Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Kinh Môn, Hải Dương

Trang 1/6 - Mã đề 100
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT KINH MÔN
ĐỀ THI THỬ THPT QG LẦN II
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này có 6 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
100
Câu 1. Khối đa diện đều loại
5,3
có số mặt là.
A.
8
. B.
10
. C.
14
. D.
12
.
Câu 2. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình:
2
1 1 1
3 3 3
1
log 4 1 log 8 log 4
2
x x x x
bằng
A.
5
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 3. Diện tích hình phẳng S giới hạn bởi các đường
2
, 0, 0 y x x y x
2x
được nh bởi công
thức nào sau đây?
A.
2
2
0
S x x dx
B.
2 1
2 2
1 0
S x x x x dx
C.
1 2
2 2
0 1
S x x x x dx
D.
2
2
0
S x x dx
Câu 4. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
2f x
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt cầu
2 2
2
: 5 4 9.S x y z
Tìm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu
S
A.
5;4;0I
9R
B.
5;4;0I
3R
C.
5; 4;0I
9R
D.
5; 4;0I
3R
Câu 6. Cho hàm số
4 2
0y ax bx c a
có đồ thị như hình vẽ.
.
Mệnh đề nào đúng?
A.
0; 0; 0a b c
. B.
0; 0, 0a b c
. C.
0; 0; 0a b c
. D.
0; 0; 0a b c
.
Câu 7. Một đội văn nghệ
5
bạn nam
3
bạn nữ. bao nhiêu cách chọn
2
bạn gồm
1
bạn nam và
1
bạn
nữ để thể hiện một tiết mục hát song ca?
Trang 2/6 - Mã đề 100
A.
1 1
5 3
C C
. B.
2
8
.C
C.
1 1
5 3
.C C
. D.
2
8
A
.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, vectơ
(3; 1;2)n
là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào dưới đây?
A. (P
3
) :
3 2 0.x y
B. (P
4
) :
2 0.x y z
C. (P
1
) :
3 2 1 0.x y z
D. (P
2
) :
3 2 0.x z
Câu 9. Một hộp có 5 viên bi đen, 4 viên bi trắng. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi. Xác suất để chọn được 2 viên bi
cùng màu là
A.
4
9
. B.
1
4
. C.
5
9
. D.
1
9
.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho điểm
3;5; 7 , 1;1; 1 .A B
Tìm tọa độ trung điểm
I
của
đoạn thẳng
.AB
A.
2; 4;6 .I
B.
2;3; 4 .I
C.
4;6; 8 .I
D.
1; 2;3 .I
Câu 11. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào dưới đây
A.
4 2
2y x x
. B.
3 2
3 2y x x
. C.
3 2
3 2y x x
. D.
4 2
2y x x
.
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3 2
3 2y x x
trên đoạn
0;3
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
2
. D.
0
.
Câu 13. Rút gọn biểu thức
2023
1P i
.
A.
1011 1011
2 2P i
. B.
1011 1011
2 2P i
. C.
1011 1011
2 2P i
. D.
1011 1011
2 2P i
.
Câu 14. Cho cấp scộng
n
u
với
1
2u
công sai
3d
. Hỏi có bao nhiêu số hạng của cấp số cộng nhỏ
hơn
11
?
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 3 1 3x
là:
A.
3;
B.
1
;3
3
C.
;3
D.
1
;
3

Câu 16. Phương trình
1
4 3.2 0
x x
m
có hai nghiệm thực
1 2
,x x thỏa mãn
1 2
2x x . Giá trị của
m
thuộc
khoảng nào sau đây?
A.
0;1
. B.
3;5
. C.
5;0
. D.
7; 5
.
Câu 17. Cho hàm số
y f x
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đồng biến trong khoảng nào
A.
2; 4
. B.
3;4
. C.
1;2
. D.
1;3
.
Trang 3/6 - Mã đề 100
Câu 18. Tính thể tích
V
của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng
0
x
x
có thiết diện bị cắt bởi
mặt phẳng vuông góc với trục
Ox
tại điểm có hoành độ
0 1
x x
là một tam giác đều có cạnh bằng
.
x
A.
12
.
5
V
B.
12
.
5
V C.
3
12
V
D.
3
.
12
V
Câu 19. Giá trị của
2
0
sin
xdx
bằng
A. -1. B.
2
. C. 0. D. 1.
Câu 20. Cho hàm s
f x
liên tục trên
R
và có
2 4
0 2
( )d 9; ( )d 4.
f x x f x x
Tính
4
0
( )d .
I f x x
A.
9
4
I
. B.
13
I
. C.
5
I
. D.
36
I
.
Câu 21. Phương trình đường tiệm cận ngang của thị hàm số
2 1
2
x
y
x
A.
2
y
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
2
y
.
Câu 22. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
.
A.
3 2
3
y x x x
. B.
2
log
y x
. C.
4 2
2 3
y x x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 23. Từ các số
1;2;3;4;5
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có
3
chữ số khác nhau?
A.
125
. B.
60
. C.
15
. D.
120
.
Câu 24. Cho hai số phức
1
2 3
z i
2
1
z i
. Tính
1 2
3
z z
.
A.
1 2
3 10
z z
. B.
1 2
3 61
z z
. C.
1 2
3 61
z z . D.
1 2
3 10
z z .
Câu 25. Cho số phức
3 2
z i
. Tìm phần ảo b của số phức liên hợp của z.
A.
2
b
. B.
2
b i
. C.
2
b
. D.
2
b i
.
Câu 26. Cho hình chóp có diện tích đáy
2
5
S cm
, thể tích
3
5
cm
. Tính độ dài đường cao của hình chóp.
A.
2
cm
. B.
3
cm
. C.
4
cm
. D.
1
cm
.
Câu 27. Biết tập nghiệm của bất phương trình
1
3 4 3
x x
;
a b
. Giá trị
a b
bằng:
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 28. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên
?
A.
2
3
log
x
B.
3
1
2
log
y x
C.
e
4
x
y
D.
2
x
y
Câu 29. Nghiệm của phương trình
3
log 1 2
x
A.
5
x
. B.
8
x
. C.
7
x
. D.
10
x
.
Câu 30. Trong không gian Oxyz, gọi (P) mặt phẳng cắt ba trục tọa độ tại ba điểm
A 8,0,0 ;B 0, 2,0 ;C 0,0,4
. Phương trình của mặt phẳng (P) là:
A.
x 4y 2z 0
B.
x y z
1
4 1 2
C.
x y z
0
8 2 4
D.
x 4y 2z 8 0
Câu 31.
2
x dx
bằng
A.
3
x C
. B.
3
3
x C
C.
2
x C
. D.
3
1
3
x C
.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Kinh Môn, Hải Dương

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2023 môn Toán lần 2 trường THPT Kinh Môn, Hải Dương để bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi nhé.

Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm mục Đề thi THPT Quốc gia 2023 để có thêm tài liệu học tập. và ôn thi thật tốt nhé.

Đánh giá bài viết
1 137
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm