Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đáp án đề thi thpt quốc gia 2021 môn tiếng Pháp đợt 2

Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021 đợt 2 sẽ diễn ra trong 2 ngày 6 - 7/8/2021. Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn tiếng Pháp đợt 2 bắt đầu từ 14h20 chiều ngày 7/8/2021. Tương tự như Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Pháp năm 2021 đợt 1, đề thi tiếng Pháp THPT Quốc Gia 2021 bao gồm 50 câu trắc nghiệm tiếng Pháp lớp 12 khác nhau với thời gian làm bài thi là 60 phút.

Đáp án tiếng Pháp 2021 đợt 2 24 Mã đề

Đáp án tiếng Pháp THPT 2021 24 mã đề đợt 2 được VnDoc.com cập nhật ngay sau khi kết thúc thời gian làm bài.

Đáp án đề 901 tiếng Pháp 2021

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 902

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 903

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 904

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 905

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 906

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 907

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 908

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 909

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 910

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 911

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 912

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 913

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 914

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 915

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 916

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 917

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 918

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 919

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 920

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 921

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 922

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 923

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đáp án tiếng Pháp thpt 2021 đề 924

1.2.3.4.5.6.7.8.9.10.
11.12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.4243.44.45.46.47.48.49.50.

Đề thi THPT Quốc Gia năm 2021 môn tiếng Pháp đợt 2

Nội dung đề thi tiếng Pháp THPT 2021 đợt 2 với kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Pháp trọng tâm lớp 12 chắn chắc đánh giá đúng năng lực của học sinh. Đề thi THPT Quốc gia 2021 môn tiếng Pháp được VnDoc.com sau khi hết thời gian làm bài.

Bộ đề thi THPT Quốc Gia 2021 đầy đủ các môn

Đáp án tất cả các môn thi THPT Quốc Gia 2021 đợt 2

Đáp án đề thi Sử THPT Quốc Gia 2021 đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Vật lý đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Hóa đợt 2

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Văn đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2021 môn Địa lý đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc gia 2021 môn Sinh học đợt 2

Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Giáo dục công dân Đợt 2

Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021 môn Toán đợt 2

Trên đây là Đáp án Đề thi THPT Quốc Gia môn tiếng Pháp năm 2021 24 mã đề.

Đánh giá bài viết
1 84
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh

    Xem thêm