Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Giáo án Tiếng Anh 9 unit 9 Natural disasters

Giáo án Unit 9 Tiếng Anh 9

Giáo án Tiếng Anh 9 unit 9: Natural disasters được VnDoc tổng hợp và trình bày logic, là tài liệu hữu ích để các thầy cô hướng dẫn học sinh thực hành nói về việc chuẩn bị cho một cơn bão, được nghe về cách sống với động đất, biết cách đọc văn bản về thiên tai để nắm được các thông tin về núi lửa, sóng thần, bão,...Chúc thầy cô và các em có tiết học hay.

UNIT: 9 NATURAL DISASTERS

Lesson 1 Section: - Listen and read

I/Objectives: By the end of the lesson, students will be able to get the information about weather from the weather forecast.

-Vocabulary:

  • turn up: (v) turn on, expect(v), thunderstorm (n), delta (n); just in case (n) trust (v).
  • Grammar structure: - Adverb clauses of concession .
  • Relative pronouns and relative clauses (defining).
  • to give and response to compliments.

III/Teaching methods and techniques:

  • Noughts and crosses, gap fill, predict dialogue, answer the question .
  • Rub out and remember, lucky numbers, comprehension question.

IV/Teaching aids:

  • Text-book
  • Picture cards
  • Cassettes

V/Time:

VI/Procedures:

1. Check up:
2. Warm up: Chatting:

  • Ask students some questions about weather.
  • What is the weather like today?
  • Do you like hot /cold water?
  • Have you ever listened to the weather forecast on the radio or on the TV?
  • Do you think weather forecast is useful for us? How is it useful?

3. New Lesson: Section: - Language focus

Instruction

Content
Pre - reading
Mine
Translation
Picture
Visual
Translation
Checking: What and Where

T whole class.

Pair work

Individual work

Pair work

Pre- teach vocabulary:

turn up: (v) ['tə:n,ʌp] hếch (mũi) có thể kéo lên, điều chỉnh to lên (âm thanh).
turn off : ['tə:n,ɔf] con đường rẽ ra từ con đường chính.
expect: (v) [iks'pekt] mong chờ; trông mong; trông đợi
thunderstorm (n) : ['θʌndəstɔ:m] bão có sấm sét và thường mưa to.
delta (n): ['deltə] vùng châu thổ
just in case (n): phòng khi, lỡ khi
trust (v) : [trʌst] sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy.
Checking: What and Where

Have students repeat the words chorally the rub out word but leave the circles.

Remember to let students repeat before and after rubbing out each word.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Giáo án Tiếng anh lớp 9

    Xem thêm