Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường PTDT-BT Tiểu học Đăk Choong, Kon Tum năm học 2014 - 2015

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường PTDT-BT Tiểu học Đăk Choong, Kon Tum năm học 2014 - 2015 là tài liệu ôn thi học kỳ 1 dành cho các em học sinh lớp 3 ôn tập và củng cố kiến thức để đạt kết quả tốt trong kỳ thi học kỳ sắp tới. Sau đây mời các em làm bài và tham khảo đáp án cuối bài nhé!

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Canh Hiển, Bình Định năm học 2015 - 2016

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 Chương trình tiếng Anh 10 năm năm học 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang năm học 2015 - 2016 có file nghe và đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

ANSWER KEYS

(Mỗi câu đúng 0,25 điểm)

PART 1: LISTENING:

Question 1. 1. D 2. B 3. C 4. A

Question 2. 1. B 2. A 3. B 4. A

Question 3. 1. D 2. A 3. C 4. B

Question 4. 1. school 2. thanks 3. that 4. stand

Question 5. 1. Peter 2. H-O-C 3. She 4. fine

PART 2: READING AND WRITING:

Question 6. 1. b 2. d 3. a 4. c

Question 7. 1. B 2. A 3. D 4. C

Question 8.

1. My name is LiLi.

2. Open your book, please.

3. May I go out?

4. This is my school.

Question 9.

1. Close 2. friend

3. pen 4. bag

PART 3: SPEAKING:

Question 10:

1. Listen and repeat:

  • library
  • school
  • friends
  • name

2. Point, ask and answer.

  • What is this?
  • Who's she?
  • Who's he?

3. Listen and comment:

  • Is this book/ pen / ruler / eraser / big?
  • Is your school / book big / small?

4. Interview.

  • What's your name?
  • How are you?

TRANSCRIPT

Question 1: Listen and match (1pt).

1. A: Who's she?

B: She's Linda.

She's my friend.

2. Hello. I'm Alan. That's A-L-A-N.

3. A: What's your name?

B: My name's Nam.

4. She's Mai. She's my friend.

Question 2: Listen and check (1pt)

1. Sit down, please.

2. This is my classroom.

3. Close your book, please.

4. May I come in?

Question 3: Listen and number (1pt)

1. A: Goodbye Mai.

B: Bye Nam. See you later.

2. A: Is your book big?

B: No, is isn't. It's small.

3. This is my classroom. It's small.

4. I have a ruler.

Question 4: Listen and check (1pt)

1. school

2. thanks

3. that

4. stand

Question 5: Listen and write (1pt)

1. Peter

2. H – O – C

3. She

4. fine

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 3

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm