Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra 1 tiết số 1 môn Tiếng Anh lớp 6 Thí điểm trường THCS Văn Điển, Hà Nội năm học 2015 - 2016

Đề kiểm tra 1 tiết số 1 môn Tiếng Anh lớp 6 Thí điểm có đáp án

Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu Đề kiểm tra 1 tiết số 1 môn Tiếng Anh lớp 6 Thí điểm trường THCS Văn Điển, Hà Nội năm học 2015 - 2016 có kèm đáp án cụ thể. Sau đây mời các em cùng làm bài và tham khảo đáp án cuối bài nhé!

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 6 trường THCS Bình Châu năm học 2014 - 2015

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 6 Thí điểm huyện Hoài Nhơn, Bình Định năm học 2014 - 2015

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 6 huyện Hoài Nhơn, Bình Định năm học 2014 - 2015

Van Dien Junior High School

---------------

Name:………………………

Class: 6A…

WRITTEN TEST 1 - SECOND SEMESTER

School year: 2015 – 2016

Subject: English - Class: 6 New

Time allowed: 45 minutes

I/ Pronunciation- Odd one out (1 pt):

1. a. doors

desks

rulers

rubbers

.......................

2. a. boards

tables

benches

windows

.......................

3. a. hi

fine

miss

nice

.......................

4. a. some

rode

cold

hope

.......................

II/ Vocabulary - Odd one out (1 pt):

1. nurse

father

teacher

engineer

.......................

2. English

Vietnam

maths

history

.......................

3. pens

pencils

rubber

bicycle

.......................

4. cooking

standing

playing

talk

.......................

III/ Choose the best answer to complete the following sentences (2pts):

1. His name is Kien. He _____ a doctor.

are is do does

2. There __________ four rooms in my house.

are is do does

3. I live in a __________ house in Ho Chi Minh City.

town country villa apartment

4. There are many books _____ the table.

in at on above

5. How many people ___________ in your family?

is there are there there are there is

6. She isn't at school. She is ______ home.

at in on under

7. My favorite room in the house is the ___________ room.

live lived living lives

8. My father is sitting _____ the sofa.

on in at under

IV/ Write the correct forms of the verbs in brackets (2pts)

1. We always ____(a. wear) uniforms when we are at school.

But today, we ____(b. not wear) because we are in a festival.

2. She often _____(go) to school by bicycle.

3. My mother _______(cook) dinner in the kitchen now.

4. Where ___ your teacher ____ (live)?

She ______(live) on Ngoc Hoi street.

5. _____ your father _____(watch) TV at the moment?

Yes, he _____(be).

V. Choose the word that best fits each of the blank spaces (1pts)

Lan is a student. This is (1)_______ family. There are (2) _____ people in her family: her father, her mother, her sister, her brother and she. This is her father. He's (3) _____ . He's a doctor. He works in a big hospital. (4) ________ is her mother. She is thirty-five. She is a nurse. Her brother is fifteen. He studies at High school. He rides a bike to school every day. Her sister is six. They are students.

1. his

her

my

your

.........................

2. four

five

six

seven

.........................

3. fourteen

forteen

fourty

forty

.........................

4. That

Those

These

There

.........................

VI/ There is a mistake in each sentence. Find and correct the mistakes. (1pt)

e.g: Minh play sports every day.

plays

1. I live on a town house.

.........................

2. There is four chairs and a table in the living room.

.........................

VII/ Make sentences using the words and phrases given (2pts)

1. What/ your name?

.............................................................

2. He/ have/ breakfast/ seven o’clock.

.............................................................

3. There/ thirty students/ my class.

.............................................................

4. Ba/ wear/a new uniform/ now

.............................................................

(THE END)

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm