Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Flashcards for Kids: Home Appliances

Flashcards for Kids: Home Appliances

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kết hợp hình ảnh là cách dạy trẻ học tiếng Anh nhanh nhất và hiệu quả nhất. Học từ vựng tiếng Anh qua những hình ảnh sẽ tác động vào thị giác cũng như trí nhớ của các em, giúp các em học tiếng Anh tốt hơn. Để giúp các bạn nhỏ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất và nhanh nhất, dễ ghi nhớ nhất VnDoc.com giúp các em học từ vựng tiếng Anh qua Flashcards for Kids: Home Appliances.

Học tiếng Anh qua phong tục Giáng sinh thế giới

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong dịp Lễ Giáng Sinh

Flashcards for Kids: Christmas

Printable flash card illustrating: microwave, fridge, toaster, extractor hood, gas stove, mixer, meat grinder, food processor, washing machine

Flashcards for Kids: Home Appliances

Printable flash card illustrating: vacuum cleaner, hair dryer, iron, fan, dish washer, air conditioner, blender, juicer, sandwich maker

Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà

Học tiếng Anh qua hình ảnh là cách giúp các em nhỏ tiếp cận với tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Đối với những kiến thức tiếng Anh cho trẻ em, những hình ảnh đòi hỏi sự gần gũi và sinh động nhất. Chủ đề các vật dụng trong nhà có rất nhiều, nhóm từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh các vật dụng trong nhà dưới đây là những nhóm từ đơn giản và gần gũi cho các em nhỏ.

Camcorder /ˈkæmˌkɔr·dər/ máy quay phim

Cellular phone /ˈsel·jə·lər ˈfoʊn/ điện thoại di động

Computer /kəmˈpju·t̬ər/ máy tính

Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ máy rửa chén

Dryer /ˈdrɑɪ·ər/ máy sấy

Player /ˈpleɪ.ər/ máy chơi nhạc, phim (DVD player, casette player, CD player)

Headphones /ˈhedˌfoʊnz/ tai nghe

Portable Media Player /ˈpɔːrtəbl̩ ˈmiːdiə ˈpleɪər/ (viết tắt PMP) máy chơi nhạc, xem phim di động

Microwave /ˈmɑɪ·krəˌweɪv/ lò vi sóng

Oven /ˈʌv·ən/ lò quay

Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ·əˌreɪ·t̬ər/ tủ lạnh

Remote /rɪˈmoʊt/ (viết đầy đủ remote controller) điều khiển từ xa

Stove /stoʊv/ bếp lò

Speaker /ˈspi·kər/ cái loa

Television /ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (viết tắt TV) Tivi, vô tuyến truyền hình

Projector /prəˈdʒek·tər/ máy chiếu

Camera /'kæm·rə/ máy ảnh

Washer /ˈwɑʃ·ər/ máy giặt

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm