Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 6 học kì 1 năm 2020 - 2021

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Trang chủ: https:/ /vn d oc. c om/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 224 2 6188
Đ THI CUI HC KÌ 1 LP 6 NĂM 2020 - 2021
MÔN TIẾNG ANH ĐÁP ÁN
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
1. A. cover B. go C. flow D. so
2. A. flow B. love C. stone D. November
3. A. summer B. sun C. glue D. shut
4. A. slowly B. foam C. cover D. home
5. A. blood B. shoot C. shut D. flood
6. A. money B. sorry C. morning D. story
7. A. now B. grow C. down D. town
8. A. study B. student C. studio D. stupid
9. A. house B. about C. hour D. country
10. A. lunch B. fun C. judo D. sun
11. A. uniform B. computer C. student D. judo
12. A. subject B. sure C. surround D. see
13. A. excited B. nice C. library D. living
14. A. school B. teacher C. cheap D. watching
15. A. teach B. speak C. break D. read
16. A. flat B. hat C. many D. gas
17. A. missed B. called C. explained D. planned
18. A. choir B. chocolate C. chore D. chin
19. A. sorry B. physics C. size D. singer
20. A. fun B. student C. hungry D. sun
21. A. subject B. club C. put D. lunch
22. A. but B. lunch C. student D. up
23. A. day B. lake C. tall D. plane
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Trang chủ: https:/ /vn d oc. c om/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 224 2 6188
24. A. restaurant B. river C. well D. left
25. A. office B. behind C. clinic D. picture
26. A. activity B. compass C. thank D. have
27. A. come B. someone C. brother D. volleyball
28. A. lunch B. computer C. calculator D. uniform
29. A. picture B. minute C. bicycle D. listen
30. A. repeat B. wearing C. teacher D. meat
31. A. come B. month C. mother D. open
32. A. brother B. judo C. going D. rode
33. A. come B. poem C. going D. follow
34. A. other B. Monday C. brother D. closer
35. A. judo B. mother C. open D. postcard
36. A. school B. teaching C. chess D. chalk
37. A. wonderful B. ago C. show D. go
38. A. come B. someone C. brother D. volleyball
39. A. lunch B. computer C. calculator D. uniform
40. A. funny B. lunch C. sun D. computer
41. A. other B. among C. potato D. nothing
42. A. activity B. compass C. thank D. have
43. A. group B. should C. soup D. pour
44. A. window B. nothing C. bowl D. grow
45. A. true B. luck C. Sunday D. uncle
46. A. homework B. judo C. compass D. overseas
47. A. show B. snow C. bowl D. now
48. A. notebook B. love C. above D. Monday
49. A. activity B. creative C. continuous D. international
50. A. surround B. counting C. country D. about
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí
Trang chủ: https:/ /vn d oc. c om/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 224 2 6188
UNIT 2: MY HOME
1. A. slang B. sugar C. size D. song
2. A. glasses B. watches C. drives D. chooses
3. A. books B. plans C. tables D. chairs
4. A. loses B. chooses C. magazines D. houses
5. A. groups B. fans C. bottles D. flowers
6. A. schools B. shops C. pets D. carts
7. A. pens B. closets C. sweets D. lamps
8. A. rulers B. pencils C. bags D. books
9. A. matches B. makes C. brushes D. peaches
10. A. bees B. cupboards C. watches D. bedrooms
11. A. feast B. seat C. bread D. heat
12. A. peanut B. cut C. shut D. put
13. A. what B. flat C. sand D. Saturday
14. A. hike B. beside C. hide D. picnic
15. A. washed B. sacred C. booked D. hoped
16. A. forms B. chairs C. seats D. keys
17. A. papers B. bosses C. brushes D. foxes
18. A. cats B. dogs C. phones D. drawers
19. A. pigs B. plants C. tables D. computers
20. A. beaches B. watches C. sinks D. lunches
21. A. boys B. lessons C. cats D. pictures
22. A. places B. messages C. houses D. clothes
23. A. sinks B. bags C. laptops D. students
24. A. fridges B. kisses C. watches D. wardrobes
25. A. plates B. posters C. trees D. songs
26. A. light B. fridge C. sink D. kitchen

Ôn tập tiếng Anh lớp 6 học kì 1 có đáp án

Đề cương ôn tập tiếng Anh học kì 1 lớp 6 có đáp án - Chuyên đề Ngữ âm dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 6 chương trình mới giúp các em nhắc lại những kiến thức tiếng Anh đã học về Từ vựng tiếng Anh Unit 1 - 6 lớp 6 hiệu quả.

Xem thêm một số bài tập tiếng Anh lớp 6 học kì 1 có đáp án khác:

Trên đây là toàn bộ nội dung của Bài tập học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh phần Ngữ âm có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 6 chương trình mới khác như Để học tốt Tiếng Anh lớp 6, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6, Đề thi học kì 1 lớp 6, Đề thi học kì 2 lớp 6, ... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.

Đánh giá bài viết
1 2.294
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm