Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 môn Toán 11 trường chuyên Trần Phú, Hải Phòng năm 2024

1/3-Mãđề001
SỞGD&ĐTHẢIPHÒNG
ĐỀCHÍNHTHỨC
(Đềthicó03trang)
ĐỀKIỂMTRAHỌCKỲIINĂMHỌC2023-2024
Môn:TOÁN;Khối:11
Ngàythi:/5/2024
Thờigianlàmbài:90phút,khôngkểthờigianphátđề
Mãđềthi001
Họ,tênthísinh:.......................................................................................
Sốbáodanh:............................................................................................
PHẦNI(3,0điểm).Câutrắcnghiệmnhiềuphươngánlựachọn.
Thísinhtrảlờitừcâu1đếncâu12.Mỗiuhỏithísinhchỉchọn1phươngán.
Câu1.Trongkhônggian,chocácmệnhđềsau,mệnhđềnàolàmệnhđềđúng?
A.Mộtđườngthẳngvuônggócvớimộttronghaiđườngthẳngsongsongthìvuônggócvớiđường
thẳngcònlại.
B.Mộtđườngthẳngvuônggócvớimộttronghaiđườngthẳngvuônggócthìvuônggócvớiđường
thẳngcònlại.
C.Haiđườngthẳngcùngvuônggócvớiđườngthẳngthứbathìsongsongvớinhau.
D.Haiđườngthẳngcùngsongsongvớiđườngthẳngthứbathìsongsongvớinhau.
Câu 2. Cho khối chóp tam giác
.
S ABC
có
SA ABC
, tam giác
ABC
có độ dài
3
cạnh là
5
AB a
;
BC a
;
7AC a
,gócgiữa
SB
và ABC là
45
o
.Tínhthểtíchkhốichóp
.
S ABC
.
A.
3
50 7
a . B.
3
50 3a
. C.
3
50
a
. D.
3
50 3
a
.
Câu3.Cho
A
,
B
làhaibiếncốđộclập.Biết
1
P A
,
1
9
P AB
.Tính
P B
.
A.
5
36
. B.
4
9
. C.
7
36
. D.
1
5
.
Câu4.Chohàmsố
3 5
2 1
x
y
x
.Đạohàm
y
củahàmsốlà
A.
2
7
2 1x
. B.
2
1
2 1x
. C.
2
13
2 1
x
. D.
2
13
2 1
x
.
Câu5.Rútgọnbiểuthức
1
6
3
.
P x x
với
x
.
A.
2
P x
. B.
2
9
P x
. C.
1
8
P x
. D.
P x
.
Câu6.
Cho
,A B
làhaibiếncốxungkhắc.Biết
0,4; 0, 9P B P A B .Giátrị P A
bằng
A.
0, 7
. B.
0, 5
. C.
0,3
. D.
0,6
.
Câu7.Cho
0, ,
a m n
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
n
m mn
a a
. B.
.
m n m n
a a a
. C.
m
n m
n
a
a
a
. D.
m n m n
a a a
.
2/3-Mãđề001
Câu 8. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy
3
SA a
.Gócgiữađườngthẳng
SD
vàmặtphẳng
ABCD
bằng
A.
60
o
. B.
30
o
. C.
90
o
. D.
45
o
.
Câu9.Hàmsố
2
1
y x x
 
cóđạohàmtrên
là
A.
2
y x x
. B. 2 1y x
. C. 3y x
. D. 2
y x
.
Câu10.Nếu
1
log log 9 log 5 log 2
2
a a a a
x
0, 1a a
thì
x
bằng
A.
2
5
. B.
. C.
3
5
. D.
6
5
.
Câu11.Đạohàmcủahàmsố
2
. 2y x x x
là(giảthiếtcácbiểuthứccónghĩa)
A.
2
2 2
2
x
y
x x
. B.
2
2
3 4
2
x x
y
x x
. C.
2
2
2 2 1
2
x x
y
x x
. D.
2
2
2 3
2
x x
y
x x
.
Câu12.Chohìnhchóp
.
S ABC
có
,
SA ABC
tamgiác
ABC
vuôngtại
B
,kếtluậnnàosauđây
sai?
A. SAB ABC . B. SAC ABC
. C. SAC SBC . D.
SAB SBC
.
PHẦNII(4,0điểm).Câutrắcnghiệmđúngsai.
Thísinhtrảlờitừcâu13đếncâu16.Trongmỗiýa),b),c),d)ởmỗicâu,thísinhchọnđúnghoặcsai.
Câu13.Xéttínhđúngsaicủacáckhẳngđịnhsau:
A.Chohàmsố
x
f x e
,khiđó
"f x f x
.
B.Chomsố sin 2
f x x
,khiđó " 1
4
f
.
C.Chohàmsố .ln 0f x x x x
,khiđó
1
"f x
x
.
D.Chomsố
3 2
3 2 1f x x x x
đồthị
C
,
o
x
lànghiệmcủaphươngtrình
" 0
f x
.
Phươngtrìnhtiếptuyếnđồthịhàmsố C tạiđiểmcóhoànhđộ
o
x
cóhệsốgócbằng
5
.
Câu14.Chophươngtrình
4 2.2 0
x x
m
(
m
làthamsố).Xéttínhđúng,saicủacácmệnhđềsau:
A.Khi
0
m
thìphươngtrìnhcónghiệm
1
x
.
B.Khi
3
m
thìphươngtrìnhcó
nghiệmtráidấu.
C.Khi
1
2
m
thìphươngtrìnhcó
nghiệmdương.
D.Nếuphươngtrìnhcónghiệm
x
thì
m
.
3/3-Mãđề001
Câu15.Mộtlớpcóhaitổ,mỗitổcó
16
họcsinh.Tổ
1
có
10
bạnnam,
6
bạnnữ.Tổ
có
bạnnam,
7
bạnnữ.Chọnngẫunhiênởmỗitổmộtbạn.Xéttínhđúng,saicủacácmệnhđềsau:
A.Xácsuấtchọnđượcbạnnữtrongtổ
1
là
3
8
.
B.Xácsuấtchọnđượchaibạnnữlà
21
248
.
C.Xácsuấtchọnđượcmộtbạnnamvàmộtbạnnữthuộckhoảng
0, 4; 0, 5
.
D.Xácsuấtchọnđượcítnhấtmộtbạnnữthuộckhoảng
0, 8; 0,9
.
Câu16.Chohìnhchóp
.
S ABCD
cóđáy
ABCD
làhìnhchữnhật,cho
AB a
,
3
BC a
,
SA a
và
SA
vuônggócvớimặtphẳng
ABCD
.Xéttínhđúng,saicủacácmệnhđềsau:
A.
SA
vuônggócvới
AB
.
B.
BC
vuônggócvớimặtphẳng
SAB
.
C.Mặtphẳng
SAB
vuônggócvớimặtphẳng
SAC
.
D.Đặt
làgócgiữađườngthẳng
SC
và
ABCD
.Giátrịcủa
tan
bằng
1
2
.
PHẦNIII(3,0điểm).Câutrảlờitrắcnghiệmngắn.Thísinhtrảlờitừcâu17đếncâu22.
Câu17. Tập tất cảcácgiá trị thựccủatham số
m
saocho khoảng
2;3
thuộctậpnghiệmcủa bất
phươngtrình
2 2
5 5
log 1 log 4 1x x x m
làđoạn ;a b
.Tính
a b
.
Câu18.Chohàmsố
2
1
1
x x
f x
x
 
.Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình " 0f x cóbaonhiêu
giátrịnguyêndương
2024
x
?
Câu19.Chohàmsố
2
2
2
3
x x
y
x x
 
.Biết
2
2
2
2
'
3
x ax b
y
x x
 
.Tính
.
P a b
.
Câu20.Chohìnhchóp
.
S ABCD
cóđáylàhìnhvuôngcạnhbằng
2
,
SA
vuônggócvớimặtphẳngđáy
và
5
SA .Gọi
,
M N
làtrungđiểmcủa
SA
và
CD
.Tínhkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳng
MN
và
SC
,(làmtrònđếnhàngphầntrăm).
Câu21.Chotập 1,2, 3, 4, 5, 6, 7, 8A .Gọi
S
làtậphợpcácsốtựnhiêncó
3
chữsốkhácnhauđược
lậptừtập
A
.Chọnngẫunhiênmộtsốtừtập
S
.Tínhxácsuấtđểsốđượcchọncótổngcácchữsốlà
chẵn.
Câu 22. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông n tại
A
,
2,
BC a
'
A B
tạovớiđáymộtgócbằng
60
o
.Gọi
V
làthểtíchcủakhốilăngtrụ
. ' ' '
ABC A B C
.
Tínhtỷsố
3
V
a
,(làmtrònđếnhàngphầntrăm).
------HẾT------

Đề thi cuối học kì 2 môn Toán 11 trường chuyên Trần Phú, Hải Phòng năm 2024

Đề thi học kì 2 môn Toán 11 trường chuyên Trần Phú, Hải Phòng năm 2024 được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 12 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề thi được biên soạn theo cấu trúc đề thi tốt nghiệp 2025. Mời các bạn cùng theo dõi đề thi và tham khảo thêm đề thi các môn tại mục Thi học kì 2 lớp 11 nhé

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 11 môn Toán

    Xem thêm