Bảng Năng lực số môn Tin học Tiểu học sách Kết nối tri thức năm 2025 - 2026
Bảng Năng lực số môn Tin học Tiểu học sách Kết nối tri thức giúp thầy cô tham khảo, dễ dàng xây dựng kế hoạch thực hiện tích hợp khung Năng lực số trong môn Tin học sách Kết nối. Mời các bạn cùng tải về để lấy toàn bộ tài liệu này.
Lưu ý: Tài liệu này có Bảng Năng lực số môn Tin học lớp 3, 4, 5 sách kết nối tri thức với cuộc sống.
Bảng Năng lực số môn Tin học Tiểu học
Bảng Năng lực số môn Tin học lớp 3 sách Kết nối
|
Bài |
Mã NL |
Diễn giải chi tiết |
Hành vi chi tiết |
Sản phẩm số gợi ý |
|
Bài 1: Thông tin và quyết định |
1.1.cb1.a |
Học sinh biết xác định nhu cầu thông tin, hiểu khi nào cần thông tin để ra quyết định |
Liệt kê những gì muốn biết, đặt câu hỏi để tìm thông tin |
Bảng câu hỏi, tệp văn bản |
|
|
1.1.cb1.c |
Học sinh biết xác định chiến lược tìm kiếm đơn giản |
Lập kế hoạch tìm kiếm, chọn nơi tìm thông tin |
Bảng chiến lược tìm kiếm |
|
Bài 1 (Tiếp theo) |
2.1.cb1.a |
Học sinh biết lựa chọn công nghệ số để tương tác |
Chọn phần mềm hoặc công cụ phù hợp để thu thập thông tin |
Hình ảnh, slide minh họa |
|
|
2.1.cb1.b |
Học sinh biết lựa chọn phương tiện giao tiếp |
Sử dụng chat, email, hoặc công cụ đơn giản để trao đổi |
File trao đổi thông tin, slide minh họa |
|
Bài 2: Xử lí thông tin |
1.3.cb1.a |
Học sinh biết tổ chức, lưu trữ dữ liệu đơn giản |
Nhập dữ liệu, sắp xếp thông tin theo nhóm |
File Excel hoặc bảng dữ liệu |
|
|
1.3.cb1.b |
Học sinh nhận biết nơi sắp xếp dữ liệu |
Chọn thư mục hoặc vị trí lưu trữ hợp lý |
Thư mục/tệp đã phân loại |
|
Bài 2 (Tiếp theo) |
3.1.cb1.a |
Học sinh biết tạo và chỉnh sửa nội dung số đơn giản |
Nhập văn bản, thêm hình ảnh hoặc biểu tượng |
File Word/Paint đơn giản |
|
|
3.1.cb1.b |
Học sinh biết thể hiện bản thân qua nội dung số |
Tạo nội dung minh họa ý tưởng của mình |
File hình ảnh hoặc slide |
|
Bài 3: Máy tính và em |
5.2.cb1.a |
Học sinh biết xác định nhu cầu cá nhân |
Liệt kê các việc mình muốn làm với máy tính |
Bảng danh sách nhu cầu |
|
|
5.2.cb1.b |
Nhận ra các công cụ số phù hợp |
Chọn phần mềm để học tập, sáng tạo, chơi |
Slide, hình ảnh minh họa |
|
Bài 3 (Tiếp theo) |
5.2.cb1.c |
Chọn cách điều chỉnh môi trường số |
Tùy chỉnh màu, phông chữ, bố cục cho phù hợp |
File Word hoặc slide minh họa |
|
Bài 4: Làm việc với máy tính |
2.2.cb1.a |
Học sinh nhận biết các công nghệ số để chia sẻ dữ liệu |
Chia sẻ file văn bản, hình ảnh, slide |
File chia sẻ trên Google Drive |
|
|
2.2.cb1.b |
Học sinh biết phương pháp ghi nguồn cơ bản |
Ghi chú tác giả, nguồn dữ liệu khi chia sẻ |
Slide, bảng ghi chú nguồn |
|
Bài 4 (Tiếp theo) |
2.5.cb1.a |
Học sinh biết chuẩn mực hành vi trong môi trường số |
Không xâm nhập trái phép, tôn trọng nội dung số |
File minh họa hoặc poster hành vi |
|
|
2.5.cb1.b |
Chọn phương thức giao tiếp phù hợp |
Trao đổi thông tin với bạn bè, giáo viên đúng cách |
File trao đổi, slide minh họa |
|
Bài 4 (Tiếp theo) |
4.1.cb1.a |
Nhận biết cách bảo vệ thiết bị và dữ liệu |
Bật/tắt máy đúng cách, lưu file an toàn |
File minh họa bảo vệ dữ liệu |
|
|
4.1.cb1.c |
Chọn biện pháp an toàn đơn giản |
Sử dụng mật khẩu, lưu trữ file an toàn |
Slide hoặc tệp minh họa |
|
Bài 4 (Tiếp theo) |
4.2.cb1.a |
Lựa chọn cách bảo vệ dữ liệu cá nhân |
Không chia sẻ thông tin nhạy cảm |
File báo cáo, slide minh họa |
|
|
4.2.cb1.b |
Nhận biết cách sử dụng thông tin an toàn |
Chia sẻ thông tin định danh đúng cách |
File minh họa |
|
Bài 5: Sử dụng bàn phím |
5.1.cb1.a |
Học sinh nhận biết các vấn đề kỹ thuật khi dùng bàn phím |
Thực hành nhấn phím đúng, phát hiện lỗi |
File luyện gõ, ảnh màn hình |
|
|
5.1.cb1.b |
Xác định giải pháp đơn giản |
Sửa lỗi gõ phím, điều chỉnh tư thế |
File kết quả luyện gõ |
|
Bài 5 (Tiếp theo) |
5.2.cb1.a |
Xác định nhu cầu cá nhân khi dùng bàn phím |
Liệt kê các việc cần gõ văn bản |
Bảng danh sách nhu cầu |
|
|
5.2.cb1.b |
Nhận ra công cụ số hỗ trợ |
Sử dụng phần mềm luyện gõ |
File phần mềm luyện gõ |
|
Bài 5 (Tiếp theo) |
5.2.cb1.c |
Điều chỉnh môi trường số theo nhu cầu |
Chọn font chữ, màu, bố cục dễ nhìn |
File Word/slide |
|
Bài 5 (Tiếp theo) |
5.2.cb1.b |
Thực hành gõ chính xác và nhanh |
Luyện tập theo bài tập |
File luyện gõ kết quả |
|
Bài 6: Khám phá thông tin trên Internet |
1.1.cb1.a |
Xác định nhu cầu thông tin |
Lập danh sách thông tin muốn tìm |
Bảng thông tin, slide minh họa |
|
|
1.1.cb1.b |
Truy cập dữ liệu và điều hướng |
Mở website, nhấn link, bookmark |
File bookmark, dữ liệu thu thập |
|
Bài 6 (Tiếp theo) |
1.2.cb1.a |
Phát hiện độ tin cậy nguồn |
So sánh thông tin từ nhiều trang |
Slide minh họa, bảng nguồn đáng tin |
|
|
1.1.cb1.c |
Xác định chiến lược tìm kiếm |
Lập kế hoạch tìm kiếm theo chủ đề |
Bảng chiến lược tìm kiếm |
|
Bài 7: Sắp xếp để dễ tìm |
1.3.cb1.a |
Tổ chức dữ liệu thông tin |
Sắp xếp tệp theo thư mục, chủ đề |
Cấu trúc thư mục |
|
|
1.3.cb1.b |
Nhận biết nơi lưu trữ dữ liệu |
Lưu trữ hợp lý, dễ tìm |
File đã phân loại |
...
Bảng Năng lực số môn Tin học lớp 4 sách Kết nối
|
Bài |
Mã NL |
Diễn giải chi tiết |
Hành vi chi tiết |
|
Bài 1: Phần cứng và phần mềm máy tính |
5.2.cb2.a |
Học sinh biết các thành phần phần cứng cơ bản, nhận biết chức năng của phần mềm và mối quan hệ giữa chúng |
Quan sát máy tính, liệt kê phần cứng, phân biệt phần mềm hệ thống và ứng dụng |
|
|
5.2.cb2.b |
Hiểu nhu cầu sử dụng máy tính trong học tập, sáng tạo, giải trí |
Liệt kê các công việc cần máy tính, chọn phần mềm phù hợp |
|
Bài 2: Gõ bàn phím đúng cách |
5.2.cb2.c |
Học sinh biết kỹ thuật gõ bàn phím đúng tư thế, phím |
Thực hành gõ nhanh, đúng phím, kiểm tra lỗi |
|
|
5.2.cb2.b |
Biết ứng dụng phần mềm luyện gõ để nâng cao tốc độ và độ chính xác |
Thực hành trên phần mềm, so sánh kết quả |
|
Bài 3: Thông tin trên trang Web |
1.1.cb2.a |
Học sinh biết xác định nhu cầu thông tin trước khi tìm kiếm |
Lập danh sách thông tin cần tìm |
|
|
1.1.cb2.b |
Biết cách tìm dữ liệu thông qua công cụ tìm kiếm |
Sử dụng Google, YouTube, Wikipedia; chọn từ khóa |
|
|
1.2.cb2.a |
Đánh giá độ tin cậy của nguồn |
So sánh thông tin từ nhiều trang, loại bỏ nguồn không đáng tin cậy |
|
Bài 4: Tìm kiếm thông tin trên Internet |
1.1.cb2.c |
Truy cập và điều hướng dữ liệu |
Mở trang web, điều hướng liên kết, bookmark |
...
Bảng Năng lực số môn Tin học lớp 5 sách Kết nối
|
Bài |
Mã NL |
Diễn giải chi tiết |
Hành vi chi tiết |
Sản phẩm số gợi ý |
|
Bài 1: Em có thể làm gì với máy tính? |
5.2.cb2.a |
Học sinh nhận biết các nhu cầu cá nhân có thể giải quyết bằng máy tính (học tập, sáng tạo, giải trí) |
Liệt kê nhu cầu, xác định công cụ, phần mềm phù hợp |
Bảng nhu cầu sử dụng máy tính, slide minh họa |
|
|
5.2.cb2.b |
Học sinh nhận ra các công cụ số và giải pháp công nghệ phù hợp |
Lựa chọn phần mềm học tập, trò chơi giáo dục, công cụ sáng tạo |
File danh sách công cụ, ảnh minh họa |
|
Bài 2: Tìm kiếm thông tin trên website |
1.1.cb2.a |
Học sinh biết xác định nhu cầu thông tin trước khi tìm kiếm |
Lập danh sách thông tin cần tìm, phân loại theo chủ đề |
Bảng thông tin, slide minh họa |
|
|
1.1.cb2.b |
Học sinh biết tìm dữ liệu thông qua công cụ tìm kiếm |
Sử dụng Google, YouTube, Wikipedia; chọn từ khóa phù hợp |
Tệp dữ liệu thu thập, bookmark |
|
|
1.2.cb2.a |
Học sinh biết đánh giá độ tin cậy của nguồn |
So sánh thông tin từ nhiều trang, nhận diện trang uy tín |
Ghi chú nguồn đáng tin cậy, báo cáo |
|
Bài 3: Tìm kiếm thông tin trong giải quyết vấn đề |
1.1.cb2.c |
Học sinh biết truy cập và điều hướng dữ liệu số |
Mở liên kết, bookmark, theo dõi thông tin |
File bookmark, dữ liệu thu thập |
...
Còn tiếp, mời các bạn tải về để tham khảo toàn bộ.