Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 4 Cánh diều
Kế hoach dạy học môn Toán tích hợp STEM lớp 4 Cánh diều
Phân phối chương trình dạy học môn Toán lớp 4 Cánh diều tích hợp STEM lớp 4 giúp quý thầy cô dễ dàng xây dựng phân phối chương trình dạy và học môn Toán 4 cho cả năm học.
Tuần | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú | |||
Chủ đề/ Mạch nội dung | Tên bài học | Thời lượng (tiết) |
|
| ||
1 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 (T1) | 2 tiết | |||
Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 (T2) | ||||||
Ôn tập về hình học và đo lường (T1) | 2 tiết | |||||
Ôn tập về hình học và đo lường (T2) | ||||||
Ôn tập về một số yếu tố thống kê và xác suất | 1 tiết | |||||
2 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Các số trong phạm vi 1 000 000 | 1 tiết | |||
Các số trong phạm vi 1 000 000 (TT- T1) | 2 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Bộ chữ số bí ẩn (2 tiết) | ||||
Các số trong phạm vi 1 000 000 (TT- T2) | ||||||
Các số có nhiều chữ số | 1 tiết | |||||
Các số có nhiều chữ số (TT- T1) | 2 tiết | |||||
3 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Các số có nhiều chữ số (TT- T2) | ||||
Luyện tập | 1 tiết | |||||
So sánh các số có nhiều chữ số (T1) | 2 tiết | |||||
So sánh các số có nhiều chữ số (T2) | ||||||
Làm tròn số đến hàng trăm nghìn (T1) | 2 tiết | |||||
4 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Làm tròn số đến hàng trăm nghìn (T2) | ||||
Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập (T2) | ||||||
Số tự nhiên và dãy số tự nhiên | 1 tiết | |||||
Viết số tự nhiên trong hệ thập phân | 1 tiết | |||||
5 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Yến, tạ, tấn (T1) | 2 tiết | |||
Yến, tạ, tấn (T2) | ||||||
Giây | 1 tiết | |||||
Thế kỉ | 1 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Thế kỉ (2 tiết) | ||||
Bài toán có liên quan đến rút gọn về đơn vị (T1) | 2 tiết | |||||
6 |
Chủ đề I/ Số tự nhiên | Bài toán có liên quan đến rút gọn về đơn vị (T2) | ||||
Luyện tập | 1 tiết | |||||
Góc nhọn, góc tù, góc bẹt | 1 tiết | |||||
Đơn vị đo góc. Độ (T1) | 2 tiết | |||||
Đơn vị đo góc. Độ (T2) | ||||||
7 |
Chủ đề I/ Số tự nhiên | Hai đường thẳng vuông góc. Vẽ hai đường thẳng vuông góc (T1) | 2 tiết | |||
Hai đường thẳng vuông góc. Vẽ hai đường thẳng vuông góc (T2) | ||||||
Hai đường thẳng song song. Vẽ hai đường thẳng song song (T1) | 2 tiết | |||||
Hai đường thẳng song song. Vẽ hai đường thẳng song song (T2) | ||||||
Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
8 | Chủ đề I/ Số tự nhiên | Luyện tập chung (T2) | ||||
Em ôn lại những gì đã học (T1) | 2 tiết | |||||
Em ôn lại những gì đã học (T2) | ||||||
Em vui học Toán (T1) | 2 tiết | |||||
Em vui học Toán (T2) | ||||||
9 |
Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Phép công, phép trừ (T1) | 2 tiết | |||
Phép công, phép trừ (T2) | ||||||
Các tính chất của phép cộng | 1 tiết | |||||
Tìm số trung bình cộng(T1) | 2 tiết | |||||
KTGHK1 | 1 tiết | |||||
10 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Tìm số trung bình cộng(T2) | 2 tiết | |||
Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó (T1) | 2 tiết | |||||
Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó (T2) | ||||||
Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập chung (T2) | ||||||
11 |
Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Nhân với số có một chữ số (T1) | 2 tiết | |||
Nhân với số có một chữ số (T2) | ||||||
Nhân với số có hai chữ số (T1) | 2 tiết | |||||
Nhân với số có hai chữ số (T2) | ||||||
Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
12 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T2) | ||||
Các tính chất của phép nhân | 1 tiết | |||||
Luyện tập | 1 tiết | |||||
Nhân với 10,100,1000,… | 1 tiết | |||||
Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
13 |
Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập chung (T2) | ||||
Chia cho số có một chữ số (T1) | 2 tiết | |||||
Chia cho số có một chữ số (T2) | ||||||
Chia cho số 10,100,1000,… | 1 tiết | |||||
Chia cho số có hai chữ số (T1) | 2 tiết | |||||
14 |
Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Chia cho số có hai chữ số (T2) | ||||
Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập (T2) | ||||||
Chia cho số có hai chữ số (TT- T1) | 2 tiết | |||||
Chia cho số có hai chữ số (TT-T2) | ||||||
15 |
Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||
Luyện tập (T2) | ||||||
Thương có chữ số 0 (T1) | 2 tiết | |||||
Thương có chữ số 0 (T2) | ||||||
Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
16 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập (T2) | ||||
Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập chung (T2) | ||||||
Ước lượng tính (T1) | 2 tiết | |||||
Ước lượng tính (T2) | ||||||
17 |
Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Luyện tập | 1 tiết | |||
Biểu thức có chứa chữ (T1) | 2 tiết | |||||
Biểu thức có chứa chữ (T2) | ||||||
Em ôn lại những gì đã học (T1) | 2 tiết | |||||
Em ôn lại những gì đã học (T2) | ||||||
18 | Chủ đề II/ Các phép tính với số tự nhiên | Em vui học Toán (T1) | 2 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Thực hành ước lượng trong tính toán đơn giản (2 tiết) | ||
Em vui học Toán (T2) | ||||||
Ôn tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
Ôn tập chung (T2) | ||||||
KTCHK1 | 1 tiết | |||||
19 |
Chủ đề III/ Phân số | Khái niệm về phân số (T1) | 2 tiết | |||
Khái niệm về phân số (T2) | ||||||
Khái niệm về phân số (TT) | 1 tiết | |||||
Phân số và phép chia số tự nhiên (T1) | 2 tiết | |||||
Phân số và phép chia số tự nhiên (T2) | ||||||
20 | Chủ đề III/ Phân số | Luyện tập | 1 tiết | |||
Phân số bằng nhau(T1) | 2 tiết | |||||
Phân số bằng nhau(T2) | ||||||
Tính chất cơ bản của phân số (T1) | 2 tiết | |||||
Tính chất cơ bản của phân số (T2) | ||||||
21 |
Chủ đề III/ Phân số | Rút gọn phân số (T1) | 2 tiết | |||
Rút gọn phân số (T2) | ||||||
Quy đồng mẫu số các phân số (T1) | 2 tiết | |||||
Quy đồng mẫu số các phân số (T2) | ||||||
So sánh hai phân số cùng mẫu số (T1) | 2 tiết | |||||
22 |
Chủ đề III/ Phân số | So sánh hai phân số cùng mẫu số (T2) | ||||
So sánh hai phân số khác mẫu số (T1) | 2 tiết | |||||
So sánh hai phân số khác mẫu số (T2) | ||||||
Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập (T2) | ||||||
23 |
Chủ đề III/ Phân số | Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||
Luyện tập chung (T2) | ||||||
Hình bình hành | 1 tiết | |||||
Hình thoi | 1 tiết | |||||
Mét vuông (T1) | 2 tiết | |||||
24 |
Chủ đề III/ Phân số | Mét vuông (T2) | ||||
Đề - xi- mét vuông (T1) | 2 tiết | |||||
Đề - xi- mét vuông (T2) | ||||||
Mi- li- mét vuông (T1) | 2 tiết | |||||
Mi- li- mét vuông (T2) | ||||||
25 |
Chủ đề III/ Phân số | Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||
Luyện tập chung (T2) | ||||||
Em ôn lại những gì đã học (T1) | 2 tiết | |||||
Em ôn lại những gì đã học (T2) | ||||||
Em vui học Toán (T1) | 2 tiết | Thay bằng Bài học STEM: Thực hành trải nghiệm cùng bộ lắp ghép hình phẳng (2 tiết) | ||||
26 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Em vui học Toán (T2) | ||||
Cộng các phân số cùng mẫu số (T1) | 2 tiết | |||||
Cộng các phân số cùng mẫu số (T2) | ||||||
Trừ các phân số cùng mẫu số (T1) | 2 tiết | |||||
Trừ các phân số cùng mẫu số (T2) | ||||||
27 |
Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||
Luyện tập (T2) | ||||||
Cộng các phân số khác mẫu số (T1) | 2 tiết | |||||
Cộng các phân số khác mẫu số (T2) | ||||||
KTGHK2 | 1 tiết | |||||
28 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Trừ các phân số khác mẫu số (T1) | 2 tiết | |||
Trừ các phân số khác mẫu số (T2) | ||||||
Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập (T2) | ||||||
Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
29 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Luyện tập chung (T2) | ||||
Phép nhân phân số (T1) | 2 tiết | |||||
Phép nhân phân số (T2) | ||||||
Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập (T2) | ||||||
30 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Tìm phân số của một số (T1) | 2 tiết | |||
Tìm phân số của một số (T2) | ||||||
Luyện tập (T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập (T2) | ||||||
Phép chia phân số (T1) | 2 tiết | |||||
31 |
Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Phép chia phân số (T2) | ||||
Luyện tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập chung (T2) | ||||||
Luyện tập chung (TT-T1) | 2 tiết | |||||
Luyện tập chung (TT-T2) | ||||||
32 |
Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Dãy số liệu thống kê (T1) | 2 tiết | |||
Dãy số liệu thống kê (T2) | ||||||
Biểu đồ cột (T1) | 2 tiết | |||||
Biểu đồ cột (T2) | ||||||
Kiểm đếm số lần xuất hiện của một sự kiện | 1 tiết | |||||
33 |
Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Em ôn lại những gì đã học (T1) | 2 tiết | |||
Em ôn lại những gì đã học (T2) | ||||||
Em vui học Toán (T1) | 2 tiết | |||||
Em vui học Toán (T2) | ||||||
Ôn tập số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (T1) | 2 tiết | |||||
34 | Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Ôn tập số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (T2) | ||||
Ôn tập về phân số và các phép tính về phân số (T1) | 2 tiết | |||||
Ôn tập về phân số và các phép tính về phân số (T2) | ||||||
Ôn tập về hình học và đo lường (T1) | 2 tiết | |||||
Ôn tập về hình học và đo lường (T2) | ||||||
35 |
Chủ đề IV/ Các phép tính về phân số | Ôn tập về 1 số thống kê và xác suất (T1) | 2 tiết | |||
Ôn tập về 1 số thống kê và xác suất (T2) | ||||||
Ôn tập chung (T1) | 2 tiết | |||||
Ôn tập chung (T2) | ||||||
KTCHK2 | 1 tiết |
VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Phân phối chương trình bài học STEM Toán lớp 4 giúp quý thầy cô chuẩn bị giáo án - bài giảng điện tử hiệu quả.