Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016 - 2017 có đáp án

Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016 - 2017 có đáp án

Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 có rất nhiều dạng và nhiều vòng qua các năm. Với những đề thi Olympic tiếng Anh lớp 3 các bạn có thể cho trẻ thực hành qua những vòng khác nhau và qua các năm để trẻ có được một nội dung học tiếng Anh tốt nhất. Đề thi Olympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016 - 2017 có đáp án là một trong những đề thi tiếng Anh mới nhất mà VnDoc.com cập nhật giúp các em học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Đề thi Violympic Toán lớp 3 vòng 1 năm 2016 - 2017

Đề thi Violympic Toán lớp 3 vòng 1 năm 2016-2017 trực tuyến

Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 cung cấp cho các em những mẫu bài tập mới, giúp các em học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Nội dung đề thi:

Choose the best answer.

1. Alice............ a cat.

A. you

B. he

C. she

D. has

2. My...... is Jenny.

A. your

B. name

C. game

D. name's

3. Bob: - Hello. My name is Bob.

Mary:-........., Bob.

A. Nice to meet you.

B. See you later.

C. Goodbye.

D. Good night.

4. I.... Andy.

A. are

B. am

C. is

D. you

5. Stand..........., please.

A. down

B. up

C. in

D. on

6. You........... Long.

A. is

B. be

C. are

D. am

7. Goodbye..................

A. Nice to meet you.

B. See you later.

C. Good morning!

D. Good evening!

8............. to............. you, Nam.

A. Nice - meet

B. Fine - hi

C. You - me

D. He - she

9. Sit...., please.

A. down

B. up

C. in

D. on

10............. your name?

A. What

B. What's

C. How's

D. Why's

Fill in the blank.

11. EI_HT

12. My name _ _ Peter.

13. TAB_E

14. SCHOOL B_G

15. TH_EE

16. T_ank you very much.

17. Hi, Alice. I _ _ Tommy.

18. TEACH_R

19. Hello, Mary. How _ _ _ you?

Đáp án Đề thi Violympic tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2016 - 2017

1. D. has

2. B. name

3. A. Nice to meet you.

4. B. am

5. B. up

6. C. are

7. B. See you later.

8. A. Nice - meet

9. A. down

10. B. What's

11. G

12. is

13. L

14. A

15. R

16. H

17. am

18. E

19. are

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm