Dùng màu sắc để miêu tả sự việc trong tiếng Anh
Dùng màu sắc để miêu tả sự việc trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có vô số những cấu trúc và cụm từ hay và thú vị có thể bạn chưa biết. Để giúp các bạn mở rộng thêm kiến thức, trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ một số cấu trúc tiếng Anh vô cùng thú vị dùng màu sắc ẩn dụ sự việc trong tiếng Anh. Sau đây mời các bạn cùng theo dõi nhé!
Một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong Tiếng Anh
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay và tự nhiên
Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
Black sheep of the family - thành viên kém cỏi, khiến gia đình xấu hổ
Ví dụ:
She never went to college, she's the black sheep of the family. (Cô ấy không đến trường đại học. Cô ấy là thành viên kém cỏi của gia đình.)
Catch someone red-handed - bắt quả tang
Ví dụ:
He was caught red-handed while trying to steal a car. (Anh ta bị bắt quả tang khi đang cố trộm một chiếc ôtô.)
Get the green light - cho phép, bật đèn xanh
Ví dụ:
I got the green light from my boss to begin the project. ( Tôi được sếp cho phép tiến hành dự án.)
The grass is greener on the other side - đứng núi này trông núi nọ
Ví dụ:
I sometimes think I'd be happier teaching in Spain. Oh well, the grass is always greener on the other side! (Thỉnh thoảng tôi nghĩ, sẽ vui hơn nếu được dạy ở Tây Ban Nha. Ồ, chỉ là đứng núi này trông núi nọ.)
Green with my envy - ghen tị
Ví dụ:
She was green with my envy when she saw my new car. (Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc ôtô mới của tôi.)
Once in a blue moon - hiếm khi
Ví dụ:
We go out once in a blue moon. (Hiếm khi chúng tôi mới đi ra ngoài.)
In black and white - bằng văn bản, được viết tay
Ví dụ:
It was in the agreement, in black and white. (Điều đó đã được đồng ý bằng văn bản.)
Roll out the red carpet - chào đón nồng nhiệt, thân thiện
Ví dụ:
They rolled out the red carpet for me. (Họ đón tiếp tôi nồng nhiệt.)
A white lie - lời nói dối vô hại, không quan trọng
Ví dụ:
I told a white lie not to hurt her feeling. (Tôi đã nói dối một cách vô hại để không làm cô ấy bị tổn thương.)
Out of the blue - bất ngờ, đột nhiên
Ví dụ:
He got mad at me out of the blue. (Anh ta đột nhiên nổi giận với tôi.)
Trên đây là một số cấu trúc vô cùng thú vị dùng màu sắc để miêu tả sự vật trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ mang lại một vốn kiến thức và từ vựng hữu ích giúp bạn dần cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!