Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Danh sách các trường đại học đã tuyển đủ chỉ tiêu

Danh sách các trường đại học đã tuyển đủ chỉ tiêu

Sau đợt xét tuyển nguyện vọng đợt 1, nhiều trường đại học như Đại học Thương mại, Đại học Công nghiệp Hà Nội, Đại học Sư phạm Hà Nội, Đại học Y Hà Nội, Đại học Luật Hà Nội... đã tuyển đủ chỉ tiêu.

Trực tiếp: Danh sách các trường đại học công bố điểm chuẩn chính thức

Hướng dẫn cách nộp hồ sơ xét tuyển đại học đợt bổ sung

STT

Trường

Chỉ tiêu ĐH

Chỉ tiêu CĐ

Tuyển ĐH

Tuyển CĐ

Tổng

1

DTT

ĐH TÔN ĐỨC THẮNG

5,800

-

6,370

2

HUI

ĐH CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7,474

8,389

3

TMA

ĐH THƯƠNG MẠI

3,800

-

4,190

80

4,330

4

SPK

ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

4,500

5,012

5

DCN

ĐH CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

6,700

2,900

10,068

6

KSA

ĐH KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH

4,000

-

4,461

7

SGD

ĐH SÀI GÒN

3,500

500

3,856

510

4,376

8

TCT

ĐH CẦN THƠ

9,000

-

9,364

9

BKA

ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI

6,000

-

6,350

10

LDA

ĐH CÔNG ĐOÀN

1,800

100

2,109

128

2,237

11

DNV

ĐH NỘI VỤ HÀ NỘI

1,600

300

2,200

12

TTN

ĐH TÂY NGUYÊN

2,760

350

3,400

13

NHS

ĐH NGÂN HÀNG TP HỒ CHÍ MINH

2,400

-

2,708

2,650

14

HC

HV HÀNH CHÍNH

1,500

-

1,703

1,703

15

SPH

ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI

2,800

-

2,985

16

YDS

ĐH Y DƯỢC TP.HCM

1,590

-

1,742

17

GTS

ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM

2,400

250

2,800

18

LPS

ĐH LUẬT TP HCM

1,500

-

1,650

19

HTC

HV TÀI CHÍNH

4,000

-

4,114

4,114

20

LPH

ĐH LUẬT HÀ NỘI

2,395

-

2,500

21

CKD

CĐ KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

-

2,500

2,602

22

BVH

HV CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

3,400

300

3,800

23

YKV

ĐH Y KHOA VINH

550

800

1,450

24

TAG

ĐH AN GIANG

2,350

1,060

2,454

1,052

3,502

25

SPS

ĐH SƯ PHẠM TP HCM

3,300

160

3,548

26

KMA

HV KỸ THUẬT MẬT MÃ

550

-

614

614

27

HHK

HV HÀNG KHÔNG VIỆT NAM

650

150

857

28

HCP

HV CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN

500

-

554

29

HHA

ĐH HÀNG HẢI

3,200

500

3,752

30

YDN

ĐH Y DƯỢC - ĐÀ NẴNG

1,500

600

2,150

31

KTA

ĐH KIẾN TRÚC HÀ NỘI

1,950

-

2,024

1,994

32

MTC

ĐH MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

450

-

490

490

33

NTH

ĐH NGOẠI THƯƠNG

3,450

-

3,490

34

CYS

CĐ DƯỢC TRUNG ƯƠNG

-

650

680

35

DKY

ĐH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG

520

380

523

380

903

36

KHA

ĐH KINH TẾ QUỐC DÂN

4,800

-

4,802

37

GHA

ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI

5,000

-

5,000

38

TSN

ĐH NHA TRANG

2,500

1,000

3,500

39

XDA

ĐH XÂY DỰNG

3,300

-

3,300

40

YTB

ĐH Y THÁI BÌNH

930

-

930

41

YHB

ĐH Y HÀ NỘI

1,000

-

1,027

1,027

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Luyện thi đại học

    Xem thêm