Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Quảng Tiên, Quảng Bình năm học 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Quảng Tiên, Quảng Bình năm học 2015 - 2016 với nhiều dạng bài tập hay có kèm đáp án cụ thể. Sau đây mời các em cùng làm bài nhé!

Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định năm 2015 - 2016

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Bình Tâm, Long An năm học 2015 - 2016 có file nghe và đáp án

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang năm học 2015 - 2016 có file nghe và đáp án

PART I. LISTENING (20 minutes)

Question 1: Listen and number. (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Question 2: Listen and write T (True) or F (False). (1 pt)

1. She is watching TV. T

2. What are you doing? - I'm listening to music.

3. When do you have Maths? - I have it on Tuesday.

4. Where was Mary yesterday? - She was on the beach.

5. What did you do yesterday? - I watered the flowers.

Question 3: Listen and draw the lines (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Question 4: Listen and tick. (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Question 5: Listen and complete. (1 pt)

Example: A: Where are you from?

B: I am from Vietnam.

1. My birthday is (1) _____________ October 11th.

2. A: What's your hobby?

B: I like (2) ___________.

3. A: What subjects do you have today?

B: I have Art and (3) _____________.

4. A: Where were you (4) ______________?

B: I was at home.

5. A: What did she do last Sunday?

B: She (5) _____________ the piano.

PART II. READING AND WRITING (15 minutes)

Question 6: Look and read .Put a tick (V) or a cross (X) in the box. (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Question 7: Look at the pictures. Read and write the words. (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Question 8: Look at the pictures and the letters. Write the words. (1 pt)

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Question 9: Fill in each gap with a suitable words from the box. (1 pt)

friend English November school Vietnam

This is my (0) friend, Hoa. She is from (1)___________. She is ten years old. She is a student at Quang Tien Primary school. She goes to (2) from Monday to Friday. She can dance and sing. Her birthday is in (3)____________. She likes (4)_________ very much because it is interesting.

PART III. SPEAKING (5 minutes)

Question 10. (1pt)

  1. Listen and repeat:
  2. Point, ask and answer:
  3. Listen and comment:
  4. Interview:

The End

ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ THI HỌC KỲ 1 MÔN TIẾNG ANH LỚP 4

PART 1: LISTENING

Question 1. Listen and number. (1 pt)

0. e. My birthday is on December 24th.

1. d. Where are you from? - I'm from America.

2. b. I have Science on Wednesday.

3. a. What day is it today? - It's Monday.

4. What is she doing? - She playing the piano.

Question 2: Listen and write T (True) or F (False). (1 pt)

1. T

2. T. What are you doing? - I'm listening to music.

3. F. When do you have Maths? - I have it from Monday to Friday.

4. T. Where was Mary yesterday? - She was on the beach.

5. F. What did you do yesterday? - I painted a mask.

Question 3: Listen and draw the lines (1 pt)

1. d. I'm from Vietnam.

2. a. What do they like? - They like playing football.

3. e. What subject do you have today? - I have English.

4. c. She can dance and sing.

Question 4: Listen and tick. (1 pt)

1. b

2. a. Peter is from England.

3. b. Today is Monday.

4. b. I have Maths on Tuesday, Thursday and Friday.

5. a. Nam and Phong were at the zoo.

Question 5: Listen and complete. (1 pt)

1. on 2. reading book 3. PE 4. yesterday 5. played

PART II. READING AND WRITING (15 minutes)

Question 6: Look and read .Put a tick (V) or a cross (X) in the box. (1 pt)

1. V 2. X 3. X 4. V

Question 7: Look at the pictures. Read and write the words. (1 pt)

1. Vietnamese 2. bike 3. IT 4. playing football

Question 8: Look at the pictures and the letters. Write the words. (1 pt)

1. England 2. January 3. masks 4. music

Question 9: Fill in each gap with a suitable words from the box. (1 pt)

1. Vietnam 2. school 3. November 4. English

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 4

    Xem thêm