Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Điểm xét tuyển Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2017

Điểm xét tuyển Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2017

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội thông báo điểm sàn xét tuyển sinh đại học năm 2017 của trường như sau:

Các thí sinh đã tham dự kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 có tổng điểm ba môn theo tổ hợp xét tuyển qui định trong Đề án tuyển sinh đại học năm 2017 của trường Đại học Sư phạm Hà Nội đạt từ 17,0 điểm trở lên (chưa nhân hệ số và đã cộng điểm ưu tiên đối tượng, khu vực theo Qui chế tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo) được quyền đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào các ngành tương ứng của trường Đại học học Sư phạm năm 2017.

Các ngành tuyển sinh:

STT

Tên trường.

Ngành học/Tổ hợp xét tuyển

Mã ngành

Chỉ tiêu XTT2

Tổng chỉ tiêu

Môn thi ưu tiên XT 1

Môn thi ưu tiên XT 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI

2900

Mã trường: SPH

Địa chỉ: Số 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, HN

Điện thoại: 0916505815;0916388087;0916399262

Website: www.hnue.edu.vn

Nhóm ngành I

1415

1

SP Toán học

52140209

120

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140209A

30

120

Toán

Vật lí

2

SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

52140209

6

25

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140209B

9

Toán

Vật lí

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

52140209C

6

Toán

Vật lí

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

52140209D

4

Toán

Tiếng Anh

3

SP Tin học

52140210

35

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140210A

5

25

Toán

Vật lí

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

52140210B

10

Toán

Tiếng Anh

4

SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)

52140210

25

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140210C

3

13

Toán

Vật lí

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

52140210D

12

Toán

Tiếng Anh

5

SP Vật lý

52140211

10

80

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140211A

45

Vật lí

Toán

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

52140211B

15

Vật lí

Toán

Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)

52140211C

10

Vật lí

Toán

6

SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)

52140211

25

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140211D

5

Vật lí

Toán

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

52140211E

5

15

Vật lí

Tiếng Anh

Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)

52140211G

5

Vật lí

Toán

7

SP Hoá học

52140212

80

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140212A

15

80

Hoá học

Toán

8

SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)

52140212

25

Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07)

52140212B

5

25

Hoá học

Tiếng Anh

9

SP Sinh học

52140213

60

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140213A

10

Hoá học

Toán

Toán, Hoá học, Sinh học (B00)

52140213B

10

50

Sinh học

Hoá học

10

SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)

52140213

25

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

52140213C

4

Tiếng Anh

Toán

Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08)

52140213D

5

17

Sinh học

Tiếng Anh

Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07)

52140213E

4

Tiếng Anh

Hoá học

11

SP Kĩ thuật công nghiệp

52140214

50

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140214A

5

30

Vật lí

Toán

Toán, Vật lí, Tiếng Anh A(01)

52140214B

10

Vật lí

Toán

Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)

52140214C

10

Vật lí

Toán

12

SP Ngữ văn

52140217

145

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52140217C

30

90

Ngữ văn

Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52140217D

55

Ngữ văn

Toán

13

SP Lịch sử

52140218

70

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52140218C

5

65

Lịch sử

Ngữ văn

Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ (D14,D62,D64)

52140218D

5

Lịch sử

Ngữ văn

14

SP Địa lý

52140219

80

Toán, Vật lí, Hoá học (A01)

52140219A

15

Toán

Vật lí

Toán, Ngữ văn, Địa (C04)

52140219B

15

Địa lí

Toán

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52140219C

10

50

Địa lí

Ngữ văn

15

Giáo dục công dân

52140204

55

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân (C14)

52140204A

10

Ngữ văn

GDCD

Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70)

52140204B

10

Ngữ văn

GDCD

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52140204C

15

Ngữ văn

Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52140204D

5

20

Ngữ văn

Ngoại ngữ

16

Giáo dục chính trị

52140205

80

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân (C14)

52140205A

15

Ngữ văn

GDCD

Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70)

52140205B

15

Ngữ văn

GDCD

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52140205C

20

Ngữ văn

Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52140205D

5

30

Ngữ văn

Ngoại ngữ

17

Giáo dục Quốc phòng – An ninh

52140208

60

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140208A

20

Toán

Vật lí

Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)

52140208B

15

Toán

Ngữ văn

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52140208C

5

25

Lịch sử

Địa lí

18

SP Tiếng Anh

52140231

40

Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)

52140231

12

40

Tiếng Anh

Ngữ văn

19

SP Tiếng Pháp

52140233

30

Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ (D01,D02,D03)

52140233D

9

26

Ngoại ngữ

Ngữ văn

Ngữ văn, NGOẠI NGỮ, Địa lý (D15,D42,D44)

52140233C

4

Ngoại ngữ

Ngữ văn

20

SP Âm nhạc

52140221

25

Ngữ văn, Thẩm âm và tiết tấu, HÁT (N00)

52140221

25

HÁT

Thẩm âm và tiết tấu

21

SP Mĩ thuật

52140222

25

Ngữ văn, HÌNH HOẠ CHÌ, Trang trí (H00)

52140222

25

HÌNH HOẠ CHÌ

Trang trí

22

Giáo dục Thể chất

52140206

45

Toán,Sinh học, NĂNG KHIẾU (T00)

52140206A

25

NĂNG KHIẾU

Toán

Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU (T01)

52140206B

20

NĂNG KHIẾU

Toán

23

Giáo dục Mầm non

52140201

40

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00)

XTT2 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

52140201A

10

40

Năng khiếu

Ngữ văn

Ngữ văn

Toán

24

Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh

52140201

30

Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu (M01)

52140201B

15

Tiếng Anh

Năng khiếu

Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu (M02)

XTT2 Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

52140201C

5

15

Tiếng Anh

Tiếng Anh

Năng khiếu

Ngữ văn

25

Giáo dục Tiểu học

52140202

40

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ ((D01,D02,D03))

52140202A

10

35

Ngữ văn

Toán

Vật lí,Ngữ văn, Ngoại ngữ (D11,D52,D54)

52140202B

5

Ngữ văn

Vật lí

26

Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh

52140202

30

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

52140202D

25

Tiếng Anh

Toán

Vật lí, Ngữ văn, Tiếng Anh (D11)

52140202C

5

Tiếng Anh

Vật lí

27

Giáo dục Đặc biệt

52140203

35

Ngữ văn, Toán, Sinh học (B03)

52140203B

17

Ngữ văn

Sinh học

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52140203C

8

Ngữ văn

Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52140203D

5

10

Ngữ văn

Toán

28

Quản lí giáo dục

52140114

35

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52140114A

10

Toán

Vật lí

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52140114C

15

Ngữ văn

Lịch sử

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52140114D

10

Ngoại ngữ

Ngữ văn

Nhóm ngành IV:

80

29

Sinh học

52420101

80

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52420101A

25

Hoá học

Toán

Toán, Hoá học, Sinh học (B00)

52420101B

10

55

Sinh học

Hoá học

Nhóm ngành V:

200

30

Toán học

52460101

20

80

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52460101B

20

Toán

Vật lí

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

52460101C

20

Toán

Vật lí

Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)

52460101D

20

Toán

Tiếng Anh

31

Công nghệ thông tin

52480201

120

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52480201A

16

80

Toán

Vật lí

Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)

52480201B

40

Toán

Tiếng Anh

Nhóm ngành VII:

560

32

Việt Nam học

52220113

100

Ngữ văn, Toán, Địa lí (C04)

52220113B

20

Ngữ văn

Toán

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52220113C

40

Ngữ văn

Địa lí

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52220113D

40

Ngữ văn

Ngoại ngữ

33

Văn học

52220330

90

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52220330C

10

50

Ngữ văn

Lịch sử

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52220330D

40

Ngữ văn

Toán

34

Ngôn ngữ Anh

52220201

60

Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)

52220201

18

60

Tiếng Anh

Ngữ văn

35

Chính trị học (Triết học Mác - Lênin)

52310201

40

Toán, Vật lí, Hoá học (A00)

52310201A

8

Toán

Vật lí

Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)

52310201B

12

Ngữ văn

Lịch sử

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52310201C

12

Ngữ văn

Địa lí

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52310201D

8

Ngữ văn

Ngoại ngữ

36

Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin)

52310201

40

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân (C14)

52310201E

10

Toán

GDCD

Toán, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D84,D86,D87)

52310201G

10

Toán

GDCD

Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52310201H

5

20

Toán

Ngoại ngữ

37

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

52310401

80

Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)

52310401A

10

Ngữ văn

Toán

Toán, Hoá học, Sinh học (B00)

52310401B

10

Sinh học

Toán

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52310401C

10

35

Ngữ văn

Lịch sử

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52310401D

25

Ngữ văn

Ngoại ngữ

38

Tâm lý học giáo dục

52310403

30

Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)

52310403A

5

Ngữ văn

Toán

Toán, Hoá học, Sinh học (B00)

52310403B

5

Sinh học

Toán

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52310403C

5

15

Ngữ văn

Lịch sử

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52310403D

5

Ngữ văn

Ngoại ngữ

39

Công tác xã hội

52760101

120

Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ (D14,D62,D64)

52760101B

20

Ngoại ngữ

Ngữ văn

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)

52760101C

30

Ngữ văn

Lịch sử

Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)

52760101D

10

70

Ngoại ngữ

Ngữ văn

Điểm chuẩn sẽ được chúng tôi cập nhật trong thời gian sớm nhất!

Đánh giá bài viết
1 188
Sắp xếp theo

    Điểm Thi THPT Quốc Gia

    Xem thêm