Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

5 thành ngữ thú vị từ các bộ phận trên cơ thể

Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

5 thành ngữ thú vị từ các bộ phận trên cơ thể

Trong bài viết này, VnDoc sẽ giới thiệu tới bạn những câu thành ngữ tiếng Anh cực thú vị từ những bộ phận trên cơ thể người có thể bạn chưa biết. Bài viết sau sẽ giúp bạn am hiểu thêm về kho tàng thành ngữ phong phú trong tiếng Anh và giúp bạn cải thiện phần nào khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt của mình.

8 thành ngữ tiếng Anh thú vị về ‘mắt’

Những câu thành ngữ dí dỏm bằng Tiếng Anh

Một số thành ngữ miêu tả sự khó khăn trong tiếng Anh

Những thành ngữ tiếng Anh hay

All ears: listening carefully - lắng nghe cẩn thận (dỏng tai lên nghe)

Ví dụ:

So, tell me about your new job. I'm all ears.

(Nào, kể cho tớ nghe về công việc của cậu. Tớ sẵn sàng nghe rồi đây)

Những thành ngữ tiếng Anh hay

A big mouth: If someone is or has a big mouth, he finds it difficult to keep a secret - không giỏi giữ bí mật

Ví dụ:

Don't tell my little brother about my sister's surprise birthday party yet. He's got a big mouth.

(Đừng nói với em trai tớ về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho em gái. Nó không giữ được bí mật đâu)

Những thành ngữ tiếng Anh hay

Keep an eye on: to watch or take care of something or someone - canh chừng, trông coi, để mắt đến

Ví dụ:

Will you keep your eye on my suitcase while I go to get the tickets?

(Anh có thể để mắt đến hành lý khi tôi đi mua vé được không?)

Những câu thành ngữ tiếng Anh hay

A pain in the neck: is very annoying - việc/ ai đó đáng ghét, khó chịu, phiền phức

Ví dụ:

Washing dishes is a pain in the neck.

(Rửa bát thật là một việc đáng ghét)

Những câu thành ngữ tiếng Anh hay

Give/ lend someone a hand: to give someone help - giúp đỡ, góp một tay vào việc gì

Ví dụ:

Marcia has taught her children to lend a hand when it comes to cleaning up after meals.

(Marcia dạy lũ trẻ phải biết chung tay vào việc dọn dẹp sau khi ăn)

Trên đây là những câu thành ngữ tiếng Anh cực thú vị từ các bộ phận trên cơ thể người. Thật là thú vị phải không các bạn? Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ sung thêm một vốn từ vựng và thành ngữ nhất định giúp các bạn vận dụng vào những trường hợp cụ thể.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ngữ pháp tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm