Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 1 - Nghỉ dịch Covid 19 (Ngày 19/03)

Bài tập tiếng Anh dành cho học sinh lớp 1 có đáp án

VnDoc tiếp tục gửi tới các em học sinh Phiếu bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 1 - Ngày 19/03 cho các em luyện tập trong thời gian nghỉ dịch Covid-19. Đề ôn tập Tiếng Anh lớp 1 có đầy đủ đáp án cho các em tham khảo và luyện tập.

Để mang tới nguồn tài liệu hữu ích cho các em học sinh trong thời gian nghỉ dịch Covid 19, VnDoc giới thiệu bộ phiếu bài tập tự ôn ở nhà lớp 1 với đầy đủ các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 1. Đây là những bài tập trực tuyến nên phụ huynh dễ dàng hướng dẫn các con mình vào làm bài trực tiếp, kiểm tra đáp án và kết quả bài làm ngay sau khi làm xong.

Tải toàn bộ tài liệu tại đây: Bài tập ở nhà môn tiếng Anh 1 ngày 19 - 03.

Lưu ý: Để làm được bài test, mời các bạn nhấn vào "Bắt đầu ngay" ở phía dưới

Tham khảo thêm: Phiếu bài tập ôn ở nhà lớp 1 - Nghỉ dịch Covid 19 (Ngày 19/3)

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Task 1. Em hãy nối các từ với nghĩa tương ứng
    1. Ducka. con mèo
    2. Henb. quả bóng
    3. Applec. cái bút
    4. Catd. con gà mái
    5. Pene. con vịt
    6. Bookf. con chó
    7. Dogg. quả táo
    8. Ballh. quyển sách
  • 1. Duck
  • 2. Hen
  • 3. Apple
  • 4. Cat
  • 5. Pen
  • 6. Book
  • 7. Dog
  • 8. Ball
  • Task 2. Điền từ thích hợp hoàn thành câu
  • 1. Hello, How _____ you? - I’m fine, thanks.
    are
  • 2. What ________ is this? - It’s black.
    color
  • 3. Is this an oval? - No, it ______ . It’s a star.
    isn't
  • 4. Please, close ______ book
    your
  • 5. Is this a brown desk? - Yes, ________ .
    it is
  • 6. ________ is this? - It’s a pen.
    What
  • Task 3. Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau
  • 1. C_ok (nấu ăn)
    Các em chỉ điền chữ cái còn thiếu, không điền cả từ
    o
  • 2. B_rd (con chim)
    i
  • 3. T_ble (cái bàn)
    a
  • 4. _range (quả cam)
    o
  • 5. D_g (con chó)
    o
  • 6. H_n (con gà mái)
    e
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
2 458
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh lớp 1

    Xem thêm