Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh Không chuyên lớp 11 tỉnh Vĩnh Phúc năm 2014 - 2015
Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh Không chuyên lớp 11 tỉnh Vĩnh Phúc năm 2014 - 2015 gồm 4 phần: Nghe, Ngữ pháp, Đọc và Viết. Đây là tài liệu giúp các em kiểm tra và nâng cao kỹ năng Tiếng Anh. Đề thi có file nghe audio đi kèm và đáp án, mời các bạn tham khảo.
Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh Không chuyên lớp 11
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC | KỲ THI CHỌN HSG LỚP 11 THPT NĂM HỌC 2014-2015 ĐỀ THI MÔN: TIẾNG ANH (Dành cho học sinh THPT không chuyên) Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề |
I. LISTENING: You will listen to each part TWICE.
Part 1: Questions 1 – 10
Questions 1 – 4: Choose the correct letter A, B, or C.
1. What is the name of the language school?
A. The George School of English
B. The Edinburgh School
C. The Gordon Language School
2. Where is the interview?
A. Room 6 B. Room 16 C. Room 60
3. What is the student’s name?
A. Martina B. Maria C. Merinda
4. What is the teacher’s name?
A. Peter Burton B. Piers Merson C. Paul Barton
Questions 5 – 10: Complete the form below. Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.
REGISTRATION | ||
NAME NATIONALITY AGE OCCUPATION ADDRESS TELEPHONE NO. | (5) ……………………………………………………… (6) ……………………………………………………… (7) ……………………………………………………… (8) ……………………………………………………… (9) ………………………………, London SW 127 TH (10) ……………………………………………………… |
Part 2: Questions 11 – 20
Questions 11 and 12: Choose TWO letters A – E.
Which TWO things does the speaker mention about public clocks?
The fact that they are ______________.
A. old B. accurate C. useful D. beautiful E. free F. noisy
Đáp án đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh Không chuyên lớp 11
I. LISTENING : 2 points (0.1 point/each correct answer)
Part 1:
1. C 2. B 3. A 4. C
5. (Martina) ECHEVARRIA 6. Argentine/ Argentinian
7. 20/ twenty 8. (a) student
9. 62 Canada Street 10. 01817648943
Part 2:
11 – 12. C/E in any order 13. main bell
14. well(-)known 15. (the) Steam Clock
16. 1977 17. human journey
18. work of art 19. (the) Flower Clock
20. computer
II. LEXICO-GRAMMAR: Total: 3 points
Exercise 1: Total: 1 point (0.05 point/each correct answer)
1. A 2. B 3. B 4. A 5. A
6. B 7. C 8. C 9. C 10. B
11. B 12. C 13. D 14. A 15. C
16. B 17. D 18. A 19. A 20. C
Exercise 2: Total: 1 point (0.1 point/each correct answer)
21. Authorities 22. action 23. following 24. dead 25. heightened
26. shopping 27. Armed 28. visible 29. industry 30. confusion
Exercise 3: Total: 1 point (0.05 point/each correct finding + 0.05 point/each correction)
31. Line 1: home => house
32. Line 2: little => few
33. Line 3: them => those
34. Line 4: unemploy => unemployed
35. Line 5: availably => available 36. Line 6: acommodation => accommodation
37. Line 7: last => late
38. Line 8: stresses => stressed
39. Line 9: entitle => entitled
40. Line 10: arguing => argue
III. READING: Total: 3 points (0.1 point/each correct answer)
Exercise 1:
1. F 2. T 3. T 4. F 5. T
6. poverty 7. fortune 8. donations 9. stunts 10. awareness
11. initiatives 12. drawbacks 13. responsibility
Exercise 2:
14. A 15. A 16. B 17. C 18. A
19. A 20. D 21. C 22. B 23. C
Exercise 3:
24. have 25. are 26. between 27. close
28. Whaling 29. taken 30. researcher