Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Family and friends 5 workbook Review 3

Giải SBT Family and Friends 5 SE Review 3

Nằm trong bộ tài liệu Soạn tiếng Anh 5 Family and Friends theo lesson, Giải Sách bài tập tiếng Anh 5 Review 3 Unit 7 - 9 dưới đây do VnDoc.com biên soạn và đăng tải. Tài liệu Giải family and friends Special edition grade 5 workbook Review 3 bao gồm đáp án chi tiết các bài tập trong trang 66 - 67 SBT Famuily and Friends 5 Special Edition giúp các em lớp 5 ôn tập tại nhà hiệu quả.

Giải Family and Friends 5 do VnDoc.com tự biên tập, vui lòng KHÔNG sao chép dưới mọi hình thức nhằm mục đích thương mại.

1. Read the underlined words. Write them in the  correct box. Đọc từ gạch chân. Viết chúng vào đúng cột.

Đáp án

Verbs: went; broke; turn

Adjectives: hard; new; comfortable; old

Nouns: suitcase; bed; chair; traffic lights

2. Circle the odd-one-out. Khoanh tròn từ khác loại.

Đáp án

2 - early

3 - repair

4 - map

5 - lazy

6 - late

3. Complete the sentence with had to or have to. Hoàn thành câu với had to hoặc have to.

Đáp án

2 - have to

3 - had to

4 - have to

Lời giải chi tiết

1. Yesterday, I had to go home from school early because I was ill.

(Hôm qua tôi đã từ trường về nhà sớm bởi vì tôi bị ốm)

2. To get the store, you have to turn right at the traffic lights.

(Để đi tới cửa hàng, bạn phải rẽ phải tại đèn giao thông)

3. He didn’t do well in his homework and he had to do it again.

(Anh ấy không làm tốt bài tập về nhà và anh ấy đã phải làm lại nó)

4. When they are at the bridge, they have to turn left.

(Khi họ tại cây cầu, họ phải rẽ trái)

4. Write the teams in order, best first. Viết tên đội theo thứ tự, đội tốt nhất đầu tiên.

Đáp án

2 - The red team

3 - The blue team

4 - The orange team

5 - The purple team

6 - The yellow team

5. Write the words in correct box. Điền từ vào đúng cột.

Đáp án

s say s: laughs; it's; goats;

s say z: zebras; plays; he's; animals;

s say iz: watches; foxes; boxes; noses

Trên đây Giải SBT tiếng Anh Review 3 lớp 5 chi tiết nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
28
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 5

    Xem thêm