Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 1 Kết nối tri thức
Kế hoach dạy học môn Toán tích hợp STEM lớp 1 Kết nối tri thức
Phân phối chương trình dạy học môn Toán lớp 1 Kết nối tri thức tích hợp STEM lớp 1 giúp quý thầy cô lên kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 1 tích hợp bài học STEM đồng thời giúp quý thầy cô dễ dàng xây dựng phân phối chương trình cũng như và giáo án - bài giảng điện tử môn Toán 1 cho cả năm học.
|
Tuần, tháng |
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
|
CHỦ ĐỀ |
TÊN BÀI HỌC |
TIẾT |
|||
|
|
|
HỌC KÌ I - TẬP 1 |
|
|
|
|
1 |
1- Các số từ 0 đến 10 (20 tiết) |
Tiết học đầu tiên |
1 |
|
|
|
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) |
2 |
|
|
||
|
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) |
3 |
|
|
||
|
2 |
Bài 1: Các số 0, 1, 2, 3, 4, 5 (Tiết 1) |
4 |
|
|
|
|
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 1 |
5 |
|
|
||
|
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 2 |
6 |
Thay bằng Bài học STEM: Trải nghiệm cùng khay 10 học Toán (2 tiết) |
|
||
|
3 |
Bài 2: Các số 6, 7, 8, 9, 10 - Tiết 3 |
7 |
|
|
|
|
Bài 3: Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau - Tiết 1 |
8 |
|
|
||
|
Bài 3: Nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau - Tiết 2 |
9 |
|
|
||
|
4 |
Bài 4: So sánh số - Tiết 1 |
10 |
|
|
|
|
|
|
Bài 4: So sánh số - Tiết 2 |
11 |
Thay bằng Bài học STEM: Dụng cụ so sánh số trong phạm vi 10 (2 tiết) |
|
|
Bài 4: So sánh số - Tiết 3 |
12 |
|
|
||
|
5 |
Bài 4: So sánh số - Tiết 4 |
13 |
|
|
|
|
Bài 5: Mấy và mấy - Tiết 1 |
14 |
|
|
||
|
Bài 5: Mấy và mấy - Tiết 2 |
15 |
|
|
||
|
6 |
Bài 5: Mấy và mấy - Tiết 3 |
16 |
|
|
|
|
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 1 |
17 |
|
|
||
|
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 2 |
18 |
|
|
||
|
7 |
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 3 |
19 |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành cùng thẻ học Toán (2 tiết) |
|
|
|
Bài 6: Luyện tập chung - Tiết 4 |
20 |
|
|
||
|
2- Làm quen với một số hình phẳng (5 tiết) |
Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật - Tiết 1 |
21 |
|
|
|
|
8 |
Bài 7: Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật - Tiết 2 |
22 |
|
|
|
|
Bài 8: Thực hành lắp ghép, xếp hình - Tiết 1 |
23 |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành trang trí lớp học bằng các hình hình học (2 tiết) |
|
||
|
Bài 8: Thực hành lắp ghép, xếp hình - Tiết 2 |
24 |
|
|
||
|
9 |
Bài 9:Luyện tập chung |
25 |
|
|
|
|
|
3- Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 (18 tiết) |
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 1 |
26 |
|
|
|
|
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 2 |
27 |
|
|
|
|
10 |
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 3 |
28 |
|
|
|
|
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 4 |
29 |
|
|
||
|
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 5 |
30 |
|
|
||
|
11 |
Bài 10: Phép cộng trong phạm vi 10 - Tiết 6 |
31 |
|
|
|
|
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 1 |
32 |
|
|
||
|
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 2 |
33 |
|
|
||
|
12 |
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 3 |
34 |
|
|
|
|
|
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 4 |
35 |
|
|
|
|
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 5 |
36 |
|
|
||
|
13 |
Bài 11: Phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 6 |
37 |
|
|
|
|
|
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 - Tiết 1 |
38 |
|
|
|
|
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 - Tiết 2 |
39 |
|
|
||
|
14 |
Bài 12: Bảng cộng, bảng trừ trong phạm vi 10 - Tiết 3 |
40 |
|
|
|
|
Bài 13: Luyện tập chung - Tiết 1 |
41 |
Thay bằng Bài học STEM: Dụng cụ tính cộng, tính trừ (2 tiết) |
|
||
|
Bài 13: Luyện tập chung - Tiết 2 |
42 |
|
|
||
|
15 |
Bài 13: Luyện tập chung - Tiết 3 |
43 |
Thay bằng Bài học STEM: Thực hành tính nhẩm (2 tiết) |
|
|
|
4- Làm quen với một số hình khối (5 tiết) |
Bài 14: Khối lập phương, khối hộp chữ nhật - Tiết 1 |
44 |
|
|
|
|
Bài 14: Khối lập phương, khối hộp chữ nhật - Tiết 2 |
45 |
|
|
||
|
16 |
Bài 15: Vị trí, định hướng trong không gian - Tiết 1 |
46 |
|
|
|
|
Bài 15: Vị trí, định hướng trong không gian - Tiết 2 |
47 |
|
|
||
|
Bài 16: Luyện tập chung |
48 |
|
|
||
|
17 |
5 -Ôn tập Học kì I (6 tiết) |
Bài 17: Ôn tập các số trong phạm vi 10 - Tiết 1 |
49 |
|
|
|
Bài 17: Ôn tập các số trong phạm vi 10 - Tiết 2 |
50 |
|
|
||
|
Bài 18: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 1 |
51 |
|
|
||
|
18 |
Bài 18: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 - Tiết 2 |
52 |
|
|
|
|
Bài 19: Ôn tập hình học |
53 |
|
|
||
|
Bài 20: Ôn tập chung |
54 |
|
|
||
|
|
|
HỌC KÌ II - TẬP 2 |
|
|
|
|
19 |
6 - Các số đến 100 (12 tiết) |
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 1 |
55 |
|
|
|
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 2 |
56 |
|
|
||
|
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 3 |
57 |
|
|
||
|
20 |
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 4 |
58 |
|
|
|
|
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 5 |
59 |
|
|
||
|
Bài 21: Số có hai chữ số - Tiết 6 |
60 |
|
|
||
|
21 |
Bài 22: So sánh số có hai chữ số - Tiết 1 |
61 |
|
|
|
|
Bài 22: So sánh số có hai chữ số - Tiết 2 |
62 |
|
|
||
|
Bài 22: So sánh số có hai chữ số - Tiết 3 |
63 |
|
|
||
|
22 |
Bài 23: Bảng các số từ 1 đến 100 |
64 |
Thay bằng Bài học STEM: Bảng các số từ 1 đến 100 (2 tiết) |
|
|
|
Bài 24: Luyện tập chung - Tiết 1 |
65 |
|
|
||
|
Bài 24: Luyện tập chung - Tiết 2 |
66 |
|
|
||
|
23 |
7- Độ dài và đo độ dài (8 tiết) |
Bài 25: Dài hơn, ngắn hơn - Tiết 1 |
67 |
|
|
|
Bài 25: Dài hơn, ngắn hơn - Tiết 2 |
68 |
|
|
||
|
Bài 26: Đơn vị đo độ dài - Tiết 1 |
69 |
|
|
||
|
24 |
Bài 26: Đơn vị đo độ dài - Tiết 2 |
70 |
|
|
|
|
Bài 27: Thực hành ước lượng và đo độ dài - Tiết 1 |
71 |
|
|
||
|
Bài 27: Thực hành ước lượng và đo độ dài - Tiết 2 |
72 |
|
|
||
|
25 |
Bài 28: Luyện tập chung - Tiết 1 |
73 |
|
|
|
|
Bài 28: Luyện tập chung - Tiết 2 |
74 |
|
|
||
|
8- Phép cộng , phép trừ (không nhớ )trong phạm vi 100(14tiết) |
Bài 29: Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số - Tiết 1 |
75 |
|
|
|
|
26 |
Bài 29: Phép cộng số có hai chữ số với số có một chữ số - Tiết 2 |
76 |
|
|
|
|
Bài 30: Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số - Tiết 1 |
77 |
|
|
||
|
Bài 30: Phép cộng số có hai chữ số với số có hai chữ số - Tiết 2 |
78 |
|
|
||
|
27 |
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số - Tiết 1 |
79 |
|
|
|
|
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số - Tiết 2 |
80 |
|
|
||
|
Bài 31: Phép trừ số có hai chữ số cho số có một chữ số - Tiết 3 |
81 |
|
|
||
|
28 |
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số - Tiết 1 |
82 |
|
|
|
|
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số - Tiết 2 |
83 |
|
|
||
|
Bài 32: Phép trừ số có hai chữ số cho số có hai chữ số - Tiết 3 |
84 |
|
|
||
|
29 |
Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 1 |
85 |
Thay bằng Bài học STEM: Mô hình tính hàng dọc (2 tiết) |
|
|
|
Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 2 |
86 |
|
|
||
|
Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 3 |
87 |
|
|
||
|
30 |
Bài 33: Luyện tập chung - Tiết 4 |
88 |
|
|
|
|
9 - Thời gian, giờ và lịch (8 tiết) |
Bài 34: Xem giờ đúng trên đồng hồ - Tiết 1 |
89 |
Thay bằng Bài học STEM: Đồng hồ tiện ích (2 tiết) |
|
|
|
Bài 34: Xem giờ đúng trên đồng hồ - Tiết 2 |
90 |
|
|
||
|
31 |
Bài 35: Các ngày trong tuần - Tiết 1 |
91 |
|
|
|
|
Bài 35: Các ngày trong tuần - Tiết 2 |
92 |
|
|
||
|
Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ - Tiết 1 |
93 |
|
|
||
|
32 |
Bài 36: Thực hành xem lịch và giờ - Tiết 2 |
94 |
|
|
|
|
|
Bài 37: Luyện tập chung - Tiết 1 |
95 |
|
|
|
|
Bài 37: Luyện tập chung - Tiết 2 |
96 |
|
|
||
|
33 |
10 - Ôn tập cuối năm ( 9 tiết) |
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 - Tiết 1 |
97 |
|
|
|
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 - Tiết 2 |
98 |
|
|
||
|
Bài 38: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 10 - Tiết 3 |
99 |
|
|
||
|
34 |
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 - Tiết 1 |
100 |
|
|
|
|
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 - Tiết 2 |
101 |
|
|
||
|
Bài 39: Ôn tập các số và phép tính trong phạm vi 100 - Tiết 3 |
102 |
|
|
||
|
35 |
Bài 40: Ôn tập hình học và đo lường - Tiết 1 |
103 |
|
|
|
|
Bài 40: Ôn tập hình học và đo lường - Tiết 2 |
104 |
|
|
||
|
Bài 41: Ôn tập chung |
105 |
|
|
||
Tải về để lấy trọn bộ!