Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Cũng giống như ở Việt Nam, trong giao tiếp hàng ngày, giới trẻ các nước nói tiếng Anh (điển hình là Mỹ) đều có xu hướng sử dụng từ lóng như một cách nói thân mật, gần gũi. Trong bài viết này, VnDoc xin gửi tới bạn những từ lóng quen thuộc giới trẻ Mỹ thường dùng. Mời các bạn tham khảo.

Những câu tiếng Anh thông dụng của người Mỹ

Những câu chào thông dụng trong Tiếng Anh giao tiếp

Thử tài giao tiếp của sinh viên

Giao tiếp tiếng Anh cơ bản

1. To be an ace (/eɪs/)

Ý nghĩa: rất thành thạo, rất giỏi (trong việc gì đó), rất đỉnh

Ví dụ:

  • My little brother was never interested in sports when he was young, but now he's an ace basketball player. (Lúc bé em trai tớ không hứng thú với thể thao đâu nhưng giờ thằng bé là một vận động viên bóng rổ rất đỉnh đó.)
  • If you want to be an ace fighter, you should learn hand-to-hand combat skills like karate or Muay Thai. (Nếu cậu muốn trở thành một võ sĩ giỏi, cậu phải học những kỹ thuật giao đấu trực tiếp kiểu như karate hay Muay Thai ấy.)

2. To be awesome (/ˈɔːs(ə)m/)

Ý nghĩa: tuyệt vời, cực kỳ ấn tượng

Ví dụ:

  • Last night was awesome! We went to three clubs and didn't get home till after six! (Hôm qua quá tuyệt luôn! Bọn tớ tới 3 câu lạc bộ liền và không về nhà cho tới sau 6 giờ!)
  • Have you seen Joey's new jacket? It's awesome! (Cậu thấy áo khoác mới của Joey chưa? Nó đẹp khủng luôn!)

3. To be a blast (/blɑːst/)

Ý nghĩa: khoảng thời gian vui vẻ, một trải nghiệm tuyệt vời

Ví dụ:

  • You should have come to Neil's birthday party. It was a blast! (Lẽ ra cậu nên đến bữa tiệc sinh nhật của Neil. Vui lắm!)
  • The Sydney Gay Mardi Gras was such a blast that we're going again next year, for sure. (The Sydney Gay Mardi Gras là một trải nghiệm tuyệt vời, nên chúng tớ sẽ đi nó vào năm sau, chắc chắn đấy.)

4. To be cheesy (/ˈtʃiːzi/)/cheesey

Ý nghĩa: sến sẩm, tệ, không hay

Ví dụ:

  • The dialogue in that movie was so cheesy. Nobody really talks like that! (Lời thoại của phim này quá sến đi. Chả ai nói thế ngoài đời cả!)
  • How can a band write a song as good as their first one, and then do one as cheesey as this? Can't they tell the difference? (Tại sao một ban nhạc có thể viết bài hát đầu tiên hay tới thế, và sau đấy lại có bài tệ như thế này được? Họ không phân biệt được sao?)

5. To have a crush (/krʌʃ/)

Ý nghĩa: thích, cảm nắng ai đó

Ví dụ:

  • Ashley has a crush on this cute boy in her English class and she spends all day thinking about him, though she's never spoken to him. (Ashley cảm nắng cậu bé dễ thương ở lớp học tiếng Anh và cô ấy dành cả ngày nghĩ về cậu ta, dù cô ấy chưa từng nói chuyện với cậu ấy.)
  • Dr. Richards was a good-looking man, so he was used to young nurses developing crushes on him. (Bác sĩ Richards quá đẹp trai đi, vì thế anh ta khá quen với việc các y tá yêu thích mình.)

6. To be gross (/ɡrəʊs/)

Ý nghĩa: kinh tởm, khó chịu

Ví dụ:

  • "Oh, gross!", she said when she saw the cockroaches running across the floor of the kitchen. ("Eo kinh quá!", cô ấy la lên khi thấy con gián bò qua sàn bếp.)

7. Hang (/haŋ/)/hang out

Ý nghĩa: đi chơi

Ví dụ:

  • I'm goin' down the park to hang with my friends. (Tôi xuống dưới công viên chơi với bạn.)
  • Hey, you girls. Why don't you hang out with me and the guys for a while? (Này, các cô gái. Sao không đi chơi với anh và mấy cậu này một lúc?)

8. To be a jerk (/dʒəːk/)

Ý nghĩa: một kẻ tệ hại, đểu cáng

Ví dụ:

  • Ted was being a real jerk at the party. He was hitting on all the girls, even if their boyfriends were right there with them. (Ted là một tên đểu trong bữa tiệc vừa qua. Cậu ta tán tỉnh mọi cô gái, ngay cả khi họ đứng cạnh bạn trai của họ.)
  • He's usually a nice guy, but if he drinks too much alcohol he turns into a jerk. (Bình thường anh ta tốt lắm, nhưng khi uống quá nhiều thì trở thành một tên tệ hại.)

9. Lame (/leɪm/)

Ý nghĩa: vớ vẩn, chán

Ví dụ:

  • We saw this really lame movie last night. It was so boring we couldn't wait for it to finish. (Hôm qua chúng tôi xem một bộ phim rất chán. Nó chán tới mức không thể chờ tới lúc hết được.)
  • Gerry didn't come to work again today. He had another lame excuse - this time about having a headache or whatever. (Gerry lại không đi làm hôm nay. Anh ta lại bịa ra một lý do vớ vẩn - lần này là đau đầu hay cái gì đó.)

10. Rock (/rɒk/)

Ý nghĩa: tuyệt vời, đỉnh

Ví dụ:

  • "House" is one of the best TV shows ever! It totally rocks! ("House" là một trong những chương trình truyền hình hay nhất! Nó hoàn toàn tuyệt vời!)
  • My kids really love their new computer. Little Tommy said, "It rocks, Dad!" (Mấy đứa con tôi thích cái máy tính mới lắm. Tommy bé nhỏ nói, "Nó quá đỉnh luôn bố ạ!")

11. Suck (/sʌk/)/It sucks

Ý nghĩa: rất tệ hại

Ví dụ:

  • This movie really sucks! It's really boring and the story's dumb and the acting sucks big time. (Bộ phim này tệ thật đấy! Nó quá chán, câu chuyện ngu ngốc còn diễn xuất quá quá tệ.)
  • Sorry to hear that your girl dumped you, man. That sucks! (Rất tiếc khi nghe bạn gái đã bỏ cậu, chàng trai. Nó tệ quá!)
  • My life would suck without you. (Cuộc đời anh sẽ thật tồi tệ nếu không có em).

12. Epic fail (/ˈɛpɪk feɪl/)

Ý nghĩa: thất bại thảm hại

Ví dụ:

  • "The school basketball team lost the game by 30 points, can you believe it?" - "Yeah, epic fail!" ("Đội bóng rổ trường mình thua tới 30 điểm, cậu tin được không?" - "Ừ, thất bại thảm hại luôn!")
  • "Did you get your test marks back?" - "Yeah, it was an epic fail and I have to redo the classes again next semester!" ("Cậu có điểm bài kiểm tra chưa?" - "Có rồi và nó tệ hại luôn và tớ phải học lại môn đó trong kì tới!")

13. To be ripped (/rɪpt/)

Ý nghĩa: có cơ bắp, cơ thể đẹp

Ví dụ:

  • "Dude, you're so ripped! What's your secret?" - "Gym two hours a day!" ("Ê, cậu nhìn ngon nghẻ thật đấy! Bí quyết là gì vậy?" - "Tập thể hình 2 giờ một ngày!")
  • "Martin has done something to himself! He totally ripped!" - "What? No way! He used to be so overweight!" (Martin đã làm gì đó thì phải! Giờ nhìn cơ bắp cậu ấy ngon nghẻ lắm!" - "Hả? Không thể nào! Trước đây cậu ấy béo lắm mà!")

14. Loser (/ˈluːzə/)

Ý nghĩa: một kẻ tệ hại (thường được sử dụng khi người nói không thích người kia vì cách cư xử hoặc hành động của anh/cô ta.)

Ví dụ:

  • Ray is such a loser for breaking up with Rebecca. (Ray là một tên đểu khi chia tay với Rebecca như thế.)
  • Victor's turning into a real loser these days. He's turned really arrogant since he's gone to college! (Victor gần đây tệ lắm. Anh ta trở nên kiêu căng kể từ lúc vào trung học.)

15. To be beat (/biːt/)

Ý nghĩa: rất mệt mỏi, kiệt sức

Ví dụ:

  • "Do you want to go out tonight? There's a cool new rock bar that's just opened." - "Sorry, I can't. I'm beat and I have to wake up early tomorrow." ("Hôm nay cậu muốn đi chơi không? Có một quán bar chơi rock mới mở nhìn hay lắm." - "Ôi, tớ xin lỗi nhưng không được rồi. Tớ mệt chết đi được và sáng mai còn phải dậy sớm nữa.")
  • "You look beat, what have you been doing?" - "I've been helping my dad in the yard all morning." ("Nhìn cậu kiệt sức đấy, cậu làm gì vậy?" - "Tớ giúp bố tớ ngoài sân cả sáng nay.")

Trên đây là một số từ lóng và cách sử dụng quen thuộc và thông dụng trong giới trẻ Mỹ. Hy vọng bài viết này mang lại cho bạn một nguồn kiến thức bổ ích, đặc biệt là đối với những bạn đang có ý định du học tại Mỹ thì đây quả thực là một bài học rất thực tế đấy.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm