Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Làm việc ở Công ty Hàn Quốc

Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Làm việc ở Công ty Hàn Quốc do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn bổ sung nguồn từ cần thiết nâng cao chất lượng học tập, giao tiếp cũng như trong công việc. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Làm việc ở Cty Hàn Quốc” (Phần 1)

TIẾNG HÀNTIẾNG VIỆTTIẾNG HÀNTIẾNG VIỆT
분해시키다tháo máy조정하다điều chỉnh
고장이 나다hư hỏng고치다sửa chữa
정지시키다dừng máy작동시키다khởi động
끄가tắt켜다bật
스위치công tắc재고품hàng tồn kho
내수품hàng tiêu dùng nội địa수출품hàng xuất khẩu
불량품hàng hư원자재nguyên phụ kiện
부품phụ tùng제폼sản phẩm
선반공thợ tiện기계공thợ cơ khí
용접공thợ hàn목공thợ mộc
미싱사완성반bộ phận hoàn tất
가공반bộ phận gia công포장반bộ phận đóng gói
검사반bộ phận kiểm trachuyền
크레인xe cẩu지게차xe nâng
트럭xe chở hàng, xe tải라인dây chuyền
자수기계máy thêu포장기máy đóng gói
재단기máy cắt용접기máy hàn
선반máy tiện프레스máy dập
섬유기계máy dệt미싱máy may
기계máy móc장갑găng tay
작업복áo quần bảo hộ lao động공구công cụ
안전모mũ an toàn부서bộ phận
작업량lượng công việc품질chất lượng
수량số lượng근무시간thời gian làm việc
근무처nơi làm việc퇴사하다thôi việc
일을 끝내다kết thúc công việc일을 시작하다bắt đầu công việc
모단결근nghỉ không lí do결근nghỉ việc
퇴근하다tan ca출근하다đi làm
휴식nghỉ ngơi야간근무làm đêm
주간근무làm ngày잔업làm thêm

Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Làm việc ở Cty Hàn Quốc” (Phần 2)

TIẾNG HÀNTIẾNG VIỆTTIẾNG HÀNTIẾNG VIỆT
이교대hai ca야간ca đêm
주간ca ngày일을하다làm việc
công việc청소아주머니bác gái dọn vệ sinh
식당아주머니bác gái nấu ăn경비아저씨bác bảo vệ
불법자người bất hợp pháp연수생tu nghiệp sinh
외국인근로자lao động nước ngoài근로자người lao động
운전기사lái xe기사kỹ sư
관리자người quản lý비서thư ký
반장trưởng ca대리phó chuyền
과장trưởng chuyền부장trưởng phòng
공장장quản đốc이사phó giám đốc
부사장phó giám đốc사모님bà chủ
사장giám đốc공장nhà máy, công xưởng
의료보험카드thẻ bảo hiểm의료보험료phí bảo hiểm
공제khoản trừ월급날ngày trả lương
퇴직금tiền trợ cấp thôi việc유해수당tiền trợ cấp độc hại
심야수당tiền làm đêm특근수당tiền làm ngày chủ nhật
잔업수당tiền tăng ca, làm thêm기본월급lương cơ bản
월급명세서bảng lương보너스tiền thưởng
출급카드thẻ chấm công월급lương
백지giấy trắng외국인등록증thẻ người nước ngoài
여권hộ chiếu열쇠,키chìa khóa
전화번호số điện thoại기록하다vào sổ, ghi chép
장부sổ sách계산기máy tính
프린트기máy in전화기điện thoại
팩스기máy fax복사기máy photocoppy
컴퓨터máy vi tính생산부bộ phận sản xuất
업무부bộ phận nghiệp vụ총무부bộ phận hành chính
무역부bộ phận xuất nhập khẩu관리부bộ phận quản lý
경리부bộ phận kế tóan사무실văn phòng

Chúc các bạn học tốt!

Đánh giá bài viết
6 3.531
Sắp xếp theo

    Tiếng Hàn Quốc

    Xem thêm