Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 1 Cánh diều
Kế hoach dạy học môn Toán tích hợp STEM lớp 1 Cánh diều
Phân phối chương trình dạy học môn Toán lớp 1 Cánh diều tích hợp STEM lớp 1 giúp quý thầy cô lên kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 1 tích hợp bài học STEM giúp quý thầy cô dễ dàng xây dựng phân phối chương trình môn Toán 1 cho cả năm.
Tuần, tháng
|
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
CHỦ ĐỀ |
TÊN BÀI HỌC |
TIẾT |
|
||
1 |
1. Các số đến 10
|
Trên- Dưới. Phải- Trái Trước- Sau. Ở giữa. |
1 |
|
|
Hình vuông- Hình tròn-Hình tan giác- Hình chữ nhật. |
2 |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành trang trí lớp học bằng các hình hình học (2 tiết) |
|
||
Các số: 1, 2, 3 |
3 |
|
|
||
2 |
Các số: 4, 5, 6 |
4 |
|
|
|
Các số: 7, 8, 9 |
5 |
|
|
||
Số 0 |
6 |
|
|
||
3 |
Số 10 |
7 |
|
|
|
Luyện tập |
8 |
Thay bằng Bài học STEM: Trải nghiệm cùng khay 10 học Toán (2 tiết) |
|
||
Nhiều hơn- Ít hơn- Bằng nhau |
9 |
|
|
||
4 |
Lớn hơn, dấu >. Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu = |
10 |
|
|
|
Lớn hơn, dấu >. Bé hơn, dấu <. Bằng nhau, dấu = (tt) |
11 |
|
|
||
Luyện tập |
12 |
Thay bằng Bài học STEM: Dụng cụ so sánh số trong phạm vi 10 (2 tiết) |
|
||
5 |
Em ôn lại những gì đã học. |
13 |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành cùng thẻ học Toán (2 tiết) |
|
|
Em ôn lại những gì đã học( tt). |
14 |
|
|
||
Em vui học toán |
15 |
|
|
||
6 |
2. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi10
|
Làm quen với phép cộng- Dấu cộng. |
16 |
|
|
Làm quen với phép cộng- Dấu cộng(tt). |
17 |
|
|
||
Phép cộng trong phạm vi 6 (t1) |
18 |
|
|
||
7 |
Phép cộng trong phạm vi 6 (t2) |
19 |
|
|
|
Ôn lại những gì em đã học |
20 |
|
|
||
Em vui học toán |
21 |
|
|
||
8 |
Luyện tập |
22 |
|
|
|
Phép cộng trong phạm vi 10 (t1) |
23 |
|
|
||
Phép cộng trong phạm vi 10 (t2) |
24 |
|
|
||
9 |
Luyện tập |
25 |
|
|
|
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) |
26 |
|
|
||
Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) |
27 |
|
|
||
10 |
Luyện tập |
28 |
|
|
|
Khối hộp chữ nhật – Khối lập phương |
29 |
|
|
||
Làm quen với phép trừ- Dấu trừ |
30 |
|
|
||
11 |
Phép trừ trong phạm vi 6 (t1) |
31 |
|
|
|
Phép trừ trong phạm vi 6 (t2) |
32 |
|
|
||
Luyện tập |
33 |
|
|
||
12 |
Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) |
34 |
|
|
|
Phép trừ trong phạm vi 6 (tiếp theo) |
35 |
|
|
||
Luyện tập |
36 |
|
|
||
13 |
Phép trừ trong phạm vi 10(t1) |
37 |
|
|
|
Phép trừ trong phạm vi 10(t2) |
38 |
|
|
||
Luyện tập |
39 |
Thay bằng Bài học STEM: Dụng cụ tính cộng, tính trừ (2 tiết) |
|
||
14 |
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) |
40 |
|
|
|
Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) |
41 |
|
|
||
Luyện tập (t1) |
42 |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành tính nhẩm (2 tiết) |
|
||
15 |
Luyện tập (t2) |
43 |
|
|
|
Luyện tập (t1) |
44 |
|
|
||
Luyện tập (t2) |
45 |
|
|
||
16 |
Luyện tập (t1) |
46 |
|
|
|
Luyện tập (t2) |
47 |
|
|
||
Luyện tập chung (t1) |
48 |
|
|
||
17 |
Luyện tập chung (t2) |
49 |
|
|
|
Em ôn lại những gì đã học (t1) |
50 |
|
|
||
Em ôn lại những gì đã học (t2) |
51 |
|
|
||
18 |
Em vui học toán |
52 |
|
|
|
Ôn tập (t1) |
53 |
|
|
||
Ôn tập (t2) |
54 |
|
|
||
19 |
3. Các số trong phạm vi 100.
|
Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16(t1) |
55 |
|
|
Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16 (t2) |
56 |
|
|
||
Các số 17, 18, 19, 20 (t1) |
57 |
|
|
||
20 |
Các số 17, 18, 19, 20 (t2) |
58 |
|
|
|
Luyện tập |
59 |
|
|
||
Các số 10,20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90 |
60 |
|
|
||
21 |
Các số có hai chữ số (từ 21 đến 40) |
61 |
|
|
|
Các số có hai chữ số (từ 41 đến 70) |
62 |
|
|
||
Các số có hai chữ số (từ 71 đến 99) |
63 |
|
|
||
22 |
Các số đến 100 |
64 |
Thay bằng Bài học STEM: Bảng các số từ 1 đến 100 (2 tiết) |
|
|
Chục và đơn vị (t1) |
65 |
|
|
||
Chục và đơn vị (t2) |
66 |
|
|
||
23 |
Luyện tập |
67 |
|
|
|
So sánh các số trong phạm vi 100 |
68 |
|
|
||
Luyện tập |
69 |
|
|
||
24 |
Dài hơn- Ngắn hơn |
70 |
|
|
|
Đo độ dài |
71 |
|
|
||
Xăng-ti-mét |
72 |
|
|
||
25 |
Em ôn lại những gì đã học (t1) |
73 |
|
|
|
Em ôn lại những gì đã học (t2) |
74 |
|
|
||
Em vui học toán |
75 |
|
|
||
26 |
4. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100
|
Phép cộng dạng 14 + 3 (t1) |
76 |
|
|
Phép cộng dạng 14 + 3 (t2) |
77 |
|
|
||
Phép trừ dạng 17 – 2 (t1) |
78 |
|
|
||
27 |
Phép trừ dạng 17 – 2 (t2) |
79 |
|
|
|
Luyện tập |
80 |
|
|
||
Cộng, trừ các số tròn chục |
81 |
|
|
||
28 |
Phép cộng dạng 25 +14 (t1) |
82 |
|
|
|
Phép cộng dạng 25 +14 (t2) |
83 |
|
|
||
Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (t1) |
84 |
|
|
||
29 |
Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 (t2) |
85 |
|
|
|
Luyện tập |
86 |
|
|
||
Phép trừ dạng 39 – 15 (t1) |
87 |
|
|
||
30 |
Phép trừ dạng 39 - 15 (t2) |
88 |
|
|
|
Phép trừ dạng 27 – 4, 63 – 40 (t1) |
89 |
|
|
||
Phép trừ dạng 27 – 4, 63 – 40 (t2) |
90 |
|
|
||
31 |
Luyện tập |
91 |
|
|
|
Luyện tập chung |
92 |
|
|
||
Các ngày trong tuần lễ |
93 |
|
|
||
32 |
Đồng hồ - Thời gian (t1) |
94 |
|
|
|
Đồng hồ - Thời gian (t2) |
95 |
|
|
||
Em ôn lại những gì đã học (t1) |
96 |
|
|
||
33 |
Em ôn lại những gì đã học (t2) |
97 |
|
|
|
Em vui học toán |
98 |
|
|
||
Ôn tập các số trong phạm vi 10 |
99 |
|
|
||
34 |
Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 |
100 |
|
|
|
Ôn tập các số trong phạm vi 100 |
101 |
|
|
||
Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 |
102 |
|
|
||
35 |
Ôn tập về thời gian |
103 |
|
|
|
Ôn tập (t1) |
104 |
|
|
||
Ôn tập (t2) |
105 |
|
Mời các bạn tải về để lấy trọn bộ!