Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015 - 2016
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 1
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015 - 2016 là đề thi giải Toán bằng Tiếng Anh qua mạng dành cho học sinh lớp 3 có đáp án đi cùng được VnDoc sưu tầm và giới thiệu tới các em học sinh hi vọng giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức, nhằm đạt kết quả cao trong các vòng tiếp theo của cuộc thi Violympic giải Toán Tiếng Anh qua mạng năm học 2016 - 2017.
Đề thi Violympic Toán tiếng Anh lớp 3 vòng 1 năm 2015 - 2016 trực tuyến
Exam number 1: Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần
Exam number 2: Đi tìm kho báu
Question 1: How many days are in a week?
a. five days b. six days c. seven days d. twelve days
Question 2: Find x if x : 7 = 5
a. 35 b. 30 c. 25 d. 40
Question 3: Which is the same as 31 - 5?
a. 5 x 5 b. 20 + 6 c. 8 x 4 - 4 d. 6 x 5 - 1
Question 4: Choose the expression that the result is 13?
a. 7 x 2 + 1 b. 3 x 5 - 2 c. 4 x 3 - 1 d. 6 x 3 - 3
Question 5: Pox is the sixth student in line and there are three students behind in the line.
How many students are there in the line?
a. nine students b. six students
c. eight students d. seven students
Exam number 3: Fill in the blank with the suitable sign (>, =; <)
Question 1: Mrs. Jane buys three egg trays. One of them is shown in the picture below. How many eggs does she have?
Fill in the blank with the suitable numbers
Question 2: 21cm : 3 = ........ cm
Question 3: Find x such that x - 23 = 45
Question 4: How many circles are there?
Question 5: 4 + 4 + 4 + 4 + 4 = 4 = 4 x M. The value of M is ........
Question 6: A pen cost 2 dollars. Jenny buys five pens. How much does Jenny pay
Question 7: How many numbers greater than 23 are there?
Question 8: If 35 : 5 x X = 0 then X = .........
Question 9: How many blue circles are there in the following picture?
Question 10: Find x such that: x + 28 = 42
Đáp án đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 3 vòng 1
Exam number 1: Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần
(6) < (1) < (5) < (12) < (14) < (15) < (8) < (19) < (3) < (10) < (2) < (9) < (16) < (13) < (20) < (11) < (17) < (4) < (7) < (18)
Exam number 2: Đi tìm kho báu
Question 1: c
Question 2: a
Question 3: b
Question 4: b
Question 5: a
Exam number 3: Fill in the blank with the suitable sign
Question 1: 18 Question 2: 7 Question 3: 68 Question 4: 5
Question 5: 6 Question 6: 10 Question 7: 6
Question 8: 0 Question 9: 4 Question 10: 14