Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

10 thành ngữ hài hước trong tiếng Anh

10 thành ngữ hài hước trong tiếng Anh

Để giúp các bạn mở rộng thêm kiến thức của mình về thành ngữ, trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới bạn 10 thành ngữ hài hước trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết. Mời các bạn cùng VnDoc tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

Thành ngữ Anh - Việt dễ nhớ

105 thành ngữ thông dụng trong Tiếng Anh

100 câu thành ngữ tiếng Anh quan trọng bạn nên biết

1. The lights are on, but nobody's home

Nghĩa đen: đèn sáng mà không ai ở nhà

Nghĩa bóng: nói về một người ngốc nghếch không hiểu bạn đang nói gì hoặc vì anh ta đang nghĩ đến việc khác.

Ví dụ:

It's no good expecting John to say anything. The lights are on but nobody's home. (Đừng hi vọng John nói gì. Đầu óc nó để đâu rồi).

2. When pigs fly, pigs may/might fly

Nghĩa đen: khi lợn biết bay

Nghĩa bóng: mặt trời mọc đằng Tây, điều không thể xảy ra

Ví dụ:

Sure he'll pay for the drinks-when pigs fly. (Chắc chắn rồi, anh ta mà trả tiền cho chầu uống thì lợn cũng biết bay.)

3. To have Van Gogh's ear for music

Nghĩa đen: có đôi tai nghe nhạc của Van Gogh

Nghĩa bóng: không có khả năng thẩm âm (Van Gogh là họa sĩ nổi tiếng người Hà Lan tự cắt tai trái của mình), hát lệch tông

Ví dụ:

No matter how hard he tries, he seems to can't get rid of his Van Gogh's ear for music. (Anh ấy có cố như thế nào thì vẫn không thể hát đúng nhạc được.)

4. To pig out

Nghĩa: ăn như lợn, ăn nhanh và nhiều

Ví dụ:

We pigged out on all the delicious cakes. (Chúng tôi ăn mấy cái bánh ngọt ngon lành ấy như lợn.)

5. Everything but the kitchen sink

Nghĩa đen: mọi thứ kể cả cái bồn rửa bát

Nghĩa bóng: bất kỳ thứ gì

Ví dụ:

John orders everything but the kitchen sink when he goes out to dinner, especially if someone else is paying for it. (John gọi bất kể thứ gì khi anh ta đi ăn tối, nhất là khi có người khác trả tiền cho).

6. To put a sock in it

Nghĩa đen: nhét cái tất vào đấy (miệng)

Nghĩa bóng: im lặng đi

Ví dụ:

Hey, put a sock in it, will you? I'm trying to work here. (Này, cậu có im lặng đi không? Tớ đang làm việc đây).

7. To have a cast-iron stomach

Nghĩa đen: có một cái bụng bằng gang

Nghĩa bóng: có hệ tiêu hóa tốt, có thể ăn bất kỳ thứ gì

Ví dụ:

Fred - known for his cast-iron stomach - ate ten whole hot peppers. (Fred - được biết có cái bụng có thể tiêu hóa bất cứ thứ gì - đã ăn hoàn toàn 10 quả ớt cay).

8. To drink like a fish

Nghĩa đen: uống như cá

Nghĩa bóng: uống quá nhiều đồ uống chứa cồn

Ví dụ:

I worry about Nancy; she drinks like a fish. (Tôi lo cho Nancy quá, cô ấy uống quá nhiều rượu rồi).

9. Use your loaf

Nghĩa bóng: suy nghĩ đi, làm cẩn thận hơn (ngữ điệu hơi bực mình)

10. Finger lickin' good

Nghĩa đen: vị ngon trên từng ngón tay

Nghĩa bóng: rất ngon

Trên đây là một số câu thành ngữ thú vị trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng thêm kiến thức tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh giao tiếp

    Xem thêm