Độc thân tiếng Anh là gì? Tình trạng hôn nhân tiếng Anh
Các tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, hỏi và nói về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh là một chủ đề vô cùng phổ biến. Bạn không biết xác nhận tình trạng hôn nhân tiếng Anh của bạn là gì? Hãy cùng VnDoc.com tìm hiểu những tình trạng hôn nhân tiếng Anh đầy đủ dưới đây.
I. Độc thân tiếng Anh ghi sao? Tôi đang độc thân Tiếng Anh là gì
Tình trạng độc thân là từ được dùng để nói về việc chưa kết hôn hoặc chưa có mối quan hệ lãng mạn với ai đó.
Vậy Độc thân trong tiếng Anh viết là gì?
Trong CV tiếng Anh, hay trong giao tiếp hàng ngày, Độc thân trong tiếng Anh là SINGLE. Trong một số trường hợp, có thể dùng UNMARRIED để thay thế.
Cách nói Tôi vẫn còn độc thân Tiếng Anh là gì?
Có thể dùng cách cơ bản như:
I am single. Tôi đang độc thân.
II. Tình trạng hôn nhân tiếng Anh là gì? Các tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh
Độc thân tiếng Anh là Single, vậy các tình trạng hôn nhân khác trong tiếng Anh như: Đính hôn tiếng Anh là gì? Đã kết hôn tiếng Anh là gì? Ly thân tiếng Anh là gì? Đã ly hôn tiếng Anh là gì?
Tình trạng hôn nhân tiếng Anh là gì? - Marital Status
Married status | Dịch nghĩa |
engaged | đính hôn |
married | có gia đình |
separated | ly thân |
divorced | ly hôn |
widow | quả phụ/ người góa chồng |
widower | người góa vợ |
Trên đây là Những tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh đầy đủ nhất.