Các cách trả lời "How are you?"
Các cách trả lời "How are you?"
Đối với câu chào "How are you?" các bạn không chỉ đơn thuần có câu trả lời đơn giản "I'm fine.Thank you. And you?" mà xung quanh nó có rất nhiều cách trả lời khác nhau. Các cách trả lời "How are you?" do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ mang lại cho bạn sự giao tiếp tự nhiên và đa dạng.
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giao tiếp trong công việc
84 cấu trúc và ví dụ câu thông dụng trong Tiếng Anh giao tiếp
CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI XUNG QUANH MẪU CÂU “HOW ARE YOU”
1. Nếu gặp một thầy giáo của bạn ở đâu đó.
– Student: Hello! How are you? – Chào thầy! Thầy có khỏe không ạ?
– Teacher: I’m fine, (thank you). How are you? – Tôi khỏe, (cảm ơn). Anh thế nào ạ?
– Student: All right, (thank you). – Em bình thường, (cảm ơn).
2. Một người bạn hỏi bạn xem bạn thế nào và bạn đang cảm thấy rất hạnh phúc.
– Hi there! How are you? – Ê, chào! Cậu thấy nào?
– Oh, (I’m) on top of the world, (thanks). How about you? – Ồ, (Mình) đang rất hạnh phúc, (cảm ơn). Còn bạn?
– (I’m) full of the joys of spring! – (Mình) đang vui như tết!
3. Ông giám đốc bán hàng của một công ty, người đang hi vọng bạn sẽ thành khách hàng của họ, bạn đã một lần gặp ông ấy thoáng qua và họ gọi cho bạn. Trước khi đi vào công việc, ông ấy hỏi thăm về sức khỏe của bạn.
– And how are you keeping? – Cậu có khỏe không?.
Bạn có 3 cách để trả lời như sau:
– I’m extremely well, (thank you). – Tôi cực kỳ mạnh khỏe, (cảm ơn).
– I’m in excellent health, (thank you) – Sức khỏe tôi tuyệt vời, (cảm ơn),
– I’m very well indeed, (thank you). – Tôi thực sự rất khỏe., (cảm ơn).
CÁC CÂU TRẢ LỜI DIỄN TẢ SỰ VUI VẺ
– (I’m) on top of the world: (Tôi) đang rất hạnh phúc.
– (I’m) full of the joys of spring: - (Tôi) vui như tết.
– Very well, (thank you). – Rất khỏe, (cảm ơn).
– All right, (thank you). - Bình thường, (cảm ơn).
– Fine, (thanks). – Khỏe, (cảm ơn).
– So so, (thanks). – Tàm tạm, (cảm ơn).
– OK, (thanks). – Được, (cảm ơn).
– Mustn’t grumble. – Không thể chê được.
– Can’t complain. – Không thể phàn nàn được.
– Not so/ too bad, (thanks). – Không quá tồi, (cảm ơn).
– Pretty fair, (thanks). – Rất khỏe, (cảm ơn).
CÁC CÂU TRẢ LỜI KHI BẠN THẤY KHÔNG KHỎE HOẶC KHÔNG VUI
– Fair to middling, (thanks). – Kha khá, (cảm ơn).
– Quite well, (thank you) – Khá tốt, (cảm ơn).
– Bearing up, (bearing up). – Chịu được.
– Surviving, (thanks). – Vẫn tồn tại, (cảm ơn).
– Still alive – Just. – Vẫn còn sống được [khi bạn đang cảm thấy không khỏe chút nào]