Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Tiếng Anh Bright 11 Unit 2 trang 100

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Bright Unit 2 trang 100 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Bright Unit 2 Vietnam and ASEAN giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

1. Complete the sentences with the words below

(Hoàn thành các câu với các từ sau đây)

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Gợi ý đáp án

1. stall

2. temple

3. tourist attraction

4. flavours

5. worship

6. symbol

7. architecture

Lời giải chi tiết

1. We ate at a food stall in the market.

(Chúng tôi ăn ở một quầy bán đồ ăn trong chợ.)

2. Angkor Wat in Cambodia is the biggest Hindu temple in the world.

(Angkor Wat ở Campuchia là ngôi đền Hindu lớn nhất thế giới.)

3. Ha Long Bay is the famous tourist attraction in Quảng Ninh Province.

(Vịnh Hạ Long là điểm du lịch nổi tiếng của tỉnh Quảng Ninh.)

4. We liked the delicious flavours of the local food.

(Chúng tôi thích hương vị thơm ngon của các món ăn địa phương.)

5. Pagodas are often places of worship, so when you visit them, make sure you dress approriately.

(Chùa thường là nơi thờ cúng, vì vậy khi bạn đến thăm chúng, hãy đảm bảo rằng bạn ăn mặc phù hợp.)

6. The One Pillar of Pagoda is a typical symbol of Hanoi.

(Chùa Một Cột là biểu tượng tiêu biểu của Hà Nội.)

7. The Temple of Literature is a good example of traditional Vietnamese architecture.

(Văn Miếu là một ví dụ điển hình về kiến trúc truyền thống của Việt Nam.)

2. Complete the sentences with the words below

(Hoàn thành các câu với các từ sau)

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Gợi ý đáp án

1. etiquette

2. social

3. bow

4. handshake

5. chopsticks

3. Complete the sentences with the words below

(Hoàn thành các câu với các từ sau)

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Gợi ý đáp án

1. blame

2. accept

3. confused

4. anxious

5. disappointed

6. annoyed

4. Write the correct form of the words in brackets

(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc)

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Gợi ý đáp án

1. recommendation

2. picturesque

3. visit

4. history

5. tourist

6. historic

7. Visitors

5. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word CLOSET in meaning to the underlined word

(Chọn A, B, C hoặc D để tìm từ đồng nghĩa với từ bị gạch chân)

Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Vocabulary Expansion

Gợi ý đáp án

1. B

2. D

Xem tiếp: Unit 3 tiếng Anh lớp 11 Bright Vocabulary Expansion trang 101 MỚI

Trên đây là Unit 2 tiếng Anh lớp 11 Bright Vocabulary Expansion trang 100 đầy đủ nhất.

Đánh giá bài viết
1 1.016
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 11 Bright

    Xem thêm