52 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh

Cấu trúc và cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh

52 cấu trúc và cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh giúp người dùng củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình và tự tin với khả năng tiếng Anh của bản thân với các cụm từ và cấu trúc phổ biến, thông dụng. Học tiếng Anh cần kiên trì và chăm chỉ, đôi khi những cấu trúc tưởng thân quen mà chúng ta cũng dễ quên lắm. Nào, tham khảo ngay thôi các bạn ơi!

84 cấu trúc và ví dụ câu thông dụng trong tiếng anh giao tiếp

20 cấu trúc câu phổ biến trong Tiếng Anh

  • S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something (quá....để cho ai làm gì...)
  • S + V + so + adj/ adv + that + S + V (quá... đến nỗi mà...)
  • It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V (quá... đến nỗi mà...)
  • S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something. (Đủ... cho ai đó làm gì...)
  • Have/ get + something + done (VpII) (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)
  • It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It's +time +for someone + to do something (đã đến lúc ai đóphải làm gì...)
  • It + takes/took+ someone + amount of time + to do something (làm gì... mất bao nhiêu thời gian...)
  • To prevent/stop + someone/something + From + V-ing (ngăn cản ai/cái gì... không làm gì..)
  • S + find+ it + adj to do something (thấy ... để làm gì...)
  • To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì)
  • Would rather + V (infinitive) + than + V (infinitive) (thích làm gì hơn làm gì)
  • To be/get Used to + V-ing (quen làm gì)
  • Used to + V (infinitive) (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)
  • To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing (ngạc nhiên về....)
  • To be angry at + N/V-ing (tức giận về)
  • To be good at/ bad at + N/ V-ing (giỏi về.../ kém về...)
  • By chance = by accident (adv) (tình cờ)
  • To be/get tired of + N/V-ing (mệt mỏi về...)
  • Can't stand/ help/ bear/ resist + V-ing (không nhịn được làm gì...)
  • To be keen on/ to be fond of + N/V-ing (thích làm gì đó...)
  • To be interested in + N/V-ing (quan tâm đến...)
  • To waste + time/ money + V-ing (tốn tiền hoặc tg làm gì)
  • To spend + amount of time/ money + V-ing (dành bao nhiêu thời gian làm gì...)
  • To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì...)
  • To give up + V-ing/ N (từ bỏ làm gì/ cái gì...)
  • Would like/ want/wish + to do something (thích làm gì...)
  • Have + (something) to + Verb (có cái gì đó để làm)
  • It + be + something/ someone + that/ who (chính...mà...)
  • Had better + V(infinitive) (nên làm gì....)
  • Hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing,
  • It's + adj + to + V-infinitive (quá gì ..để làm gì)
  • Take place = happen = occur (xảy ra)
  • To be excited about (thích thú)
  • To be bored with/ fed up with (chán cái gì/làm gì)
  • There is + N-số ít, there are + N-số nhiều (có cái gì...)
  • Feel like + V-ing (cảm thấy thích làm gì...)
  • Expect someone to do something (mong đợi ai làm gì...)
  • Advise someone to do something (khuyên ai làm gì...)
  • Go + V-ing (chỉ các trỏ tiêu khiển..) (go camping...)
  • Leave someone alone (để ai yên...)
  • By + V-ing (bằng cách làm...)
  • Want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/ offer/ prepare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/ try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + TO + V-infinitive
  • For a long time = for years = for ages (đã nhiều năm rồi) (dùng trong thì hiện tại hoàn thành)
  • When + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing.
  • When + S + V(qkd), S + had + Pii
  • Before + S + V(qkd), S + had + Pii
  • After + S + had +Pii, S + V(qkd)
  • To be crowded with (rất đông cài gì đó...)
  • To be full of(đầy cài gì đó...)
  • To be/ seem/ sound/ became/ feel/ appear/ look/ go/ turn/ grow + adj (đây là các động từ tri giác có nghĩa là: có vẻ như/ là/ dường như/ trở nên... sau chúng nếu có adj và adv thì chúng ta phải chọn adj)
  • Except for/ apart from (ngoài, trừ...)
  • As soon as (ngay sau khi)
Đánh giá bài viết
33 3.690
Sắp xếp theo

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Xem thêm