Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh

Tài liệu Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh

Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh là tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, giúp bạn học một cách thành thạo, phân loại mục lục rõ ràng dễ hiểu và dễ nhớ cũng như mau chóng ôn lại kiến thức ngữ pháp đã quên. Tài liệu học tiếng Anh này có thể coi như cẩm nang cho các bạn học sinh, sinh viên và những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Tự học Ngữ pháp Tiếng Anh bài 1: Thì hiện tại đơn

Cách nhớ Giới từ Tiếng Anh hiệu quả

Tài liệu cung cấp các bài học về các thì, mạo từ, giới từ tiếng Anh, câu điều kiện... và rất nhiều bài học ngữ pháp khác chắc chắn sẽ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả. Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh được sưu tầm và biên soạn bởi trường đại học Kinh Tế Đà Nẵng, gồm lý thuyết và ví dụ rõ ràng, dễ hiểu, dễ nhớ, giúp các bạn chủ động học Tiếng Anh mọi nơi, mọi lúc.

Với chiếc điện thoại thông minh, hay máy tính để bàn hoặc laptop, máy tính bảng, các bạn có thể dễ dàng mở tài liệu ra học những lúc rảnh rỗi, điều đó giúp ích các bạn rất nhiều khi hàng ngày có quá nhiều việc phải bận tâm, lo lắng và giải quyết. Các bạn cũng có thể in ra cho dễ đọc, làm tài liệu tham khảo những khi làm bài tập về nhà hoặc khi cần tra cứu. Đây là một tài liệu quý giá để các bạn nâng cao khả năng Tiếng Anh của mình.

Ngữ pháp tiếng Anh

1. Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh:

Một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần sau đây:

Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh

Ví dụ:

Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh

1.1. Subject (chủ ngữ):

Chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu, thường đứng trước động từ (verb). Chủ ngữ thường là một danh từ (noun) hoặc một ngữ danh từ (noun phrase - một nhóm từkết thúc bằng một danh từ, trong trường hợp này ngữ danh từ không được bắt đầu bằng một giới từ). Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và quyết định việc chia động từ.

Chú ý rằng mọi câu trong tiếng Anh đều có chủ ngữ (Trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe.

Ví dụ:

  • “Don't move!” = đứng im!).
  • Milk is delicious. (một danh từ)
  • That new, red car is mine. (một ngữ danh từ)

Đôi khi câu không có chủ ngữ thật sự, trong trường hợp đó, It hoặc There đóng vai trò chủ ngữ giả.

  • It is a nice day today.
  • There are a fire in that building.
  • There were many students in the room.
  • It is the fact that the earth goes around the sun.

1.2. Verb (động từ):

Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Mọi câu đều phải có động từ. Nó có thểlà một từ đơn hoặc một ngữ động từ. Ngữ động từ(verb phrase) là một nhóm từgồm một hoặc nhiều trợ động từ(auxiliary) và một động từchính.

  • I love you. (chỉ hành động)
  • Chilli is hot. (chỉ trạng thái)
  • I have seen the movie three times before. (auxiliary: have; main verb: seen)
  • I am going to Sai Gon tomorrow. (auxiliary: am; main verb: going)

1.3. Complement (vị ngữ):

Vị ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng tác động của chủ ngữ. Cũng giống như chủ ngữ, vị ngữ thường là danh từ hoặc ngữ danh từ không bắt đầu bằng giới từ, tuy nhiên vị ngữ thường đứng sau động từ. Không phải câu nào cũng có complement. Vị ngữ trả lời cho câu hỏi What? hoặc Whom?

  • John bought a car yesterday. (What did John buy?)
  • Jill wants to drink some water. (What does he want to drink?)
  • She saw John at the movie last night. (Whom did she see at the movie?)

1.4. Modifier (trạng từ):

Trạng từ là từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc cách thức của hành động. Không phải câu nào cũng có trạng từ. Chúng thường là các cụm giới từ (prepositional phrase), phó từ (adverb) hoặc một cụm phó từ (adverbial phrase). Chúng trả lời câu hỏi When?, Where? hoặc How? Một cụm giới từlà một cụm từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ (VD: in the morning, on the table,...). Nếu có nhiều trạng từ trong câu thì trạng từ chỉ thời gian thường đi sau cùng.

  • John bought a book at the bookstore. (Where did John buy a book?)
  • She saw John at the movielast night. (Where did she see John? When did she see him?)
  • She drives very fast. (How does she drive?)

Chú ý rằng trạng từ thường đi sau vị ngữ nhưng không nhất thiết. Tuy nhiên trạng từ là cụm giới từkhông được nằm giữa động từ và vị ngữ.

  • She drove on the street her new car. (Sai)
  • She drove her new car on the street. (đúng)

Video dạy ngữ pháp Tiếng Anh hay Basic English Grammar

Với video dạy ngữ pháp Tiếng Anh của cô giáo Ronnie, các bạn vừa nâng cao khả năng nghe Tiếng Anh, vừa có thể luyện tập ngữ pháp Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Kết hợp cùng tài liệu phía trên VnDoc.com đăng tải, các bạn nên thực hành và luyện tập Tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi khi rảnh rỗi để có thể đạt hiệu quả cao nhất.

Đánh giá bài viết
226 285.798
Sắp xếp theo

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm