Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 7 Friends Plus Progress Review 1 trang 31

Tiếng Anh Friend Plus lớp 7 Progress Review 1 trang 31

VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Friend Plus theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.

Tiếng Anh 7 Friends Plus Progress Review 1 trang 31

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Language focus Present simple: Questions

5. Write questions using the present simple

(Viết các câu hỏi sử dụng thì hiện tại đơn)

Tiếng Anh 7 Friends Plus Progress Review 1 trang 31

Gợi ý đáp án

1. Where do you go at the weekend?

2. Do you meet your friends in town?

3. Does your brother make videos?

4. Do your parents listen to music?

5. Does your cousin do martial arts?

6. When do your friendswwatch TV?

7. Where does your sister go to the cinema?

8. How often do you stay in bed late?

Speaking - Thinking of things to do

6. Choose the correct words

(Chọn các từ đúng)

Tiếng Anh 7 Friends Plus Progress Review 1 trang 31

Gợi ý đáp án

1. Shall

2. don’t

3. want

4. don’t

5. feel

6. baking

7. like

8. Let’s

Writing - A profile for a web page

7. Complete the text with the words and phrases

(Hoàn thành đoạn văn với các từ và cụm từ)

Tiếng Anh 7 Friends Plus Progress Review 1 trang 31

Gợi ý đáp án

1. spending my time

2. a lot of time

3. also

4. too

5. don’t enjoy

6. Really bothered

7. about watching

8. not a big

Lời giải chi tiết

Hi! I’m Trung and this is how I like spending my time

(Xin chào, tôi là Trung và đây là cách tôi muốn dành thời gian của mình.)

Places: I spend a lot of time at my cousin’s house. I also like meeting my friends in the park.

(Địa điểm: Tôi dành nhiều thời gian ở nhà anh họ của tôi. Tôi cũng thích gặp gỡ bạn bè của tôi trong công viên.)

Sports and hobbies: I love sports and I play football twice a week. I play the gutiar, too!, but I don’t enjoy practicing.

(Thể thao và sở thích: Tôi yêu thể thao và tôi chơi bóng đá hai lần một tuần. Tôi cũng chơi guitar, nhưng tôi không thích luyện tập.)

On screens: I am not really bothered about watching videos on Youtube, but I love playing video games. I am not mad about watching TV.

(Trên màn hình: Tôi không thực sự bận tâm về việc xem video trên YouTube, nhưng tôi thích chơi trò chơi điện tử. Tôi không thích xem TV.)

Music: I enjoy listening to music, but I’m not a big boy band fan. I hate listening to them!

(Âm nhạc: Tôi thích nghe nhạc, nhưng tôi không phải là một fan cuồng của các nhóm nhạc nam. Tôi ghét nghe họ!)

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Friends Plus Progress Review 1 trang 32 MỚI

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Tiếng Anh 7 Friends Plus Progress Review 1 trang 31.

Đánh giá bài viết
6 3.249
Sắp xếp theo

    Lớp 7

    Xem thêm