Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

5000 words for IELTS

Loại File: PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

5000 words for IELTS

IELTS là kỳ thi quốc tế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của các thí sinh với mục đích du học, định cư hay làm việc tại những nước sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính. IELTS đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Vì vậy, VnDoc giới thiệu cho các bạn bộ tài liệu 5000 words for IELTS giúp các bạn có vốn từ vựng tốt trước khi bước vào kỳ thi IELTS.

abase v. To lower in position, estimation, or the like; degrade.
abbess n. The lady superior of a nunnery.
abbey n. The group of buildings which collectively form the dwelling-plamonks or nuns.
abbot n. The superior of a community of monks.
abdicate v. To give up (royal power or the like).
abdomen n. In mammals, the visceral cavity between the diaphragm a the belly.
abdominal n. Of, pertaining to, or situated on the abdomen.
abduction n. A carrying away of a person against his will, or illegally.
abed adv. In bed; on a bed.
aberration n. Deviation from a right, customary, or prescribed course.
abet v. To aid, promote, or encourage the commission of (an offense).
abeyance n. A state of suspension or temporary inaction.
abhorrence n. The act of detesting extremely.
abhorrent adj. Very repugnant; hateful.
abidance n. An abiding.
abject adj. Sunk to a low condition.
abjure v. To recant, renounce, repudiate under oath.
able-bodied adj. Competent for physical service.
ablution n. A washing or cleansing, especially of the body.
abnegate v. To renounce (a right or privilege).
abnormal adj. Not conformed to the ordinary rule or standard.
abominable adj. Very hateful.
abominate v. To hate violently.
abomination n. A very detestable act or practice.
aboriginal adj. Primitive; unsophisticated.
aborigines n. The original of earliest known inhabitants of a country.
aboveboard adv. & adj. Without concealment, fraud, or trickery.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Luyện thi IELTS

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm