Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kỳ I lớp 12 THPT chuyên Thái Nguyên năm 2012 - 2013 môn Tiếng Trung - Có đáp án

Nhằm giúp các bạn chuẩn bị thật tốt kiến thức để làm bài thi đạt hiệu quả cao, Vndoc.com xin giới thiệu: Đề thi học kỳ I lớp 12 THPT chuyên Thái Nguyên năm 2012 - 2013 môn Tiếng Trung - Có đáp án.

Đề thi học kỳ I môn Tiếng Trung:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
THÁI NGUYÊN

Đề thi chính thức

KỲ THI CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012 - 2013
Môn thi: TIẾNG TRUNG – Lớp 12

Thời gian làm bài: 60 phút - Mã đề: 415

PHẦN THI DÀNH CHO TẤT CẢ CÁC THI SINH (50 câu, từ câu 1 đến câu 50)

Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) điền vào chỗ trống trong các câu sau.

Câu 1: 如果有什么需要临时_______的地方,请您尽早提出来,能办到的我们一定设法办到。A
A:变动 B:便动 C:遍动 D:编动

Câu 2: 普通人只想到如何_______时间,有才能的人设法利用时间。B
A:渡过 B:度过 C:度锅 D:读过

Câu 3: 这个节目是九频道的?______,我定错了。D
A:燥糕 B:糟镐 C:造糕 D:糟糕

Đọc kỹ đoạn văn dưới đây và chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D), từ câu 4 đến câu 8.

培养孩子的自信心对家长来说,不能说是一辈子的责任,至少是孩子25岁以前的任务。孩子在离开家长之前,家长要像爱护自己的眼睛一样爱护孩子的自信心。自信心是一种动态的过程,是一个不断树立的过程。就是说一个人不能一劳永逸地永远有自信心,它必须每时每刻地培养自己的自信心。

自信心是一个人去做事时的主观心理状态。有了自信心他可以发挥自己的能力甚至调动潜能,把事情做成功。假若打个比喻,自信心相当于电脑进入主运算程序的前置程序。一个孩子如果没有自信心,当他面对一个习题时,他的大脑进入的是一个子系统,启动的程序是如何解释为什么没做上这题,我为什么不行。而有自信心时可以进入主运算程序,他的大脑注意力焦点会集中在解题方法上,经过一段时间的思考总可以把问题作出来,所以自信心是一个孩子能否做事(即学习),能否把事情做队的核心和心理程序。

Câu 4: 家长应该把孩子的自信心当作:B
A:孩子的眼睛 B:自己的眼睛
C:自己的自信心 D:共同的自信心

Câu 5: 每个人都应该:C
A:永远拥有自信心 B:常常锻炼自信心
C:时刻培养自信心 D:无需培养自信心

Câu 6: 自信心的作用不包括:C
A:发挥自己的能力 B:发挥自己的潜能
C:成为电脑程序高手 D:成功地做好每件事

Câu 7: 有自信和没自信的孩子相比:A
A:更容易成功 B:身体更健康
C:性格更活泼 D:大脑更聪明

Câu 8: 作者认为孩子做对题的关键是:B
A:电脑 B:自信 C:能力 D:家长

Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) điền vào chỗ trống trong các câu sau.

Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) xác định từ loại cho từ gạch chân trong các câu sau:

Câu 14: 我根本没有学过法语,怎么看得懂法文书呢?B
A:数词 B:副词 C:形容词 D:名词

Câu 15: 为了演好这个节目,他们常常练到很晚。A
A:介词 B:连词 C:动词 D:副词

Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) giải thích cho từ/cụm từ gạch chân trong các câu sau:

Câu 16: 他完全适应了从早到晚整齐划一的紧张生活。A
A:习惯 B:适合 C:喜欢 D:讨厌

Câu 17: 多数学生都喜欢对待学生态度温和的老师。A
A:和气 B:严厉 C:舒服 D:软弱

Câu 18: 看样子今天又要下雨了。D
A:猜猜看 B:好像是 C:仔细看 D:看起来

Câu 19: 李大夫,咱们是邻居,以后少不了要麻烦您了。B
A:不能缺少 B:不可避免 C:尽量减少 D:很多地方

Câu 20: 他有什么了不起的,凭什么瞧不起人。D
A:表示不满 B:表示称赞 C:表示尊敬 D:表示疑问

Câu 21: 小丽婚后十分孝顺婆婆。B
A:自己的母亲 B:丈夫的母亲 C:奶奶 D:老人

Câu 22: 理由嘛,在前面我都陈述过了,就不再重复了。B
A:登报 B:啰嗦 C:复印 D:看传达

Câu 23: 我们只管看水,没有东家的吩咐,谁也不能动水口子。C
A:请求 B:建议 C:命令 D:帮助

Câu 24: 别头上长角似的,见谁说谁。A
A:很尖刻 B:很难看 C:有毛病 D:不舒服

Câu 25: 他现在年纪大了,腿脚不太灵活了。D
A:光滑 B:舒服 C:健壮 D:敏捷

Chọn vị trí đúng ( ứng với A hoặc B, C, D ) cho từ/ cụm từ trong ngoặc:

Câu 26: 满身的伤病A 再 B 一次让他陷入了 C 痛苦D 。 (之中)D

Câu 27: 对于经济危机,A 中国消费者的态度B 还是 C 乐观的 D。 (比较)C

Câu 28: A 健康 B 只能C 自己D 来维护。 (靠)C

Câu 29: A 不管天气 B 恶劣,他C 都坚持 D 运动。 (怎么)B

Câu 30: 今天 A不B 开心,因为C 我的脚腕儿 D 骨折了 。(有点儿)A

Câu 31: 对 A人B 都要C 诚实 D 守信。(任何)A

Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) hoàn thành các câu sau.

Câu 32: _______公司规定,迟到一次要扣除当月奖金的一半。D
A:凭借 B:由于 C:来自 D:根据

Câu 33: _______我看来,事情还没有糟糕到这个地步。B
A:由 B:在 C:按 D:从

Câu 34: 要学好一_______外语,非得下苦功夫不可。A
A:门 B:口 C:个 D:科

Câu 35: 严肃音乐会的票难买,这_______反映出人们的审美观正在发生变化,_______反映出人们的生活水平正在逐步提高。B
A:虽然……但是…… B:不仅……而且……
C:即使……也…… D:连……也……

Câu 36: 他先给妻子留了一张条子,_______才去医院看老方。B
A:以后 B:然后 C:后来 D:最后

Câu 37: 希望我们两国加强交流,_______扩大在各个领域的合作。C
A:而 B:为 C:以 D:就

Câu 38: 吸烟_____ 损害自己的健康,_____影响家人的健康。B
A:既然……也…… B:既……也……
C:尽管……也…… D:虽然……也……

Câu 39: _____ 在这儿等两个小时,_____自己亲自去一趟看看。C
A:只有……才…… B:不管……都……
C:与其……不如…… D:尽管……但是……

Câu 40: 到长城游览过的人,_______赞叹她的雄伟。C
A:无非 B:非不 C:无不 D:别不

Câu 41: 这里矿产资源_______丰富。B
A:极了 B:极为 C:很多 D:极大

Câu 42: 交往能力的_______不仅决定人适应社会的能力,还关系到人的身心健康。D
A:高矮 B:多少 C:快慢 D:强弱

Câu 43: 最近,上海举办了一个_______环境保护为主题的大型国际展览会。B
A:用 B:以 C:把 D:让

Câu 44:谢谢你们,所有日程都________。C
A:安排好得很 B:很安排得好
C:安排得很好 D:好安排得很

Câu 45: 这个国家二十年的变化真是太大_______!B
A:啊 B:了 C:呢 D:吧

Câu 46: 这位女部长________中国对外贸易的形式、成就、发展趋势等问题接受了记者的采访。A
A:就 B:关于 C:有关 D:跟

Câu 47: 正在练功的那位老先生______ 六旬年纪,中等个头,身体非常健康。B
A:看出来 B:看上去
C:看过去 D:看得出

Câu 48: 营养专家说,辣椒含有比柠檬_______丰富的维生素C。D
A:极 B:非常 C:很 D:更

Câu 49: 现在我告诉你__________。D
A:我是你的意见接受的不能 B:你的意见是不能我接受的
C:你的意见是我的不能接受 D:你的意见我是不能接受的

Câu 50: 不管怎么样,_______你们要按期完成任务。A
A:反正 B:到底 C:毕竟 D:只得

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 1 lớp 12

    Xem thêm