Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Vật lí bám sát đề minh họa - Đề 8

 PHÁT TRIN T  MINH HA
 THI THAM KHO
S 8
K THI TT NGHI
Môn thi: Vt Lí
Thi gian làm bài: 50 phút, không k thi gian phát đề
Câu 1: n áp xoay chin mch ch n tr thun R. So vn áp gia hai u
n m n mch
A. tr pha
2
. B. cùng pha. C. c pha. D. sm pha
2
.
Câu 2: Mt ht nhân có s ng
A. 3. B. 7. C. 4. D. 10.
Câu 3: n áp xoay chiu vào ha n mch g n tr R t n mc ni tip t dung
kháng cn mch
C
Z .
 lch pha
cn áp gin mch so v n
n mch tha mãn công thc nào sau 
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: T truyn âm ln nh
A. St. B. c bin
15 C
. C. c 
. D. Không k
0C
.
Câu 5:     ng?
A.  B. Culông. C. Vôn nhân mét. D. Vôn trên mét.
Câu 6: 
A.  B. 
 C.  D. 
Câu 7: Mt vu hòa v
x Acos t
(t tính bng ti thi
m t: 
A.
rad/s
. B.
2
rad/s
. C. . D. .
Câu 8: Mt con lc lò xo gm lò xo nh  cng k và vt nh khng m. Kích thích cho con lc
u hòa. Chu T ca con lc tính bng công th
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: 
A.
2
1
H
. B.
3
1
H
. C.
239
94
Pu
D.
1
1
H
Câu 10: 
o gi
p

A. 
nh s
 B.  
nh s

C. 
nh s
 D. 
nh s

Câu 11: 
A. h
 B.  
C.  D. 
Câu 12: S
không 
A. chân không. B.  C. không khí. D. 
Câu 13: C





ng này c

?
A. A B. A C. A = |A
1
- A
2
| D. A
1
+ A
2
Câu 14: Ti mt c trng g, mt con lu dài u a vi
tn s . Công th
A. . B. . C. . D. .
Câu 15:

u U 2cos 2 ft ,
 

f

1
.
2
f
LC
Ta

A.
cos
= 1.
B.
Z
max
= 2R.
C.
P
max
2
2
U
R
.
D.
I
max
.
LC
U
ZZ
Câu 16: M
y ph


A. - ph
t quang. B. 
. C. c
 D. ngoài.
Câu 17: B ngun gm hai ngun mt chiu ging nhau ghép song song, mi ngun sung
Sung ca b ngun là
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: B phn nào không có trong mt máy phát thanh vô tuyn
A. micro B. máy phát cao tn C. mch biu D. mch tách sóng
Câu 19: Khi chiu bc x c sóng vào mt cht thì chc sóng ca ánh
sáng phát quang không th nhn giá tr 
A.
0,60 m
. B.
0,30 m
. C. . D. .
Câu 20: Ph
 khi n


A. 






cùng pha.
B. S

ng d
c.
C. S

ng ngang.
D. 



ng mà dao


cùng pha.
Câu 21: Khi n

sai?
A. Tia 


.
B. 



nh s
ng tím.
C. 

D. 

Câu 22: Ph
?
A. 

B. 
C. 
D. 
Câu 23: n áp xoay chin mch gm n tr thun R t n mc ni tip. Bit
dung kháng ca t n
C
ZR
. So v n tn mn áp gin
mch
A. sm pha
2
. B. sm pha
4
. C. tr pha
2
. D. tr pha
4
.
Câu 24: Mn dây dn thn 10 A cht trong mt t  ln
cm ng t là 0,1 T thì chu tác dng ca lc t  ln 0,5 N. Góc lch gia vecto cm ng t và chiu dòng
n trong dây dn là:
A. 0,5
0
B. 30
0
C. 45
0
D. 60
0
Câu 25: Mt mng gm t n dung 3 nF và cun cm thu t cm
3mH.
Chu ng riêng ca mch là
A. . B. 2
𝜋
. C. D. .
Câu 26: Trong thí nghim Yâng v giao thoa ánh sáng, nguc sóng
= 400 nm, khong cách gia hai khe là 1 mm, khong cách t mt phng chn màn quan sát là
1,5 m. Khong vân giao thoa là
A. 6 mm. B. 0,6 mm. C. 0,5 mm. D. 5 mm.
Câu 27: Bit khng ct nhân
32
16
S
ln t
1,0073u;1,0087u
và
31,9633u
.
Bit
1uc
2
ng liên kt riêng ca ht nhân
32
16
S
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: 
22
/ .g m s

A. 64cm B. 100cm C. 36cm D. 25cm
Câu 29:  

A. 10 Hz B. 15 Hz C. 20 Hz D. 25 Hz
Câu 30: t nguyên t u nguyên t Bo, qu o dng K có bán kính
11
0
r 5,3 10 m

. Qu
o dng có bán kính là qu o dng
A. N. B. L. C. O. D. M.
Câu 31: Trong t nghim giao thoa sóng mt cht lng, hai ngun kt ht tm A B, dao
ng vi tn s 20 Hz. Sóng truyn trên mt cht lc sóng
.
mt cht lm M là cc tiu giao thoa cách A B nhng khong 5,0 cm 14,0 cm. Bit t
truyn sóng trên mt cht lng có giá tr trong khong t
55 cm/s
n
81 cm/s
. Tc truyn sóng là
A. 60 cm/s. B. 68 cm/s. C. 72 cm/s. D. 76 cm/s.
Câu 32: Mn mch
AB
cha L, R và
C
. Cun cm thu t cu
AB
mn áp có biu thc
0
cos ( ),u U t V
, rn t  hin th ng th th
n áp gin mch
AN
MB
 th  bên.

Đề thi thử bám sát đề minh họa 2024 môn Vật lí - Đề 8

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia 2024 môn Vật lí bám sát đề minh họa - Đề 8 để bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 40 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Đề thi được biên soạn bám sát đề minh họa 2024 môn Vật lý. Mời các bạn cùng theo dõi và tham khảo thêm đề thi các môn tại mục Thi THPT Quốc gia nhé.

Đánh giá bài viết
2 14
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Vật Lý

    Xem thêm