Danh sách trúng tuyển vào Phổ Thông Năng Khiếu năm học 2017 - 2018
Danh sách trúng tuyển vào Phổ Thông Năng Khiếu
Năm nay do những sự thay đổi trong cách thức tuyển sinh, kỳ thi lớp 10 vào trường PTNK năm học 2017 – 2018. Với kết quả của trường được công bố ngày hôm qua, các “sĩ tử” đã vượt vũ môn thành công với hơn 100 em trúng tuyển vào trường PTNK. Mời các bạn cùng tham khảo
Đề thi thử vào lớp 10 môn Toán năm học 2017 - 2018
Đề thi thử vào lớp 10 môn Toán trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội năm học 2018 - 2019
Đề thi thử vào lớp 10 môn Toán trường THPT Sơn Tây năm học 2018 - 2019
STT | Họ và tên | Môn | ||||||||
Toán | Tin | Lý | Hóa | Sinh | Anh | Văn | KC | |||
1 | Lê Bá | Dũng | X | X | X | X | ||||
2 | Nguyễn Cao | Duy | X | X | X | X | X | |||
3 | Lê Gia | Hân | X | X | X | X | X | X | ||
4 | Lê Quang | Huân | X | X | X | X | ||||
5 | Tiêu Vĩnh | Khang | X | X | X | X | X | |||
6 | Trần Phước Huy | Khang | X | X | X | X | X | X | ||
7 | Bùi Phú | Khoa | X | X | X | X | X | X | ||
8 | Trần Ngọc Minh | Khoa | X | X | X | X | X | |||
9 | Khau Liên | Kiệt | X | X | X | X | X | |||
10 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | X | X | X | X | X | |||
11 | Nguyễn Việt | Phương | X | X | X | X | X | |||
12 | Thái | Tài | X | X | X | X | X | |||
13 | Nguyễn Hy | Thạch | X | X | X | X | X | |||
14 | Hoàng Lê Phương | Thảo | X | X | X | X | X | X | ||
15 | Nguyễn Thanh | Thảo | X | X | X | X | X | X | ||
16 | Lê Ngọc Minh | Thư | X | X | X | X | X | |||
17 | Hà Minh | Triết | X | X | X | |||||
18 | Lê Trình Khánh | Vân | X | X | X | X | X | X | ||
19 | Nguyễn Thiện | Nhân | X | X | ||||||
20 | Lê Ninh Đào | An | X | X | ||||||
21 | Bùi Nguyễn Thúy | An | X | X | ||||||
22 | Nguyễn Võ Minh | Anh | X | X | ||||||
23 | Võ Linh | Đan | X | X | ||||||
24 | Võ Lê Xuân | Hồng | X | |||||||
25 | Phạm Phương | Khanh | X | X | ||||||
26 | Nguyễn Quang | Kiệt | X | X | ||||||
27 | Lưu Quang | Minh | X | X | ||||||
28 | Huỳnh Quốc | Nam | X | X | ||||||
29 | Nguyễn Thục | Ngân | X | X | ||||||
30 | Nguyễn Đức Hoàng | Phúc | X | |||||||
31 | Bùi Thiên | Phúc | X | X | ||||||
32 | Nguyễn Phúc Minh | Quân | X | X | ||||||
33 | Trương Kim | Tân | X | X | ||||||
34 | Nguyễn Xuân | Thịnh | X | |||||||
35 | Phan Lê Thành | Tín | X | X | ||||||
36 | Bùi Trương Uyên | Khanh | X | X | ||||||
37 | Trần Huy Nam | Hưng | X | |||||||
38 | Nguyễn Nhật | Huy | X | X | ||||||
39 | Lê Hoàng Bảo | Khánh | X | X | ||||||
40 | Nguyễn Hoàng Minh | Khôi | X | X | ||||||
41 | Châu Đức | Lâm | X | X | ||||||
42 | Nguyễn Vĩnh | Thịnh | X | X | ||||||
43 | Kiều Gia | Minh | CS2 | X | X | |||||
44 | Phùng Hoàng | Phú | CS2 | X | X | X | ||||
45 | Lý Nguyễn Như | Chi | X | X | X | X | ||||
46 | Nguyễn Ngô Đức | Lợi | X | X | X | X | ||||
47 | Dương Quang | Minh | X | |||||||
48 | Nguyễn Lương Nhật | Quang | X | X | X | X | ||||
49 | Dương Tấn | Sang | X | X | X | |||||
50 | Trương Hoàng | Thông | X | X | x | |||||
51 | Trần Ngọc Nhã | Trân | X | X | ||||||
52 | Võ Cao Minh | Triết | X | X | X | X | ||||
53 | Nguyễn Quốc | Trung | X | |||||||
54 | Trương Anh | Tuấn | X | |||||||
55 | Nguyễn Lê Minh | Triết | X | X | ||||||
56 | Lâm Đào Trúc | Anh | X | |||||||
57 | Ho Gia | Kiệt | X | X | ||||||
58 | Nguyễn Quỳnh | Lam | X | X | ||||||
59 | Nguyễn Khánh | Linh | X | X | ||||||
60 | Bùi Đoàn Khánh | Quân | X | X | ||||||
61 | Nguyễn Nhật | Thư | X | X | ||||||
62 | Lê Đình Hoàng | Trinh | X | X | ||||||
63 | Lê Anh | Vy | X | X | ||||||
64 | Lê Thảo Tường | Vy | X | |||||||
65 | Nguyễn Châu | Anh | X | X | X | |||||
66 | Nguyễn Phương | Nghi | X | |||||||
67 | Trần Ngọc Thanh | Nguyên | X | X | ||||||
68 | Mai Nguyễn Trúc | Linh | AK | TK | X | |||||
69 | Bùi Minh | Khải | X | |||||||
70 | Lê Đông | Thức | X | |||||||
71 | Bùi Nguyễn Ngọc | Thắng | TK | X | ||||||
72 | Lê Minh | Đức | CS2 | CS2 | X | X | ||||
73 | Võ Trung | Nghĩa | X | X | ||||||
74 | Phạm Thanh | Vân | X | |||||||
75 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | CS2 | CS2 | CS2 | CS2 | CS2 | X | ||
76 | Nguyễn Trần Minh | Phú | CS2 | CS2 | X | |||||
77 | Bùi Khải | Long | CS2 | CS2 | X | |||||
78 | Nguyễn Xuân | Bách | CS2 | X | ||||||
79 | Dương Nguyễn Mai | Ngọc | CS2 | X | ||||||
80 | Nguyễn Quỳnh | Như | CS2 | X | ||||||
81 | Ngô Phương | Quỳnh | CS2 | X | ||||||
82 | Quách Võ Thảo | Quỳnh | CS2 | X | ||||||
83 | Võ Minh | Hiếu | CS2 | X | ||||||
84 | Bùi Nguyễn Huy | Hoàng | CS2 | X | ||||||
85 | Hồ Việt | Trung | CS2 | X | ||||||
86 | Trần Ngọc Trâm | Anh | X | |||||||
87 | Hoàng Lê Gia | Bảo | X | |||||||
88 | Hoàng Lê Gia | Bảo | X | |||||||
89 | Nguyễn Huỳnh Gia | Hân | X | |||||||
90 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | X | |||||||
91 | Hồ Lê Anh | Khoa | X | |||||||
92 | Nguyễn Giang Minh | Khôi | X | |||||||
93 | Lê Nhật | Minh | X | |||||||
94 | Nguyễn Trần Bảo | Ngọc | X | |||||||
95 | Nguyễn Minh | Nhật | X | |||||||
96 | Nguyễn Hoàng | Phúc | X | |||||||
97 | Nguyễn Đắc | Thịnh | X | |||||||
98 | Nguyễn Đức | Tiến | X | |||||||
99 | Nguyễn Phương | Uyên | X | |||||||
100 | Lê Vũ Gia | Bảo | X | |||||||
101 | Bùi Thanh | Thảo | X | |||||||
102 | Nguyễn Hoàng | Thịnh | X | |||||||
103 | Nguyễn Hữu Minh | Trí | X | |||||||
104 | Hồ Việt | Trung | X | |||||||
105 | Nguyễn Hoàng Bảo | Khang | X | |||||||
106 | Nguyễn Trung | Kiên | CS2 | CS2 | CS2 | |||||
107 | Nguyễn Phương | Uyên | CS2 | CS2 | CS2 | |||||
108 | Nguyễn Hoàng | Sơn | CS2 | |||||||
109 | Diệp Xuân | Mai | CS2 | |||||||
110 | Ôn Tuấn | Phong | CS2 | |||||||
111 | Võ Đình | Lãm | CS2 | |||||||
112 | Trần Bảo | Thạch | CS2 | |||||||
113 | Trần Khánh | Vy | CS2 | |||||||
114 | Bùi Lâm | Tiến | CS2 |
Danh sách trúng tuyển phổ thông năng khiếu 2018 - 2019 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi có thông tin chính thức
Mời các bạn tham khảo tài liệu liên quan