Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bí quyết phát hiện âm câm trong Tiếng Anh

Bí quyết phát hiện âm câm trong tiếng Anh

Âm câm, thực ra là "chữ cái câm" (silent letter) là các chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được đọc ra. Hiện tượng này gây khó khăn cho người học khi họ nhìn thấy một từ có âm câm lần đầu tiên. Người học thường phải học thuộc lòng những từ này vì không có quy tắc cụ thể nào. Các bảng phiên âm tiếng anh bên dưới sẽ chỉ ra những từ có âm câm phổ biến nhất.

Pronunciation Poem - Bài thơ hướng dẫn phát âm trong tiếng Anh

10 bước tự học phát âm tiếng Anh

Âm câm trong Tiếng Anh

Bí quyết phát hiện âm câm trong tiếng Anh

Âm "h"

what /wɑːt/

cái gì, thế nào

honest /ˈɑːnɪst/

chân thật

when /wen/

khi nào

hour /aʊər/

giờ

why /waɪ/

vì sao

while /waɪl/

trong khi

which /wɪtʃ/

gì, cái nào

where /weər/

ở đâu, đâu

whether /ˈweðər/

có… không, có… chăng

rhythm /ˈrɪðəm/

nhịp điệu

ghost /ɡoʊst/

ma, bóng mờ

Âm "b"

lamb /læm/

cừu non, thịt cừu

comb /koʊm/

cái lược

thumb /θʌm/

ngón tay cái

doubt /daʊt/

sự nghi ngờ

numb /nʌm/

tê cóng

plumber /ˈplʌmər/

thợ hàn chì

crumb /krʌm/

miếng, mảnh vụn

limb /lɪm/

bờ, rìa

climbing /ˈklaɪmɪŋ/

leo trèo

debt /det/

món nợ

bomb /bɒm/

quả bom

tomb /tuːm/

chôn cất

Âm "k"

knife /naɪf/

con dao

knock /nɒk/

cú đánh, tiếng gõ (cửa)

knee /niː/

đầu gối

knight /naɪt/

hiệp sĩ

knot /nɑːt/

nút, nơ

knack /næk/

sở trường, mẹo

knitting /ˈnɪtɪŋ/

đan len

knew /njuː/

biết, hiểu biết

know /nəʊ/

biết, hiểu biết

knob /nɒb/

u, bướu

Âm "t"

fasten /ˈfæsən/

buộc chặt, trói chặt

Christmas /ˈkrɪsməs/

giáng sinh

castle ˈkæsl/

thành trì, lâu dài

mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/

sự cầm cố, thế chấp

listen /ˈlɪsən/

nghe

soften /ˈsɒfən/

làm mềm dẻo

VnDoc.com xin chia sẻ mọt số bí quyết phát hiện âm câm trong tiếng Anh:

1. B

Nguyên tắc 1: B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

VD: limb, crumb, dumb, comb, bomb, thumb.

Nguyên tắc 2: B không được phát âm khi đứng trước T thường là ở cuối từ nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

VD: debt, doubt, subtle, debtor, doubtful.

2. C

Nguyên tắc: C không được phát âm khi trong từ có chứa "scle".

VD: muscle, sclerosis.

Ngoại lệ: Sclera, asclepiad.

3. D

Nguyên tắc 1: D không được phát âm trong những từ phổ biến sau: Handkerchief, Wednesday, sandwich, handsome.

Nguyên tắc 2: D cũng không được phát âm khi trong từ có chứa DG.

VD: Pledge, dodge, grudge, hedge.

4. E

Nguyên tắc: E không được phát âm khi đứng cuối một số từ, và thường kéo dài âm của nguyên âm.

VD: Hope, drive, gave, write, site, grave, bite, hide.

5. G

Nguyên tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước N.

VD: Champagne, foreign, sign, foreign, design, align.

Ngoại lệ: Magnet, igneous, cognitive.

6. GH

Nguyên tắc 1: GH không được phát âm khi đứng sau một nguyên âm.

VD: Thought, through, thorough, borough, daughter, light, might, sigh, right, fight, weigh, weight.

Ngoại lệ: Doghouse, foghorn, bighead.

Nguyên tắc 2: GH đôi khi được phát âm như F.

VD: rough, tough, laugh, enough, cough, clough, draught.

Ngoại lệ: Những ví dụ ở nguyên tắc 1!

7. H

Nguyên tắc 1: H không được phát âm khi đứng sau W.

VD: what, when, where, whether, why.

Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi đứng đầu một số từ (đừng quên dùng mạo từ "an" với H câm).

VD: hour, honest, honour, heir.

8. K

Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước N ở đầu từ.

VD: knife, knee, know, knock, knowledge.

9. L

Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau A, O, U.

VD: calm, half, talk, walk, would, should, could, calf, salmon, yolk, chalk

Ngoại lệ: Halo, bulk, sulk, hold, sold.

10. N

Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

VD: Autumn, column.

11. P

Nguyên tắc: P không được phát âm khi đứng đầu một số từ sử dụng tiền tố "psych" và "pneu".

VD: Pneumatic, psychotherapy, psychotic, psychologist.

12. PH

Nguyên tắc: PH đôi khi được phát âm như F.

VD: telephone, paragraph, alphabet.

13. S

Nguyên tắc: S không được phát âm trong những từ sau:

Island, isle, aisle, islet.

14. T

Nguyên tắc: T không được phát âm trong những từ phổ biến sau:

Castle, Christmas, fasten, listen, often, whistle, bustle, hasten, soften.

15. U

Nguyên tắc: U không được phát âm khi đứng sau G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.

VD: guess, guidance, guitar, guest, guild, guard.

16. W

Nguyên tắc 1: W không được phát âm ở đầu một từ khi nó đứng trước R.

Ex: wrap, write, wrong, wring, wrap.

Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau:

Who, whose, whom, whole, whoever.

Trong tiếng Anh, các nguyên tắc luyện phát âm tiếng anh không mặc định và rõ ràng như tiếng Việt, vì vậy sẽ có nhiểu trường hợp nằm ngoài quy tắc. Hãy cố gắng tạo thói quen tra phiên âm bằng từ điển mỗi khi gặp những từ mới các bạn nhé!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm