Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6 năm 2015 - 2016

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6 năm 2015 - 2016 là đề thi giải Toán bằng Tiếng Anh qua mạng dành cho học sinh lớp 5 có đáp án đi cùng được VnDoc sưu tầm và giới thiệu tới các em học sinh hi vọng giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức, nhằm đạt kết quả cao trong các vòng tiếp theo của cuộc thi Violympic giải Toán Tiếng Anh qua mạng năm học 2015 - 2016.

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 4 năm 2015 - 2016

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 5 năm 2015 - 2016

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6 năm 2015 - 2016 trực tuyến

Exam number 1: Choose 2 consecutive cells which have the same or equal value. (Tìm cặp bằng nhau)

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6

Exam number 2: Vượt chướng ngại vật

Question 2.1:

The missing number is ...........

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6

a. 5.9 b. 8.3 c. 6.3 d. 3.8

Question 2.2: Find the value of y such that 19.5 + y = 32.6

a. 52.1 b. 14.1 c. 51.1 d. 13.1

Question 2.3: Count back by 0.5

2.7P

The value of P is ..........

a. 3.7 b. 1.2 c. 1.7 d. 4.2

Question 2.4: Count back by 0.1

Q0.9

The value of Q is ...........

a. 0.6 b. 1.1 c. 1.0 b. 0.7

Question 2.5: Calculate: 1.34 + 2.34 + 3.34 + ...... + 20.34 = .........

a. 205.96 b. 195.12 c. 227.64 d. 216.8

Question 2.6:

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6

Rule: Add 13.85. The missing number is ..............

a. 54.44 b. 53.44 c. 80.14 d. 81.14

Question 2.7:

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6

Rule: Substract 15.24. The missing number is ...........

a. 49.42 b. 19.84 c. 48.52 d. 18.94

Question 2.8: Which of following decimals is equal to 3/8?

a. 0.35 b. 0.375 c. 0.3 d. 0.357

Question 2.9: Write these numbers in standard form: 21.3 = 20 + 1 + 0.3

Which of following is true?

a. 149.34 = 100 + 40 + 9 + 0.34

b. 127.06 = 120 + 7 + 0.06

c. 105.9 = 100 + 5 + 0.9

d. 280.2 = 200 + 8 + 0.2

Question 2.10: Count on by 0.3

N4.7

The value of N is ............

a. 4.1 b. 3.5 c. 3.8 d. 4.4

Question 2.11: 10 + ..... + 8 = 18.06

The missing number is .............

a. 0.06 b. 0.8 c. 0.08 d. 0.6

Question 2.12: Find the value of a if

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6

a. 9 b. 1 c. 8 d. 7

Exam number 3: Fill in the blank with the suitable number (Note: write decimal number with "the dot" between number part and fraction part. Example: 0.5)

Question 3.1: If n = 23.54 then n x 9 = ...............

Write your answer by decimal in the simplest form

Question 3.2: If a x b = 42.63 then b x a = ..........

Question 3.3:

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6

The missing decimal number is ...........

Question 3.4: Multiply: 3.56 x 8 = .......... Write your answer by decimal in the simplest form.

Question 3.5: This table shows the weights of Peter's three dogs.

Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6

The product of the combined weight of Shadow and Josie and the weight of Brody is ............. kg.

Question 3.6: If a = 2.4; b = 5.6 and c = 7.6 then (a + b) x c = ......... Write your answer by decimal in the simplest form.

Question 3.7: The cost of 2 kilograms of oranges is 2.31 dollars. What is the cost of 12 kilograms of oranges?

Question 3.8: Calculate: 0.4 x 8.4 x 2.5 = ............

Fill in the blank with the suitable sign (>, =, <)

Question 3.9: Compare: M = 25.36 x 25.34 and P = 25.35 x 25.35

Question 3.10: Compare: A = 26.26 x 4949.49 and B = 49.49 x 2626.26

Đáp án đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 5 vòng 6

Exam number 1: Choose 2 consecutive cells which have the same or equal value. (Tìm cặp bằng nhau)

(1) = (5); (2) = (4); (3) = (19); (6) = (10); (7) = (8); (9) = (20); (11) = (12); (13) = (15); (14) = (18); (16) = (17)

Exam number 2: Vượt chướng ngại vật

Question 2.1: b Question 2.2: d Question 2.3: b Question 2.4: b

Question 2.5: d Question 2.6: b Question 2.7: a Question 2.8: b

Question 2.9: c Question 2.10: c Question 2.11: a Question 2.12: c

Exam number 3: Fill in the blank with the suitable number

Question 3.1: 211.86 Question 3.2: 42.63 Question 3.3: 9.2

Question 3.4: 28.48 Question 3.5: 44.7 Question 3.6: 60.8

Question 3.7: 13.86 Question 3.8: 8.4 Question 3.9: < Question 3.10: =

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Luyện thi

    Xem thêm