Bảng giá xe ô tô Porsche
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn bảng giá xe Porsche - một dòng xe sang trọng bậc nhất thế giới, mời các bạn cùng tham khảo.
Bảng giá xe ô tô Porsche
Bảng giá xe ô tô Mercedes-Benz
Bảng giá xe ô tô Audi, Lexus, Honda và Chevrolet
Porsche Automobil Holding SE, thường được rút gọn là Porsche SE, là một nhà sản xuất ô tô hạng sang của Đức, sở hữu bởi Louise Piëch và gia đình Porsche. Porsche có trụ sở tại Zuffenhausen, một quận của thành phố Stuttgart, Baden-Württemberg.
Porsche SE là công ty mẹ gồm hai công ty con bao gồm - Dr. Ing. h.c. F. Porsche AG (Doktor Ingenieur honoris causa Ferdinand Porsche Aktiengesellschaft), thường được gọi tắt là Porsche AG và Volkswagen AG. Porsche AG là công ty con của Porsche SE chuyên sản xuất các dòng sản phẩm ô tô của Porsche.
Mẫu xe | Xuất xứ | Động cơ | Hộp số | Công suất (mã lực) | Mô-men (Nm) | Giá bán (VNĐ) |
Porsche 911 Carrera | CBU | 3.6L/B6 | 6MT | 345 | 392 | 5,592,200,000 |
Porsche 911 Carrera Cabriolet | CBU | 3.6L/B6 | 6MT | 345 | 390 | 6,056,600,000 |
Porsche 911 Carrera GTS | CBU | 3.8L/B6 | 6MT | 408 | 420 | 6,529,600,000 |
Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet | CBU | 3.8L/B6 | 6MT | 408 | 420 | 7,133,700,000 |
Porsche 911 Carrera S | CBU | 3.8L/B6 | 6MT | 385 | 420 | 6,437,100,000 |
Porsche 911 GT3 | CBU | 3.8L/B6 | 6MT | 435 | 430 | 7,544,400,000 |
Porsche 911 GT3 RS | CBU | 3.8L/B6 | 6MT | 450 | 450 | 9,219,200,000 |
Porsche 911 Targa 4 | CBU | 3.6L/B6 | 6MT | 345 | 392 | 6,142,600,000 |
Porsche 911 Targa 4S | CBU | 3.8L/B6 | 6MT | 345 | 420 | 6,897,200,000 |
Porsche 911 Turbo | CBU | 3.8L/B6 | 6MT | 500 | 650 | 8,991,300,000 |
Porsche 911 Turbo Cabriolet | CBU | 3.8L/B6 | 6MT | 500 | 650 | 9,662,100,000 |
Porsche 911 Turbo S | CBU | 3.8L/B6 | 7AT | 530 | 700 | 10,320,000,000 |
Porsche Boxster | CBU | 2.9L/B6 | 6MT | 255 | 290 | 2,977,800,000 |
Porsche Boxster S | CBU | 3.4L/B6 | 6MT | 310 | 390 | 3,743,200,000 |
Porsche Boxster Spyder | CBU | 3.4L/B6 | 6MT | 320 | 370 | 4,171,000,000 |
Porsche Cayenne | CBU | 3.6L/V6 | 6MT | 300 | 400 | 3,199,200,000 |
Porsche Cayenne S | CBU | 4.8L/V8 | 8AT | 400 | 500 | 4,257,000,000 |
Porsche Cayenne S Hybrid | CBU | 3.0L/V6/H | 8AT | 380 | 580 | 4,689,200,000 |
Porsche Cayenne Turbo | CBU | 4.8L/V8 | 8AT | 500 | 700 | 6,652,100,000 |