Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Nguyễn Minh Ngọc Văn học Lớp 5

tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với

+ Tài giỏi

+ Dũng cảm

11
11 Câu trả lời
  • Thùy Chi
    Thùy Chi

    Từ đồng nghĩa với từ "tài giỏi" là: xuất chúng, tài ba, tài hoa, tài tình,...

    -Từ đồng nghĩa với từ "dũng cảm"là: gan dạ, mạnh mẽ, can đảm, anh dũng, quả cảm, gan lì, bạo gan, gan góc,...

    -Từ trái nghĩa với từ "Tài giỏi" là: kém cỏi, thất bại,...

    -Từ trái nghĩa với từ "Dũng cảm"là: yếu đuối, hèn nhát, nhút nhát, yếu mềm, nhát gan,...

    Trả lời hay
    16 Trả lời 15/07/21
    • Song Ngư
      Song Ngư

      - từ đồng nghĩa "tài giỏi": Giỏi giang, tài ba,...

      - từ trái nghĩa "tải giỏi": ngu dốt, tồi tề,...

      - từ đồng nghĩa"dũng cảm": quả quyết, kiên cường,...

      - từ trái nghĩa "dũng cảm": hèn nhát ,..

      Trả lời hay
      9 Trả lời 15/07/21
      • Mỡ
        Mỡ

        Từ đồng nghĩa với từ tài giỏi là: giỏi giang, tài năng,

        Trả lời hay
        5 Trả lời 15/07/21
        • Thạch Trí Vũ
          Thạch Trí Vũ

          Từ đồng nghĩa với từ.Lo Lắng


          Trả lời hay
          3 Trả lời 27/01/22
          • Thạch Trí Vũ
            Thạch Trí Vũ

            Từ đồng nghĩa với từ,Lỡ Lắng

            Trả lời hay
            3 Trả lời 27/01/22
            • Thanh Kim
              Thanh Kim

              tìm từ đồng nghĩa với từ tò mò

              Trả lời hay
              2 Trả lời 05/01/22
              • Khang Anh
                Khang Anh

                thăm dò

                0 Trả lời 29/07/22
            • Nguyễn Ngân
              Nguyễn Ngân

              Số cô chẳng giàu thì nghèo ngày ba mươi tết thịt treo trong nhà

              Trả lời hay
              2 Trả lời 06/01/22
              • Cự Giải
                Cự Giải

                Đồng nghĩa với dũng cảm Gan dạ; anh hùng; anh dũng; can đảm; can trường; gan góc; gan lì, bạo gan, quả cảm.

                Trả lời hay
                2 Trả lời 15/07/21
                • Bảo Bình
                  Bảo Bình

                  Tìm từ trái nghĩa với dũng cảm: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn,

                  Trả lời hay
                  2 Trả lời 15/07/21
                  • Hoang Mai Phan Hung
                    Hoang Mai Phan Hung

                    lặn


                    0 Trả lời 24/10/21

                    Văn học

                    Xem thêm