Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 5 năm học 2015 - 2016 theo Giáo trình Let's go 2A

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2016 theo Giáo trình Let's go 2A

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 5 năm học 2015 - 2016 theo Giáo trình Let's go 2A là tài liệu ôn thi học kỳ 2 dành cho các em học sinh lớp 5 dựa trên giáo trình Let's go 2A. Sau đây mời các em học sinh cùng luyện tập nhé!

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 5 năm 2015 trường Tiểu học Bình Tâm

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 5 trường Tiểu học Gio Phong, Quảng Trị năm học 2015 - 2016

Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 5 năm học 2014-2015 trường tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang

THE FINAL TEST OF ENGLISH FOR THE FIFTH GRADERS

School year: 2015-2016 – Testing date: ____________. Time allowed: 35minutes

School:_______________________

Class: 5______

Student’s name:

___________________________

Scores

I. Match the questions and answers: (1 point)

0. How old are you ? a. No, there isn't.

1. Where's the stove ? b. I'm ten years old.

2. Is there a bed in the bathroom? c. It's in the kitchen.

3. What can she do? d. No, he can't.

4. Can he do a cartwheel? e. She can do a magic trick.

0 + ...b... 1 + ........... 2 +............. 3 +................. 4 + ..............

II. Choose the correct words and put them in the lines: (2 points)

0. They are ...pencil sharpeners... (pencil sharpener / pencil sharpeners)

1. There is .............................. next to the sofa . (a table / tables)

2. There are .................................. on the table . (a lamp / lamps)

3. She can play ................................... (the ping pong / ping pong)

4. I can't use ..................................(chopstick / chopsticks)

5. He wants a ........................................ (hamburger / hamburgers)

6. Does she want ............................ or milk? (a yogurt / yogurt)

7. What does he ................................. ? (like / live)

8. What can he do ? - He can ................................. . (wink / swing)

III. Read and write the answers (2 points)

My name's Tom. I am ten years old. I can play baseball, type but I cannot do a cartwheel and do a magic trick. I like hamburgers. I want hot chocolate.

0. How old is he? - He is ten years old.

1. What is his name? ______________________________________

2. What can he do ? ______________________________________

3. Can he do a magic trick? ______________________________________

4. What does he want? ______________________________________

IV. Fill in each gap with suitable word from the box: (1 point)

wants live likes cellphone number

telephone want address Vietnam

0. He likes grapes.

1. Where do you (1) .................................?

2. I live in (2) ...................................

3. What is your (3 ) .............................. ? – It's 0975312468.

4. Do you (4)........................ spaghetti? – No, thank you.

V. Unscramble and write: (4 points)

1. your / what / cell phone / is /number ? - It's 0987654321.

.................................................................................................

2. a refrigerator/ is/ sink/ there/ in front of/ the / .

.................................................................................................

3. bathroom/ there/ Is/ a telephone/ in/ the/ ?

.................................................................................................

4. want/ or/ a pear/ he/ does/ a peach/ ?

.................................................................................................

5. can't/ use/ she/ chopsticks/.

.................................................................................................

6. lamps/ are / there / next to /the bed/ ?

.................................................................................................

7. month/ is/ it/ what/ ?

.................................................................................................

8. he/ cheese/ wants/ steak / and/ .

.................................................................................................

The end!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
11
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 5

    Xem thêm