /'sikli/: tanh (mùi)

- sour /'sauə/: chua; ôi; thiu

- salty /'sɔ:lti/: có muối; mặn

- delicious /di'liʃəs: thơm tho; ngon miệng

- tasty /'teisti/: ngon; đầy hương vị

- bland /blænd/: nhạt nhẽo

- poor /puə/: chất lượng kém

- horrible /'hɔrəbl/: khó chịu (mùi)

Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay

- Spicy /'spaisi/: cay; có gia vị

- Hot /hɔt/: nóng; cay nồng

- Mild /maild/: nhẹ (mùi)

Phương pháp nấu ăn

- to boil /bɔil/: đun sôi; nấu sôi; luộc

- to bake /beik/: nướng bằng lò

- to roast /roust/: quay; nướng

- to fry: rán; chiên

- to grill /gril/: nướng

- to steam /sti:m/: hấp

Bữa ăn

- Breakfast /'brekfəst/: bữa sáng; bữa điểm tâm

- Lunch /lʌntʃ/: bữa trưa

- tea /ti:/ (a light meal usually taken around 4-5pm): tiệc trà (bữa ăn nhẹ thường diễn ra khoảng 4 – 5 giờ chiều)

- dinner /'dinə/: bữa tối

- supper /'sʌpə/ (a light snack taken late in the evening): bữa tối (bữa ăn nhẹ diễn ra rất muộn vào buổi tối)

- to have breakfast: ăn sáng; ăn điểm tâm

- to have lunch: ăn trưa

- to have dinner: ăn tối

Đánh giá bài viết
8 14.227
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh giao tiếp

    Xem thêm