Học từ vựng qua tranh: chủ đề Năm mới
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng qua tranh: chủ đề Năm mới
Bước sang năm mới, tuổi mới cùng với những khởi đầu mới, các bạn đã có dự định gì hay những kế hoạch gì cho Năm mới chưa? Tại sao không dành một chút thời gian cùng học tiếng Anh với VnDoc nhỉ? Trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ một số từ vựng về chủ đề Năm mới vô cùng bổ ích. Cùng bổ sung vào kiến thức của bạn những từ vựng có chủ đề rất gần gũi trong những ngày này nhé!
Những câu đố vui năm mới khiến bạn “cười sái quai hàm”
Đo độ hiểu biết về những kiểu đón Tết kỳ lạ của các dân tộc Việt
Auld Lang Syne /ˌɔːld læŋ ˈsaɪn/: tên một bài hát truyền thống được hát để tiễn biệt năm cũ và chào đón Năm mới. | |
Confetti (n) /kənˈfet.i/: hoa giấy, giấy màu được ném trong các bữa tiệc, sự kiện. | |
Countdown (n) /ˈkaʊnt.daʊn/: việc đếm ngược về 0, truyền thống hằng năm tại nhiều nước trên thế giới mỗi dịp đón Năm mới. | |
Extravaganza (n) /ɪkˌstræv.əˈɡæn.zə/: sự kiện (giải trí) hoành tráng. | |
Firecracker (n) /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ. | |
Firework (n) /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa. | |
Goblet (n) /ˈɡɒb.lət/: ly uống rượu có đế, không có quai; ly sâm panh. | |
Gown (n) ɡaʊn/: áo đầm, áo dài, áo lễ phục đặc biệt. | |
Parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành, tập trung thành đám đông. | |
Sparkler (n) /ˈspɑː.klər/: pháo bông. | |
Vow (n) /vaʊ/: lời thề, lời hứa. | |
Streamer (n): dài dây màu, tua rua màu. | |
The First Footing (n) tục lệ "Bước chân đầu tiên" (gần giống như tục xông nhà của người Việt Nam) | |
The Bells (n) chuông (theo truyền thống, chuông vang lên vào nữa đêm để báo hiệu Năm mới đã đến.) | |
Hogmanay (hoặc New Year's Eve): Buổi tối trước Ngày Năm mới | |
Gathering (n) /´gæðəriη/ sự tụ họp | |
Horns /hɔ:n/ kèn giấy chúc mừng |
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề Năm mới. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại cho các bạn một nguồn từ vựng mới để dần cải thiện vốn tiếng Anh của mình và cùng vui xuân đón Tết nhé!
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!