Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời sáng tạo năm 2023 - Đề 2

ĐỀ ÔN TP KIM TRA CUI HC K II-ĐỀ 2
Môn: TOÁN 10 CHÂN TRI SÁNG TO
Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
I. PHN TRC NGHIM
Câu 1: Bng xét du sau là ca biu thc nào?
x
1
2
fx
-
0
-
A.
2
4 4 1f x x x
. B.
. C.
2f x x x
. D.
2
4 4 1f x x x
.
Câu 2: Tìm tp nghim của phương trình
2
3 4 4 3 2x x x
.
A.
0
. B.
8
;0
3



. C.
. D.
8
3



.
Câu 3: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
2; 5M
và có vectơ chỉ phương
1;3u 
A.
2
53
R
xt
t
yt

. B.
23
5
R
xt
t
yt

. C.
12
35
R
xt
t
yt
 

. D.
15
32
R
xt
t
yt
 

.
Câu 4: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm
3; 1A
1;5B
A.
3 8 0xy
B.
3 8 0xy
C.
3 8 0xy
D.
3 8 0xy
Câu 5: Tính góc giữa hai đường thng
1
:2 10 0d x y
2
: 3 9 0d x y
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
135
.
Câu 6: Cho 2 đường thng
2
1
: 1 4 0d mx m y m
2
: 3 3 1 0d m x y m
. Tìm giá tr
ca
m
để hai đường thng vuông góc vi nhau.
A. 2 . B. 0 . C. 1. D. -1 .
Câu 7: Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
, phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A.
22
2 4 2 1 0x y x y
. B.
22
60xy
.
C.
22
4 2 10 0x y xy y
. D.
22
4 6 12 0x y x y
.
Câu 8: Đưng tròn
C
có tâm
2;3I
và đi qua
2; 3M
có phương trình là:
A.
22
( 2) ( 3) 52xy
. B.
22
( 2) ( 3) 52xy
.
C.
22
4 6 57 0x y x y
. D.
22
4 6 39 0x y x y
.
Câu 9: Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của đường parabol?
A.
2
2xy
. B.
2
6yx
. C.
2
4yx
. D.
2
8yx
.
Câu 10: T 1 ca lp 10 al có 3 hc sinh nam và 5 hc sinh n. Giáo viên ch nhim mun chn 1 bn
hc sinh ca t 1 đi trực v sinh. Hi có bao nhiêu cách chn.
A. 15 . B.
5
3
. C. 8 . D.
3
5
Câu 11: Bình có 5 cái áo khác nhau, 4 chiếc quần khác nhau, 3 đôi giầy khác nhau và 2 chiếc mũ khác
nhau. S cách chn mt b gm qun, áo, giầy và mũ của Bình là
A. 120 . B. 60 . C. 5 D. 14
Câu 12: S cách sp xếp 3 hc sinh nam và 2 hc sinh n vào mt bàn dài có 5 ghế ngi là
A.
3!.2
! B. 5 ! C.
3!.2!.2
!. D. 5 .
Câu 13: S chnh hp chp 2 ca 5 phn t bng
A. 120 . B. 7 . C. 10 . D. 20 .
Câu 14: Mt t có 6 hc sinh nam và 9 hc sinh n. Hi có bao nhiêu cách chn 6 học sinh đi lao động,
trong đó có đúng 2 học sinh nam?
A.
24
69
CC
. B.
24
69
CC
. C.
24
69
AA
. D.
24
96
CC
.
Câu 15: Viết khai trin theo công thc nh thc Niu-tơn
5
2
xy
.
A.
10 8 6 2 4 3 2 4 5
5 10 10 5x x y x y x y x y y
. B.
10 8 6 2 4 3 2 4 5
5 10 10 5x x y x y x y x y y
.
C.
10 8 6 2 4 3 2 4 5
5 10 10 5x x y x y x y x y y
. D.
10 8 6 2 4 3 2 4 5
5 10 10 5x x y x y x y x y y
.
Câu 16: Có bao nhiêu s hng trong khai trin nh thc
5
(3 2)x
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 17: Tính tng
5 0 4 1 3 2 2 3 4 5
5 5 5 5 5 5
2 2 2 2 2S C C C C C C
.
A.
32S
. B.
243S
. C.
81S
. D.
242S
.
Câu 18: Cho
2;7 , 3;5ab
. Tọa độ của véctơ
ab
là.
A.
5;2
. B.
1;2
. C.
5; 2
. D.
5; 2
.
Câu 19: Trong h tọa độ
Oxy
, cho
2;5 , 1;1 , 3;3A B C
. Tìm tọa độ điểm
E
sao cho
32AE AB AC
A.
3; 3
. B.
3;3
. C.
3; 3
. D.
2; 3
.
Câu 20: T mt hp cha sáu qu cu trng và ba qu cầu đen, lấy ngẫu nhiên đồng thi ba qu. Tính
xác sut sao cho lấy được ba qu cùng màu
A. 1 . B.
1
4
. C. 3 . D. 4 .
Câu 21: T mt hp cha 15 qu cu gm 10 qu màu đỏ và 5 qu màu xanh, ly ngẫu nhiên đồng thi
hai qu. Xác suất để lấy được hai qu có màu khác nhau là
A.
10
21
. B.
2
21
. C.
1
7
. D.
3
7
.
Câu 22: Chn ngu nhiên mt s trong 20 s nguyên dương đu tiên. Xác suất để chọn được s chia hết
cho 3 bng
A.
3
20
. B.
1
20
. C.
1
3
. D.
3
10
.
Câu 23: Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 5 1 0x m x m
nghiệm đúng
vi mi
Rx
?
A.
;0 24;m

. B.
;0 24;m

.
C.
0;24m
. D.
0;24m
.
Câu 24: S nghim của phương trình
2
95x x x
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 25: Cho 2 điểm
1;2 , 3;4AB
. Viết phương trình tổng quát đường trung trc của đoạn thng
AB
A.
50xy
. B.
50xy
. C.
2 2 5 0xy
. D.
50xy
.
Câu 26: Trong mt phng
Oxy
, đường thng
Δ
song song với đường thng
: 2 5 0d x y
và cách
điểm
1; 2M
mt khong bng
25
có phương trình là
A.
2 15 0xy
. B.
2 15 0xy
hoc
2 5 0xy
.
C.
2 10 0xy
. D.
2 10 0xy
hoc
2 10 0xy
.

Đề thi cuối học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời sáng tạo năm 2023 - Đề 2

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời sáng tạo năm 2023 - Đề 2 để bạn đọc cùng tham khảo và có thêm tài liệu ôn thi học kì 2 lớp 10 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Đề thi được tổng hợp gồm có 35 câu hỏi trắc nghiệm và 4 câu hỏi tự luận. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Mong rằng qua bài viết này bạn đọc có thêm tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 10 Chân trời sáng tạo tập 2. Mời các bạn cùng tham khảo thêm tại mục Thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời sáng tạo.

Đánh giá bài viết
1 135
Sắp xếp theo

    Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Chân trời

    Xem thêm