5 thành ngữ thú vị từ các bộ phận trên cơ thể
5 thành ngữ thú vị từ các bộ phận trên cơ thể
Trong bài viết này, VnDoc sẽ giới thiệu tới bạn những câu thành ngữ tiếng Anh cực thú vị từ những bộ phận trên cơ thể người có thể bạn chưa biết. Bài viết sau sẽ giúp bạn am hiểu thêm về kho tàng thành ngữ phong phú trong tiếng Anh và giúp bạn cải thiện phần nào khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt của mình.
8 thành ngữ tiếng Anh thú vị về ‘mắt’
All ears: listening carefully - lắng nghe cẩn thận (dỏng tai lên nghe)
Ví dụ:
So, tell me about your new job. I'm all ears.
(Nào, kể cho tớ nghe về công việc của cậu. Tớ sẵn sàng nghe rồi đây)
A big mouth: If someone is or has a big mouth, he finds it difficult to keep a secret - không giỏi giữ bí mật
Ví dụ:
Don't tell my little brother about my sister's surprise birthday party yet. He's got a big mouth.
(Đừng nói với em trai tớ về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho em gái. Nó không giữ được bí mật đâu)
Keep an eye on: to watch or take care of something or someone - canh chừng, trông coi, để mắt đến
Ví dụ:
Will you keep your eye on my suitcase while I go to get the tickets?
(Anh có thể để mắt đến hành lý khi tôi đi mua vé được không?)
A pain in the neck: is very annoying - việc/ ai đó đáng ghét, khó chịu, phiền phức
Ví dụ:
Washing dishes is a pain in the neck.
(Rửa bát thật là một việc đáng ghét)
Give/ lend someone a hand: to give someone help - giúp đỡ, góp một tay vào việc gì
Ví dụ:
Marcia has taught her children to lend a hand when it comes to cleaning up after meals.
(Marcia dạy lũ trẻ phải biết chung tay vào việc dọn dẹp sau khi ăn)
Trên đây là những câu thành ngữ tiếng Anh cực thú vị từ các bộ phận trên cơ thể người. Thật là thú vị phải không các bạn? Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung thêm một vốn từ vựng và thành ngữ nhất định giúp các bạn vận dụng vào những trường hợp cụ thể.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!