Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 huyện Cát Tiên, Lâm Đồng năm học 2015 - 2016

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: PDF + Word + ZIP
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có file nghe và đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 huyện Cát Tiên, Lâm Đồng năm học 2015 - 2016 là tài liệu hữu ích kèm file nghe và đáp án cụ thể giúp các em ôn tập hiệu quả. Sau đây mời các em học sinh tham khảo.

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 năm học 2015 - 2016 theo giáo trình Let's Learn English 1

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Thanh Thủy, Quảng Bình năm học 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Huỳnh Tấn Phát, Đồng Nai năm học 2015 - 2016

PART 1: LISTENING (20 minutes)

Question 1: Listen and write (1 point)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

Question 2: Listen and number (1 point)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

Question 3: Listen and tick (1 point)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

Question 4: Listen and write (2 point)

0. A: Do you like chess?

B: No, I don't. I like (0) football.

1.

A: What do you do at break time?

B: I play (1) ___________________.

A: Do you like (2) ______________?

B: Yes, I do.

2.

A: Do you like (3)___________________?

B: No, I don't. I like skipping.

A: Do you (4) __________ it at break time?

B: Sure, I do.

PART 2: READING AND WRITING (20 minutes)

Question 5: Look and circle the correct answers (1 point)

0. _______is my __________.

A. This – ruler B. That - rubber

C. These - Pencil D. Those - Pencils

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

1. Is _____ your ________?

A. That - book B. This - pencil case

C. This - desk D. Those - bookcases

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

2. ________ are my ____.

A. Those - pencil sharpeners B. Those - books

C. These - Pencil cases D. That - notebook

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

3. That is the ______

A. Play ground B. Computer room

C. Gym D. Library

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

4. We play _________.

A. Football B. Skipping

C. Skating D. Volleyball

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

Question 6: Put the words in order (1point)

0. are / how / you

How are you?

1. out/ may / go / I

________________________________________________________________?

2. is / color / my / orange / favorite

_________________________________________________________________.

3. my / this / Linda / friend / is

_________________________________________________________________.

4. is / what / sharpener / your/ color / pencil

_________________________________________________________________.

Question 7: Read and match (1 point)

0. What's your name? a. My name is Xuka.
1. Is the library large? b. They're Peter and Linda.
2. Do you like basketball? c. They are brown.
3. Who are they? d. No, I don't. I like volleyball.
4. What color are they? e. No, it isn't. It's small.

0 + a_ 1 + ____ 2 + ____ 3 + ____ 4 + ____

Question 8: Read and complete (1 point)

Gym My Beautiful Playground It

Look at (0) my school. It is new and nice. That is the library. (1)_________ is old but large. The school (2) ____________ is new but small. I do exercise there. The (3) _____________ is very large. I play and chat with my friends there. And here is my classroom. It is large and very (4)________________.

-- Good luck to you --

ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNG ANH LỚP 3

Question 1: 1. six / 6 2. Seven / 7 3. Eight / 8 4. Ten / 10

Question 2: E - C - B - D

Question 3: 1. B 2. A 3. A 4. C

Question 4: 1. Badminton 2. It 3. Table tennis 4. Play

Question 5: 1. C 2. C 3. A 4. D

Question 6:

1. May I go out?

2. My favorite color is orange.

3. This is my friend Linda.

4. What color is your pencil sharpener?

Question 7:

1 + e 2 + d 3 + b 4 + C

Question 8:

1. It 2. Gym 3. Playground 4. Beautiful

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 3

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm