Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp Unit 7 lớp 11 Education options for school-leavers

Ngữ pháp tiếng Anh Unit 7 lớp 11 Education options for school-leavers

VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức Unit 7 Education options for school-leavers do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây gồm nội dung ôn tập Danh động từ hoàn thành & Mệnh đề phân từ hoàn thành sẽ giúp công việc giảng dạy của thầy cô cũng như học tập của các bạn học sinh được nâng cao.

Ngữ pháp Unit 7 lớp 11 Education options for school-leavers

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

PERFECT GERUNDS & PERFECT PARTICIPLE CLAUSES

(Danh động từ hoàn thành & Mệnh đề phân từ hoàn thành)

I. Perfect gerunds (Danh động từ hoàn thành)

Danh động từ hoàn thành (having done) luôn ám chỉ một khoảng thời gian trước khi xảy ra hành động trong mệnh đề chính. Nó được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã được hoàn tất trong quá khứ. Nó có thể được sử dụng như:

- chủ ngữ của câu.

Ví dụ: Having studied science subjects made it easy for me to choose a university degree.

(Việc học các môn khoa học giúp tôi dễ dàng lựa chọn bằng cấp đại học.)

- tân ngữ sau một số động từ (admit – thừa nhận, deny – phủ nhận, forget – quên, mention – đề cập, regret – hối tiếc, và remember – nhớ) hoặc sau giới từ.

Ví dụ: My friend didn’t remember having lent me his English textbook.

(Bạn tôi không nhớ đã cho tôi mượn sách tiếng Anh của anh ấy.)

My cousin often talked about having studied for five years at a top university.

(Anh họ tôi thường kể về việc đã học 5 năm tại một trường đại học hàng đầu.)

II. Perfect participle clauses (Mệnh đề phân từ hoàn thành)

Phân từ hoàn thành có hình thức giống với danh động từ hoàn thành (having asked, having studied,…)

Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành để:

- miêu tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.

Ví dụ: Having finished their course, the started looking for jobs.

(Sau khi hoàn thành khóa học của họ, bắt đầu tìm kiếm việc làm.)

- nói về lý do cho hành động trong mệnh đề chính.

Ví dụ: Not having read the book, he can’t give us his opinion.

(Chưa đọc cuốn sách, anh ấy không thể cho chúng tôi ý kiến của mình.)

Xem tiếp: Ngữ pháp tiếng Anh 11 Unit 8 Becoming independent chi tiết nhất MỚI

Trên đây là trọn bộ Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Anh 11 Unit 7 Education options for school-leavers chi tiết nhất.

Đánh giá bài viết
1 830
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 11 Global Success

    Xem thêm