Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày

Flashcard học từ mới: Tên các món ăn hàng ngày

Vndoc.com xin mời các bạn cùng học từ mới tiếng Anh chủ đề các món ăn qua bộ Flashcard học từ mới: Tên các món ăn hàng ngày dưới đây. Bằng những hình ảnh minh họa gần gũi và sinh động, hy vọng bộ fashcard này sẽ khiến các bạn nhớ tên các món ăn hàng ngày nhanh hơn. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo thêm bài test: Tên các món ăn dân dã Việt Nam bằng tiếng Anh

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Đố các bạn những món ăn quen thuộc dưới đây có tên là gì? Hãy chọn câu trả lời đúng nhất!
    1. 
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    b. /spəˈɡeti/: Mỳ Ý, spaghetti
  • 2.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    a. /ˈtʃɪkɪn/: Thịt gà 
  • 3.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    a. /tʃɪps/: Khoai tây chiên 
  • 4.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    b. /ha:t dɔːɡ/: Bánh mỳ kẹp xúc xích 
  • 5.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    c. /ˈpiːtsə/: Bánh pizza 
  • 6.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    c. /ˈhæmbɜːrɡər/: Bánh hamburger
  • 7.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    b. /ˈsænwɪdʒ/: Bánh mì sandwich
  • 8.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    a. /tʃiːz/: Pho mát
  • 9.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    a. /fraɪd eg/: Trứng ốp, trứng ốp la 
  • 10.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    b. /ˈsæləd/: Món rau trộn 
  • 11.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    a. /bred/: Bánh mỳ 
  • 12.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    c. /steɪk/: Bít tết, thịt bò nướng 
  • 13.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    a. /ˈsɔːsɪdʒiz/: Xúc xích 
  • 14.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    b. /ˈskræmbld egz/: Trứng bác
  • 15.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    c. /suːp/: Súp, canh  
  • 16.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    a. /fraɪd fɪʃ/: Cá rán 
  • 17.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    b. /ˈmiːtbɔːlz/: Thịt viên 
  • 18.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    c. /təʊst/: Bánh mỳ nướng 
  • 19.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    a. /ˈsɪriəlz/: Ngũ cốc 
  • 20.
    Flashcard học từ vựng: Tên các món ăn hàng ngày
    a. /bɔɪld egz/: Trứng luộc 
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
6 541
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm