Học tiếng Anh qua bài hát: NO - Meghan Trainor

Học tiếng Anh qua bài hát: NO - Meghan Trainor

Trong bài học này, VnDoc xin gửi tới bạn một ca khúc mới của Meghan Trainor có tựa đề NO với âm nhạc và ca từ vô cùng bắt tai và cuốn hút. Sau đây hãy cùng VnDoc học tiếng Anh qua video, lyrics và lời dịch bài hát này nhé!

Học tiếng Anh qua bài hát: Send My Love (To Your New Lover) - Adele

Học Tiếng Anh qua bài hát: Can’t Stop The Feeling! - Justin Timberlake

Học tiếng Anh qua bài hát: Don't Let Me Down - The Chainsmokers ft. Daya

Video luyện nghe tiếng Anh

Sau đây mời các bạn cùng theo dõi video:

Dưới đây là lyrics và lời dịch bài hát NO của Meghan Trainor, sau đây mời các bạn cùng tham khảo nhé!

I think it's so cute and I think it's so sweet
Điều đó hẳn là thật dễ thương và thật ngọt ngào làm sao
How you let your friends encourage you to try and talk to me
Khi mà anh để cho lũ bạn lôi kéo anh đến tán tỉnh và bắt chuyện với tôi
But let me stop you there, oh, before you speak
Nhưng tôi sẽ chặn họng anh trước khi anh mở lời

Nah to the ah to the no, no, no
My name is no
Tên em là... BIẾN
My sign is no
Cung của em là... BIẾN
My number is no
Số điện thoại của em là... BIẾN
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Nah to the ah to the no, no, no
Đằng nào tôi cũng sẽ từ chối thôi.
My name is no
Tên em là... BIẾN
My sign is no
Cung của em là... BIẾN
My number is no
Số điện thoại của em là... BIẾN
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Nah to the ah to the no, no, no
Đằng nào tôi cũng sẽ từ chối thôi.

First you gonna say you ain't runnin' game, thinkin' I'm believing every word
Đầu tiên anh sẽ nói tôi đang phá hỏng cuộc vui chứ gì, tưởng tôi sẽ tin lời ba hoa ấy chắc
Call me beautiful, so original, telling me I'm not like other girls
Bảo tôi thật xinh đẹp, thật nguyên sơ, bảo tôi thật khác biệt
I was in my zone before you came along, now I'm thinking maybe you should go
Tôi mải mê công việc rồi anh chợt tới, nhưng giờ tôi nghĩ, anh lượn được rồi đấy
Blah, blah, blah, I be like nah to the ah to the no, no, no
Đằng nào tôi cũng sẽ từ chối thôi.

All my ladies, listen up
Mấy nàng của tôi, hãy nghe đây
If that boy ain't giving up
Nếu mấy anh chàng không chịu bỏ cuộc
Lick your lips and swing your hips
Uốn cái lưỡi, xoay cái hông
Girl all you gotta say is
Các gái à, chỉ cần nói với hắn rằng

My name is no
Tên em là... BIẾN
My sign is no
Cung của em là... BIẾN
My number is no
Số điện thoại của em là... BIẾN
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Nah to the ah to the no, no, no
Đằng nào tôi cũng sẽ từ chối thôi.
My name is no
Tên em là... BIẾN
My sign is no
Cung của em là... BIẾN
My number is no
Số điện thoại của em là... BIẾN
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Nah to the ah to the no, no, no
Đằng nào tôi cũng sẽ từ chối thôi.

Thank you in advance, I don't wanna dance (nope)
Cảm ơn đã mời, nhưng tôi không nhảy với anh đâu
I don't need your hands all over me
Tôi không thích anh vòng tay qua người tôi
If I want a man, then I'mma get a man
Nếu tôi cần đàn ông, tôi sẽ tự đi tìm
But it's never my priority
Nhưng đó chẳng phải điều mà tôi ưu tiên nhất.
I was in my zone, before you came along, don't want you to take this personal
Tôi đang mải me công việc thì tự dưng anh tơi, tôi không muốn anh làm mất sự riêng tư
Blah, blah, blah, I be like nah to the ah to the no, no, no
Đằng nào tôi cũng sẽ phớt lờ thôi.

All my ladies, listen up
Mấy nàng của tôi, hãy nghe đây
If that boy ain't giving up
Nếu mấy anh chàng không chịu bỏ cuộc
Lick your lips and swing your hips
Uốn cái lưỡi, xoay cái hông
Girl all you gotta say is
Các gái à, chỉ cần nói với hắn rằng

My name is no
Tên em là... BIẾN
My sign is no
Cung của em là... BIẾN
My number is no
Số điện thoại của em là... BIẾN
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Nah to the ah to the no, no, no
Đằng nào tôi cũng sẽ từ chối thôi.
My name is no
Tên em là... BIẾN
My sign is no
Cung của em là... BIẾN
My number is no
Số điện thoại của em là... BIẾN
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Nah to the ah to the no, no, no
Không là không.

I'm feeling
Untouchable, untouchable
Chẳng ai có quyền chạm vào tôi
I'm feeling
Untouchable, untouchable
Chẳng ai được quyền chạm vào tôi
I'm feeling
Untouchable, untouchable
Chẳng ai được quyền chạm vào tôi
I'm feeling
(nah to the ah to the, no, no, no)
I'm feeling
Untouchable, untouchable
Chẳng ai được quyền chạm vào tôi
I'm feeling
Untouchable, untouchable
Chẳng ai được quyền chạm vào tôi
I'm feeling
Untouchable, untouchable
Chẳng ai được quyền chạm vào tôi
I'm feeling
(nah to the ah to the, no, no, no)

All my ladies, listen up
Mấy nàng của tôi, hãy nghe đây
If that boy ain't giving up
Nếu mấy anh chàng không chịu bỏ cuộc
Lick your lips and swing your hips
Uốn cái lưỡi, xoay cái hông
Girl all you gotta say is
Các gái à, chỉ cần nói với hắn rằng

My name is no
Tên em là... BIẾN
My sign is no
Cung của em là... BIẾN
My number is no
Số điện thoại của em là... BIẾN
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Nah to the ah to the no, no, no
Đằng nào tôi cũng sẽ từ chối thôi.
My name is no
Tên em là... BIẾN
My sign is no
Cung của em là... BIẾN
My number is no
Số điện thoại của em là... BIẾN
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
You need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Need to let it go
Anh cần phải từ bỏ đi
Nah to the ah to the no, no, no
Không là không.

I'm feeling
Untouchable, untouchable
Chẳng ai được quyền chạm vào tôi
I'm feeling
Untouchable, untouchable
Chẳng ai được quyền chạm vào tôi
I'm feeling
Untouchable, untouchable
Chẳng ai được quyền chạm vào tôi
I'm feeling
Nah to the ah to the, no, no, no
Không là không.

Đánh giá bài viết
3 1.438
Sắp xếp theo

    Học tiếng Anh qua video bài hát

    Xem thêm