Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Số 2 Hoài Tân, Bình Định năm học 2015 - 2016
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe và đáp án
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Số 2 Hoài Tân, Bình Định năm học 2015 - 2016 là tài liệu cực hay dành cho các em học sinh ôn tập hiệu quả. Sau đây mời các em làm bài và tham khảo đáp án cuối bài nhé!
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 năm học 2015 - 2016 theo giáo trình Let's Learn English 2
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Nhật Quang, Hưng Yên năm học 2015 - 2016
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Nguyễn Huệ năm học 2015 - 2016 có đáp án
I. LISTENING (15')
Question 1: Listen and number. (1pt)
Question 2. Listen and tick (v). (1pt)
Question 3. Listen and match. (1point)
SPEAKING (5') (2points)
1. Listen and repeat.
2. Point, ask and answer.
3. Listen and comment.
4. Interview.
PART II: READING AND WRITING (20')
Question 4: Look and read. Put a tick (v) or a cross (x) in the box. (1 point)
Question 5: Look at the pictures and the letters. Write the words. (1 point)
0. uerlr 1. lendagn 2. gdoo gorningm 3. muics 4. ookignc | ruler _________________ ___________________ ___________________ __________________ |
Question 6: Look at the pictures. Read and write the words. (1 point)
Question 7: Fill in each gap with a suitable words from the box. (1 point)
friend singing England January Music |
This is my (0) friend, Linda. She is from (1)___________. She is ten years old. Her birthday is in (2)____________. Her favorite subject is_(3)__________. Her hobby is (4)____________She can sing many Vietnamese songs.
Question 8: Read and match. (1 point)
0. What can he do? | a. I can play badminton. |
1. When is your birthday? | b. I like cooking. |
2. Where are you from? | c. He can play the piano. |
3. What can you do? | d. I'm from America. |
4. What's your hobby? | e. It's on the third of February. |
GOOD LUCK!
ANSWER KEYS
I. LISTENING (15')
Question 1: Listen and number. (1pt)
a- 2 b -4 c- 1 d- 3
Question 2. Listen and tick (v). (1pt)
1- c 2- b 3- a 4- b
Question 3. Listen and match. (1point)
Tony- Australia
Mai- Vietnam
Akiko- Japan
Hakim- Malaysia
PART II: READING AND WRITING (20')
Question 4: Look and read .Put a tick (v) or a cross (x) in the box. (1 point)
1- x 2- v 3- x 4- v
Question 5: Look at the pictures and the letters. Write the words. (1 point)
1. England 2. Good morning
3. Music 4. Cooking
Question 6: Look at the pictures. Read and write the words. (1 point)
1. Vietnamese 2. bike
3. Vietnamese 4. football
Question 7: Fill in each gap with a suitable words from the box. (1 point)
1. England 2. January
3. Music 4. singing
Question 8: Read and match. (1point)
1- e 2- d 3- a 4- b