Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

100 tiếng Anh đọc là gì?

Số 100 tiếng Anh đọc là gì?

Số 100 tiếng Anh là gì? Số 100 trong tiếng Anh đọc như thế nào? Dạng số đếm và số thứ tự của 100 tiếng Anh là gì? Hãy cùng VnDoc.com tìm hiểu cách viết, cách đọc & cách phiên âm của số 100 trong tiếng Anh một cách trọn vẹn và dễ hiểu nhất dưới đây.

Số đếm, số thứ tự 100 tiếng Anh là gì?

Số đếm 100 trong tiếng Anh là gì? One hundred  

Ví dụ: I have 100 eggs every day. Tôi có 100 quả trứng mỗi ngày.

Số thứ tự 100 tiếng Anh là: One hundredth

Ví dụ: I am waiting to buy flight ticket to Quy Nhon. And my ordinal number is one hundredth. Tôi đang đợi để mua vé máy bay đi Quy Nhơn. Và số thứ tự của tôi là 100. 

Cách đọc số 100 trong tiếng Anh là gì?

- Số đếm 100 trong tiếng Anh có cách phiên âm là: / wʌn ˈhʌndrəd/

- Số thứ 100 trong tiếng Anh có cách phiên âm là: /wʌn ˈhʌndrədθ/

Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm