Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

‘House’ và ‘Home’ trong tiếng Anh

'House' và 'Home' trong tiếng Anh

Chắc hẳn rất nhiều người học tiếng Anh phân vân khi sử dụng hai danh từ quen thuộc 'House' và 'Home' bởi cả hai từ này đều có cùng một nghĩa là 'nhà' trong tiếng Anh. Tuy nhiên, giữa chúng có một sự khác biệt mà không phải ai cũng biết. Vậy sự khác biệt đó là gì? Sau đây mời các bạn cùng theo dõi bài viết sau đây để tìm hiểu thêm nhé!

Phân biệt Hope và Wish

Phân biệt Say, Tell, Speak, Talk

Phân biệt HEAR và LISTEN trong Tiếng Anh

Cách sử dụng của 'House' và 'Home'

Người Anh khi nói đến chữ 'HOME' thường ngụ ý một căn nhà nhỏ, ấm cúng, có lò sưởi và có ghế bành đu đưa, nghĩa là một nơi ta có lòng cảm mến, vì cha mẹ anh chị em hay ông bà đã sống ở đó. 'HOME' là nơi khi trở về ta cảm thấy lòng êm ả. "Home is where the heart is." Bên ngoài là một khu vườn nhỏ có những luống hoa có bàn tay người mẹ hay ngườì vợ săn sóc. Chữ 'HOUSE' không có nghĩa ấm cúng ràng buộc ấy.

Trong tiếng Anh, khi nói về 'HOME' là khi người ta muốn nói về 'một mái ấm gia đình'. 'HOME' là một nơi có người ta cư trú ở trong đó, còn khi nói 'HOUSE' thì người ta chủ ý nói về một kiến trúc, một toà nhà, công trình xây dựng, một biệt thự, một bất động sản không tri giác và cũng không có nghĩa là có người ở trong đó.

1. Cách sử dụng của 'HOME'

  • Nơi cư trú, mái gia đình (của bất cứ ai).

Ví dụ:

I have (own) 5 houses, but my family and I only live in one house, and that house is my HOME. (Tôi có 5 ngôi nhà, nhưng gia đình tôi chỉ sống ở một ngôi nhà thôi, và đó là mái ấm của chúng tôi.)

  • Nơi của một gia đình cư ngụ.

Ví dụ:

This mud hut is my happy HOME. (Căn nhà này là mái ấm hạnh phúc của tôi.)

  • Nơi sinh thành hay tổ quốc của một ai đó.

Ví dụ:

Vietnam is my HOME. (Việt Nam là quê hương tôi.)

  • Nơi săn sóc người ta.

Ví dụ:

That place is a HOME for the elderly. (Đó là mái ấm của những người già.)

I never want to put my mother in a HOME. (Tôi không muốn để má tôi vào ở viện dưỡng lão.)

  • Môi trường sống của thú vật.

Ví dụ:

The jungle is where tigers called HOME. (Rừng già là nơi trú ngụ của chúa sơn lâm.)

Dưới đây là một số ví dụ về 'HOME' mà 'HOUSE' không có:

  1. Sit down and make yourself at home. (Xin ngồi và tự nhiên như ở nhà.)
  2. Home away from home (Một nơi ta coi thân mật ấm cúng như ở nhà.)
  3. Take home (Mang lương/đồ ăn về nhà)
  4. Home sweet home (Căn nhà êm ấm)
  5. Hearth (Phần nhà quanh lò sưởi) => Hearth and home (Hai tiếng chỉ sự ấm cúng trong nhà và trong gia đình.) Thường được dùng chung với nhau trong văn thơ. => The joys of hearth and home (Niềm vui trong gia đình)
  6. Home is where the heart is. (Gia đình là nơi lòng ta cảm thấy ấm cúng.)
  7. Home economics (Môn tề gia nội trợ dạy khâu vá, nấu ăn)
  8. On the home front (Ở hậu phương) => The president also praised the families on the home front. (Tổng thống cũng ngợi khen các gia đình binh sĩ ở mặt trận hậu phương.)
  9. The Home Office (Tiếng dùng bên Anh chỉ Bộ Nội Vụ; bên Mỹ: Department of the Interior).
  10. The Home Secretary hay Secretary of State for Home Affairs (Bộ trưởng Nội Vụ bên Anh)
  11. Home-grown vegetables (Rau trồng trong vườn nhà)
  12. Home page =Main page (Trang chủ)
  13. Home-school (Dạy học con cái ở nhà, chứ không gửi chúng tới trường)
  14. On my way home (Trên đường về nhà)
  15. To see (take) someone home (Đưa ai về nhà)
  16. Anybody home? (Có ai có nhà không?)
  17. Home folks (Cha mẹ) => This weekend I'm driving to see my home folks. (Cuối tuần này tôi lái xe về thăm gia đình.)
  18. Homecoming event (Đấu banh và khiêu vũ hàng năm ở trường đại học)

2. Cách sử dụng của 'HOUSE'

  • công trình kiến trúc, công trình xây dựng
  • toà nhà, 'building'

Ví dụ:

My parents have a five-bedroom house. (Ba má tôi có một ngôi nhà 5 phòng ngủ.)

Trong những ví dụ dưới đây 'HOUSE' có những nghĩa mà 'HOME' không có:

  1. The House of Representatives (Hạ viện, viện dân biểu)
  2. House of God (Nhà thờ)
  3. Opera house (Nhạc viện)
  4. House wine (Rượu thường trong tiệm ăn)
  5. His final song brought the house down. (Bài hát cuối cùng của ca sĩ được toàn thể cử toạ trong hí viện hoan nghênh nhiệt liệt.)
  6. House arrest (Bị giam lỏng ở nhà)
  7. House of detention (Nhà tù)
  8. To house-break (Dạy cho chó hay mèo không bậy hay tè trong nhà)
  9. House-breaker (Tên trộm bẻ khoá vào nhà)
  10. To make a house call (Bác sĩ đến khám bịnh tại nhà)
  11. House of Commons (Viện Thứ dân bên Anh)
  12. House of Lords (Viện Quí tộc bên Anh)
  13. House-warning party (Bữa tiệc mừng nhà mới)
  14. Housewife (Người vợ lo việc nội trợ, không đi làm)
  15. House-husband (Người chồng làm việc ở nhà lo nấu ăn, lau nhà; không đi làm)
  16. House sitter (Người được mướn đề săn sóc nhà cửa khi chủ nhà đi vắng)
  17. To house sit (Săn sóc nhà cửa khi chủ đi vắng)

Để nhớ dễ dàng nhất cách sử dụng của cặp từ này, bạn hãy nhớ rằng, người ta bán nhà chứ không ai bán gia đình. (People do not sell 'HOMES', they sell 'HOUSES'). Nói tóm lại thì 'HOME' là 'MÁI ẤM GIA ĐÌNH', còn 'HOUSE' thì chỉ là 'CĂN NHÀ TRỐNG VÔ TRI GIÁC' mà thôi.

Trên đây là cách phân biệt cặp từ 'HOME' và 'HOUSE' trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách dùng của các từ này, từ đó biết cách vận dụng phù hợp và những tình huống và ngữ cảnh cụ thể.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm